Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200122015BX30029
2022-02-24
720926 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN PHúC NISSEI TRADING CO LTD Cold rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, unedated paint plating, not soaked rust oil, standard JIS G3141, SPCC, goods 2, new 100%. Size: 1.25 mm x 1040 mm x 1250 mm x plate;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3141,SPCC,hàng loại 2,mới 100%.Kích thước: 1.25 mm x 1040 mm x 1250 mm x tấm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
131646
KG
2140
KGM
1327
USD
091021NGOSGN211000901-01
2021-11-03
381190 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD S0108895 # & Plating solution (1cn = 25kg = 1unl, 100% new) Nickel sulfamate;S0108895#&Dung dịch mạ (1cn=25kg=1unl, hàng mới 100%) NICKEL SULFAMATE
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
40
UNL
6260
USD
240222NGOSGN220202501-01
2022-03-09
851529 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD S0112804 # & welding nose (welding machine components, 100% new products) Tip LT-H 0.8mm;S0112804#&Mũi hàn (linh kiện máy hàn, hàng mới 100%) TIP LT-H 0.8MM
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
1002
KG
400
PCE
2673
USD
200122015BX30029
2022-02-24
720854 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN PHúC NISSEI TRADING CO LTD Hot rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, unedated paint plating, not soaked with rust, JIS G3101, type 2, 100% new. Size: (0.8 - 2.9) mm x 650 mm Up x 700 mm or more x sheet;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3101,hàng loại 2,mới 100%.Kích thước: (0.8 - 2.9)mm x 650 mm trở lên x 700 mm trở lên x tấm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
131646
KG
89956
KGM
55773
USD
200622VHFLNGOTA2216328
2022-06-28
690600 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC MY THO NISSEI ELECTRIC CO LTD 119744 #& Porcelain tube (used to conduct wires and protect the internal wires) Guide 00119-50;119744#&Ống sứ (dùng để dẫn dây điện và bảo vệ sợi dây điện bên trong) GUIDE 00119-50
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
30
KG
4
PCE
81
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 C?NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
240222NGOSGN220202501-03
2022-03-09
721621 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14 # & L-shaped metal plate (100% new) LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12- K15-H45-DA14;LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14#&Tấm kim loại hình chữ L (hàng mới 100%) LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8
KG
4
PCE
279
USD
110121NGOSGN210100201
2021-01-21
441113 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC MY THO NISSEI ELECTRIC CO LTD WOOD BOARD # & Plywood PLY PACKING WOOD BOARD N.C.V. (Used as packing materials pallets);WOOD BOARD#&Ván ép PACKING PLY WOOD BOARD N.C.V. (dùng làm vật liệu đóng pallet)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
130
PCE
232
USD
100721EGLV020100333961
2021-07-27
293369 C?NG TY TNHH NISSEI CORPORATION VI?T NAM NISSEI CORPORATION TEPIC-G - TRIS- (2.3-epoxypropyl) (2.3-epoxypropyl)) isocyanurate) Tepic G used in powder coating-compounds containing a triazine ring that has not been condensed. 100% new products. CAS: 2451-62-9) (20 pallets, 1pp = 30 bags, 1bag = 25kg);Bột trộn TEPIC-G - Tris-(2,3-epoxypropyl) isocyanurate)TEPIC G dùng trong sơn tĩnh điện-hợp chất chứa một vòng triazine chưa ngưng tụ.Hàng mới 100%. CAS:2451-62-9)(20 pallets, 1PP=30 BAGS,1BAG=25KG)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
15000
KGM
113250
USD
010AA02351
2021-01-22
847730 PREMIER CREATIVE PACKAGING INC
