Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z8X82570493615952
2021-10-30
845221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T ANH NH?T PAUL NISHIMURA AND CO LTD Industrial sewing machine 2 needles (automatic type) (DN-2W), used in cement shell production line, 100% new products, NL Co., Ltd.;Đầu máy khâu công nghiệp 2 kim (loại tự động) (DN-2W), dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100%, nhà sx NL Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
124
KG
2
SET
3508
USD
774123746197
2021-07-06
731819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T ANH NH?T PAUL NISHIMURA AND CO LTD Screws (11 / 64s40010), Iron and steel, industrial sewing machine parts used in cement shell production lines, 100% new products, NL Co., Ltd.;Vít (11/64S40010), bằng sắt thép, phụ tùng máy khâu công nghiệp dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100%, nhà sx NL Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
40
KG
120
PCE
33
USD
SEINSYDAL21F2760
2021-08-26
920590 RHYTHM BAND INSTRUMENTS LLC TOYAMA MUSICAL INSTRUMENT CO LTD PLASTIC MUSICAL INSTRUMENTS (AULOS RECORDERS)REPLACEMENT PARTS WIND MUSIC INSTRUMENTS HS CODE: 9205.90 PORTABLE CASE WITH OUTER SURFACE OF SHEETING OF PLASTICS / OF TEXTILE MATERIALS HS CODE: 4202.92<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
411
KG
16
CTN
0
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
OSA901078900
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
OSA901072300
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
BANQBTS0214227
2020-12-17
701333 ROYALUX INC ALEXIS CO GLASSWARE 569 CARTONS INVOICE #142020 HS-CODE 70133319<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1001, NEW YORK, NY
5602
KG
569
CTN
0
USD
OSA200049200
2021-07-23
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA109032100
2020-05-21
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA660393200
2020-05-09
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA101449300
2020-08-01
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20110
KG
1100
BG
0
USD
OSA202B19B00
2022-05-14
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
22040
KG
1400
BG
0
USD
OSA210403900
2021-08-06
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA103019100
2020-10-16
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA20B0C9C00
2022-03-13
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40220
KG
2200
BG
0
USD
OSA202340300
2021-05-14
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
2021/711/C-40454
2021-06-24
851390 GASOIL4 S R L BELL CO BOMBA DE DIAFRAGMA 1U.; Portable Electric Lamps Designed To Function By Their Own Source Of Energy (For Example, Dry Batteries, Accumulators, Magnetos), Other Than Lighting Equipment Of Heading 85.12, Parts
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
14
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
594
USD
ONEYMY8AA9835400
2020-01-24
580230 DXCH MARKETING GROW CO TOWEL, COTTON
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
25
KG
58
Metre
21
USD
SQSTOSA0390575
2020-12-05
730610 TECHNIPFMC USA INC MITSUI CO CLAD LINEPIPE<br/>CLAD LINEPIPE<br/>CLAD LINEPIPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
56480
KG
32
PCS
0
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
9239301153
2022-03-09
550110 C?NG TY TNHH KAFUNA KAFUNA CO 45 # & 100% nylon fabric; K: 120 cm;45#&Vải 100% Nylon; K: 120 cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
77
KG
189
MTR
1312
USD
2250901564
2021-01-21
550110 C?NG TY TNHH KAFUNA KAFUNA CO 45 # & 100% Nylon Fabric; K: 120 cm;45#&Vải 100% Nylon; K: 120 cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
85
KG
35
MTR
33234
USD
7341469811
2021-02-03
550110 C?NG TY TNHH KAFUNA KAFUNA CO 45 # & 100% Nylon Fabric; K: 120 cm;45#&Vải 100% Nylon; K: 120 cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
104
KG
303
MTR
1137
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
BANQ1045291730
2022-07-02
501720 HENRY S ATTIC INC CAMENZIND CO BLENDED YARN WOOL SILK HS-CODE 50172012 EX KN MHL TN#1045291730 CONTACT DETAILS AS PER SHIPPER S DECLARATION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1812
KG
6
PKG
0
USD
BANQ1045291730
2022-06-07
501720 HENRY S ATTIC INC CAMENZIND CO BLENDED YARN WOOL SILK HS-CODE 50172012 EX KN MHL TN#1045291730 CONTACT DETAILS AS PER SHIPPER S DECLARATION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42305, ANVERS
1001, NEW YORK, NY
1812
KG
6
PKG
0
USD
OSA900101100
2021-08-23
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
60030
KG
60
BG
0
USD
OSA209293200
2020-06-19
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
60030
KG
60
BG
0
USD
OSA201913900
2021-11-29
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA301213200
2020-11-10
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
40200
KG
2000
BG
0
USD
BANQBRE4857733
2021-12-04
731829 PIERBURG US LLC HAENI CO AUTOMOTIVE SPARE PARTS AXIS HS CODE 731829 BANQBRE4857733 .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
69
KG
1
PKG
0
USD
BANQBRE5363654
2022-05-20
731829 PIERBURG US LLC HAENI CO AUTOMOTIVE SPARE PARTS AXIS HS CODE 731829 BANQBRE5363654 1 CARTON ON 1 PALLET . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
63
KG
1
PKG
0
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD