Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300322015CA02726
2022-04-21
843330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN NISSHIN SHOKAI Machinery directly serving production: Hand -held lawn maser, CS2HP, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dọn cỏ khô cầm tay, cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24300
KG
2
PCE
46
USD
270122015BA18725
2022-02-17
843330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN NISSHIN SHOKAI Machinery directly serving production: portable drying machine, CS2HP, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dọn cỏ khô cầm tay , cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
2
PCE
52
USD
200721010BA01940
2021-08-06
090812 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC FS-305 # & Powder Nutmeg - Nutmeg Powder HC (10 kg / ctn x 3 Agenda);FS-305#&Bột Nhục Đậu Khấu - Nutmeg Powder HC (10 kg/ctn x 3 ctns)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7788
KG
30
KGM
1222
USD
250521010BA01408
2021-06-14
151491 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC AM-556 # & Vegetable oil (rapeseed oil) - Roast ONION OIL # 4008 (15 kg / ctn x 10 ctns, TC: 150kg);AM-556#&Dầu thực vật (dầu hạt cải) - ROAST ONION OIL #4008 (15 kg/ctn x 10 ctns, TC: 150KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7796
KG
150
KGM
1146
USD
250521010BA01408
2021-06-14
150110 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC SH-700 # & Lard refined - Pure Lard (15kg / can x 120can, TC: 1800kg);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/can x 120can, TC: 1800KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7796
KG
1800
KGM
3372
USD
071021010BA02772
2021-11-02
150110 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC SH-700 # & refined pig fat - Pure Lard (15kg / can x 180can, TC: 2700kg);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/can x 180can, TC: 2700KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3161
KG
2700
KGM
5058
USD
080721010BA01929
2021-07-28
150110 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC SH-700 # & refined pig fat - Pure Lard (15kg / can x 160can, TC: 2400kg);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/can x 160can, TC: 2400KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2651
KG
2400
KGM
4496
USD
110122010BA03789
2022-01-25
150110 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC SH-700 # & refined pig fat - Pure Lard (15kg / can x 100can, TC: 1500kg);SH-700#&Mỡ lợn tinh chế - Pure lard (15kg/can x 100can, TC: 1500KG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1653
KG
1500
KGM
2810
USD
MLC10129957
2020-12-24
170220 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC GL-430 # & Siro polyglycitol (sweeteners) / ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg / canx 2 can);GL-430#&Siro polyglycitol (Chất tạo ngọt)/ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg/canx 2 can)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
78
KG
44
KGM
402
USD
081021010BA02771
2021-10-22
170220 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC GL-430 # & Siro Polyglycitol (Sweetener) / Eswee30 Polyglycitol Syrup (22 kg / CANX 270 CAN);GL-430#&Siro polyglycitol (Chất tạo ngọt)/ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg/canx 270 can)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11023
KG
5940
KGM
13006
USD
050721010BA01926
2021-07-22
170220 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC GL-430 # & Siro polyglycitol (sweeteners) / ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg / 270 canx can);GL-430#&Siro polyglycitol (Chất tạo ngọt)/ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg/canx 270 can)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11117
KG
5940
KGM
13006
USD
5157251234
2021-12-15
210610 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN TECHNOMIC NISSHIN FOODS INC Soy protein isolates SY-960 (0.5kg / bag), Brand: Japan Fujiseiyu. Sample order, 100% new;Đạm đậu nành phân lập SY-960 (0.5kg/ túi), hiệu: Japan Fujiseiyu. Hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
1
BAG
5
USD
MLC10131501
2021-02-22
160300 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC AM-168 # & Extract Chicken - Chicken broth CS-301: 20 Kg / intervention, (5 intervention = 100 Kg);AM-168#&Chiết xuất gà - Chicken broth CS-301: 20 Kg/can, (5 can = 100 Kg)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
111
KG
100
KGM
2235
USD
300522010CA01002
2022-06-14
090812 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN SEIFUN WELNA INC FS -305#& nutmeg powder - Nutmeg Powder HC (10 kg/CTN x 4 CTNS) (goods exempted from plant quarantine due to being crushed into powder and packed in closed packaging with labeled for production sauce);FS-305#&Bột Nhục Đậu Khấu - Nutmeg Powder HC (10 kg/ctn x 4 ctns)(hàng được miễn kiểm dịch thực vật do đã được được nghiền thành bột và đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn dùng để sản xuất nước xốt)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3000
KG
40
KGM
1509
USD
110422010CA00750
2022-04-27
170220 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN SEIFUN WELNA INC GL-430 #& Siro Polyglycitol (sweeteners)/Eswee30 polyglycitol syrup (22 kg/canx 167 can);GL-430#&Siro polyglycitol (Chất tạo ngọt)/ESWEE30 polyglycitol syrup (22 kg/canx 167 can)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6650
KG
3674
KGM
7796
USD