NISSEI ASB MACHINE CO LTD NISSEI ASB INJECTION STRETCH BLOW MOLDING MACHINE MODEL ASB-70DPH V4 WITH SERVO PUMP INCLUDE OPTIONS S/N 429A62518 (2 BARES,1 SKID, AND 3 CASES)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
11326
KG
1
Piece
288440
USD
EGLV020100147563
2021-05-05
847700 NISSEI AMERICA INC NISSEI PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD THERMOPLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE (2 BARES & 8CARTONS) NISSEI BRAND THERMOPLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE WITH ACCESSORIES MODEL NEX110IV-1E(TACT IV) 2 SETS HS CODE 8477 @ ATTN MR. SUEYOSHI<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
8732
KG
10
PKG
0
USD
HEI61003961
2022-06-29
852330 C?NG TY TNHH NISSEI PLASTIC VI?T NAM NISSEI PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD Plastic injection parts: Save disc programs Software / Tact Software / TM220022, Part Code: 990119545Y1. New 100%;Phụ tùng máy ép nhựa: Đĩa lưu chương trình phần mềm máy ép nhựa/ TACT SOFTWARE / TM220022, Part Code: 990119545Y1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
70
USD
MAEU205857337
2020-11-23
847730 NISSEI ASB COMPANY NISSEI ASB MACHINE CO LTD INJECTION STRETCH BLOW MOLDING MACHINE MODEL : ASB-150DP S/N 399DB0250 BOTTLE TAKE O UT DEVICE MODEL : NVES-150DP -V/P-UL S/N A42000657 HS C ODE:8477.30 # TEL : 03-540 8-3588 FAX : 03-5408-3589<br/>INJECTION STRETCH BLOW MOLDING MACHINE MODEL : ASB-150DP
JAPAN
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
30970
KG
10
PKG
0
USD
NGOSGN210105101
2021-02-18
740829 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC H K CO LTD M2824860 # & Wire copper and tin have only witness between 0.24MM HT7 DOUHAKUSHISEN;M2824860#&Dây hợp kim đồng chứng và thiếc có chỉ ở giữa 0.24MM HT7 DOUHAKUSHISEN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
101990
GRM
3183
USD
18098376854
2021-12-13
292221 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC H K CO LTD A0001958 # & sodium salt of organic naphthalene KEEA100 Tetra-Etch A. Ingredients: sodium naphthalene: 27 ~ 31%; Glycol solvent: 68%; naphthalene: 1 ~ 5%.;A0001958#&Muối Natri của a xít hữu cơ Naphthalene KEEA100 TETRA-ETCH A. Thành phần:Natri naphthalene:27 ~ 31%;Dung môi Glycol:68%;Naphthalene:1 ~ 5%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
32
KG
10000
GRM
1220
USD
18035527833
2022-06-13
292221 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC H K CO LTD A0001958 #& Sodium Salt of organic naphthalene keea100 tetra-march A. Ingredients: Sodium naphthalene (3481-12-7): 27 ~ 31%; Glycol solvent (110-71-4): 68%; naphthalene (91-20-3): 1 ~ 5%.;A0001958#&Muối Natri của a xít hữu cơ Naphthalene KEEA100 TETRA-ETCH A. Thành phần:Natri naphthalene(3481-12-7):27 ~ 31%;Dung môi Glycol(110-71-4):68%;Naphthalene(91-20-3):1 ~ 5%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
32
KG
10000
GRM
1060
USD
18097769335
2021-09-20
292221 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC H K CO LTD A0001958 # & sodium salt of organic naphthalene KEEA100 Tetra-Etch A. Ingredients: sodium naphthalene: 27 ~ 31%; Glycol solvent: 68%; naphthalene: 1 ~ 5%.;A0001958#&Muối Natri của a xít hữu cơ Naphthalene KEEA100 TETRA-ETCH A. Thành phần:Natri naphthalene:27 ~ 31%;Dung môi Glycol:68%;Naphthalene:1 ~ 5%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
32
KG
10000
GRM
1220
USD
MLG02154460
2021-12-13
722300 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC H K CO LTD A2927671 # & Stainless Steel Wire Flatwire0.020 * 0.063 EKF304ANDL. Correct quantity: 1,034kgm, Correct invoice value: 1190.13USD.;A2927671#&Dây thép không gỉ FLATWIRE0.020*0.063 EKF304ANDL. Số lượng đúng: 1,034KGM, trị giá hóa đơn đúng: 1190,13USD.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
56
KG
1
KGM
1186
USD