Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091021NGOSGN211000901-01
2021-11-03
381190 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD S0108895 # & Plating solution (1cn = 25kg = 1unl, 100% new) Nickel sulfamate;S0108895#&Dung dịch mạ (1cn=25kg=1unl, hàng mới 100%) NICKEL SULFAMATE
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
40
UNL
6260
USD
240222NGOSGN220202501-01
2022-03-09
851529 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD S0112804 # & welding nose (welding machine components, 100% new products) Tip LT-H 0.8mm;S0112804#&Mũi hàn (linh kiện máy hàn, hàng mới 100%) TIP LT-H 0.8MM
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
1002
KG
400
PCE
2673
USD
200622VHFLNGOTA2216328
2022-06-28
690600 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC MY THO NISSEI ELECTRIC CO LTD 119744 #& Porcelain tube (used to conduct wires and protect the internal wires) Guide 00119-50;119744#&Ống sứ (dùng để dẫn dây điện và bảo vệ sợi dây điện bên trong) GUIDE 00119-50
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
30
KG
4
PCE
81
USD
240222NGOSGN220202501-03
2022-03-09
721621 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14 # & L-shaped metal plate (100% new) LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12- K15-H45-DA14;LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14#&Tấm kim loại hình chữ L (hàng mới 100%) LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8
KG
4
PCE
279
USD
110121NGOSGN210100201
2021-01-21
441113 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC MY THO NISSEI ELECTRIC CO LTD WOOD BOARD # & Plywood PLY PACKING WOOD BOARD N.C.V. (Used as packing materials pallets);WOOD BOARD#&Ván ép PACKING PLY WOOD BOARD N.C.V. (dùng làm vật liệu đóng pallet)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
130
PCE
232
USD
NGOSGN210105101
2021-02-18
740829 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC H K CO LTD M2824860 # & Wire copper and tin have only witness between 0.24MM HT7 DOUHAKUSHISEN;M2824860#&Dây hợp kim đồng chứng và thiếc có chỉ ở giữa 0.24MM HT7 DOUHAKUSHISEN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
101990
GRM
3183
USD
18098376854
2021-12-13
292221 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC H K CO LTD A0001958 # & sodium salt of organic naphthalene KEEA100 Tetra-Etch A. Ingredients: sodium naphthalene: 27 ~ 31%; Glycol solvent: 68%; naphthalene: 1 ~ 5%.;A0001958#&Muối Natri của a xít hữu cơ Naphthalene KEEA100 TETRA-ETCH A. Thành phần:Natri naphthalene:27 ~ 31%;Dung môi Glycol:68%;Naphthalene:1 ~ 5%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
32
KG
10000
GRM
1220
USD
18035527833
2022-06-13
292221 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC H K CO LTD A0001958 #& Sodium Salt of organic naphthalene keea100 tetra-march A. Ingredients: Sodium naphthalene (3481-12-7): 27 ~ 31%; Glycol solvent (110-71-4): 68%; naphthalene (91-20-3): 1 ~ 5%.;A0001958#&Muối Natri của a xít hữu cơ Naphthalene KEEA100 TETRA-ETCH A. Thành phần:Natri naphthalene(3481-12-7):27 ~ 31%;Dung môi Glycol(110-71-4):68%;Naphthalene(91-20-3):1 ~ 5%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
32
KG
10000
GRM
1060
USD
18097769335
2021-09-20
292221 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC H K CO LTD A0001958 # & sodium salt of organic naphthalene KEEA100 Tetra-Etch A. Ingredients: sodium naphthalene: 27 ~ 31%; Glycol solvent: 68%; naphthalene: 1 ~ 5%.;A0001958#&Muối Natri của a xít hữu cơ Naphthalene KEEA100 TETRA-ETCH A. Thành phần:Natri naphthalene:27 ~ 31%;Dung môi Glycol:68%;Naphthalene:1 ~ 5%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
32
KG
10000
GRM
1220
USD
MLG02154460
2021-12-13
722300 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC H K CO LTD A2927671 # & Stainless Steel Wire Flatwire0.020 * 0.063 EKF304ANDL. Correct quantity: 1,034kgm, Correct invoice value: 1190.13USD.;A2927671#&Dây thép không gỉ FLATWIRE0.020*0.063 EKF304ANDL. Số lượng đúng: 1,034KGM, trị giá hóa đơn đúng: 1190,13USD.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
56
KG
1
KGM
1186
USD