Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100721EGLV020100333961
2021-07-27
293369 C?NG TY TNHH NISSEI CORPORATION VI?T NAM NISSEI CORPORATION TEPIC-G - TRIS- (2.3-epoxypropyl) (2.3-epoxypropyl)) isocyanurate) Tepic G used in powder coating-compounds containing a triazine ring that has not been condensed. 100% new products. CAS: 2451-62-9) (20 pallets, 1pp = 30 bags, 1bag = 25kg);Bột trộn TEPIC-G - Tris-(2,3-epoxypropyl) isocyanurate)TEPIC G dùng trong sơn tĩnh điện-hợp chất chứa một vòng triazine chưa ngưng tụ.Hàng mới 100%. CAS:2451-62-9)(20 pallets, 1PP=30 BAGS,1BAG=25KG)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
15000
KGM
113250
USD
200122015BX30029
2022-02-24
720926 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN PHúC NISSEI TRADING CO LTD Cold rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, unedated paint plating, not soaked rust oil, standard JIS G3141, SPCC, goods 2, new 100%. Size: 1.25 mm x 1040 mm x 1250 mm x plate;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3141,SPCC,hàng loại 2,mới 100%.Kích thước: 1.25 mm x 1040 mm x 1250 mm x tấm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
131646
KG
2140
KGM
1327
USD
091021NGOSGN211000901-01
2021-11-03
381190 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD S0108895 # & Plating solution (1cn = 25kg = 1unl, 100% new) Nickel sulfamate;S0108895#&Dung dịch mạ (1cn=25kg=1unl, hàng mới 100%) NICKEL SULFAMATE
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
40
UNL
6260
USD
240222NGOSGN220202501-01
2022-03-09
851529 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD S0112804 # & welding nose (welding machine components, 100% new products) Tip LT-H 0.8mm;S0112804#&Mũi hàn (linh kiện máy hàn, hàng mới 100%) TIP LT-H 0.8MM
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
1002
KG
400
PCE
2673
USD
200122015BX30029
2022-02-24
720854 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN PHúC NISSEI TRADING CO LTD Hot rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, unedated paint plating, not soaked with rust, JIS G3101, type 2, 100% new. Size: (0.8 - 2.9) mm x 650 mm Up x 700 mm or more x sheet;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3101,hàng loại 2,mới 100%.Kích thước: (0.8 - 2.9)mm x 650 mm trở lên x 700 mm trở lên x tấm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
131646
KG
89956
KGM
55773
USD
200622VHFLNGOTA2216328
2022-06-28
690600 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC MY THO NISSEI ELECTRIC CO LTD 119744 #& Porcelain tube (used to conduct wires and protect the internal wires) Guide 00119-50;119744#&Ống sứ (dùng để dẫn dây điện và bảo vệ sợi dây điện bên trong) GUIDE 00119-50
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
30
KG
4
PCE
81
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 C?NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
240222NGOSGN220202501-03
2022-03-09
721621 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14 # & L-shaped metal plate (100% new) LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12- K15-H45-DA14;LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14#&Tấm kim loại hình chữ L (hàng mới 100%) LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8
KG
4
PCE
279
USD
110121NGOSGN210100201
2021-01-21
441113 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC MY THO NISSEI ELECTRIC CO LTD WOOD BOARD # & Plywood PLY PACKING WOOD BOARD N.C.V. (Used as packing materials pallets);WOOD BOARD#&Ván ép PACKING PLY WOOD BOARD N.C.V. (dùng làm vật liệu đóng pallet)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
130
PCE
232
USD
010AA02351
2021-01-22
847730 PREMIER CREATIVE PACKAGING INC
NISSEI ASB MACHINE CO LTD NISSEI ASB INJECTION STRETCH BLOW MOLDING MACHINE MODEL ASB-70DPH V4 WITH SERVO PUMP INCLUDE OPTIONS S/N 429A62518 (2 BARES,1 SKID, AND 3 CASES)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
11326
KG
1
Piece
288440
USD
EGLV020100147563
2021-05-05
847700 NISSEI AMERICA INC NISSEI PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD THERMOPLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE (2 BARES & 8CARTONS) NISSEI BRAND THERMOPLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE WITH ACCESSORIES MODEL NEX110IV-1E(TACT IV) 2 SETS HS CODE 8477 @ ATTN MR. SUEYOSHI<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
8732
KG
10
PKG
0
USD
HEI61003961
2022-06-29
852330 C?NG TY TNHH NISSEI PLASTIC VI?T NAM NISSEI PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD Plastic injection parts: Save disc programs Software / Tact Software / TM220022, Part Code: 990119545Y1. New 100%;Phụ tùng máy ép nhựa: Đĩa lưu chương trình phần mềm máy ép nhựa/ TACT SOFTWARE / TM220022, Part Code: 990119545Y1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
70
USD
MAEU205857337
2020-11-23
847730 NISSEI ASB COMPANY NISSEI ASB MACHINE CO LTD INJECTION STRETCH BLOW MOLDING MACHINE MODEL : ASB-150DP S/N 399DB0250 BOTTLE TAKE O UT DEVICE MODEL : NVES-150DP -V/P-UL S/N A42000657 HS C ODE:8477.30 # TEL : 03-540 8-3588 FAX : 03-5408-3589<br/>INJECTION STRETCH BLOW MOLDING MACHINE MODEL : ASB-150DP
JAPAN
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
30970
KG
10
PKG
0
USD
7852589286
2022-02-28
550630 C?NG TY TNHH KWONG LUNG MEKO TOYOBO CO LTD EXLAN DEPT Acrylic Gon, Manufacturer: Toyobo Co., Ltd. Uses: Use stuffing into pillows and blankets. Garment industry.;Gòn acrylic, Nhà sản xuất: Toyobo Co., Ltd. Công dụng: dùng làm nhồi vào gối, mền. Ngành: may mặc.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
20
USD
BANQBRE4349913
2020-07-11
400942 KION NORTH AMERICA CORP STILL GMBH SPARE PARTS DEPT PARTS FOR TRUCKS PO 4500190863,4500190864, 4500191120,4500191187, 4500191217 HS-CODE 40094200,39173100 85365019,73269098,84312000 84849000,40094100,84813091 39173900,73079910,85365011 85318070,84825000,39201023 40092200,40169300,73181568 85444290,90291000
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
769
KG
5
PKG
0
USD
TYOAF3152300
2020-12-18
741521 SANKYU LAEM CHABANG THAILAND SANKYU INC GLOBAL LOGISTICS DEPT NAILS, TACKS, DRAWING PINS, STAPLES (OTHER THAN THOSE OF HEADING 83.05) AND SIMILAR ARTICLES, OF COPPER OR OF IRON OR STEEL WITH HEADS OF COPPER; SCREWS, BOLTS, NUTS, SCREW HOOKS, RIVETS, COTTERS, COT
JAPAN
THAILAND
OSAKA
LAEM CHABANG
22630
KG
20
PX
0
USD
NGOSGN210105101
2021-02-18
740829 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC H K CO LTD M2824860 # & Wire copper and tin have only witness between 0.24MM HT7 DOUHAKUSHISEN;M2824860#&Dây hợp kim đồng chứng và thiếc có chỉ ở giữa 0.24MM HT7 DOUHAKUSHISEN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
101990
GRM
3183
USD
18098376854
2021-12-13
292221 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC H K CO LTD A0001958 # & sodium salt of organic naphthalene KEEA100 Tetra-Etch A. Ingredients: sodium naphthalene: 27 ~ 31%; Glycol solvent: 68%; naphthalene: 1 ~ 5%.;A0001958#&Muối Natri của a xít hữu cơ Naphthalene KEEA100 TETRA-ETCH A. Thành phần:Natri naphthalene:27 ~ 31%;Dung môi Glycol:68%;Naphthalene:1 ~ 5%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
32
KG
10000
GRM
1220
USD