Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020122TNS211201744
2022-01-26
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chrome-plated non-alloy steel leaves, Facts, Thickness: 0.28mm, Suffering: 715mm x 875mm, Standard: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation, 100% new goods;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày:0.28mm, khổ: 715mm x 875mm, tiêu chuẩn: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx:Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
49826
KG
49
TNE
70038
USD
250921TNS210901511
2021-10-19
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromed non-alloy steel leaves, lawsuits, 0.22mm thickness, size: 836mm x 840mm, 100% new (JIS standard G3315, SPTFS, Mr T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation);Thép lá không hợp kim mạ crôm, dạng kiện, độ dày 0.22mm ,khổ: 836mm x 840mm, mới 100% (tiêu chuẩn JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx: Nippon Steel Corporation)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42736
KG
25
TNE
33989
USD
100122TNS211201820
2022-01-21
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chrome-plated non-alloy steel leaves, Facts, Thickness: 0.28mm, Suffering: 715mm x 875mm, Standard: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation, 100% new goods;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày:0.28mm, khổ: 715mm x 875mm, tiêu chuẩn: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx:Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
48144
KG
47
TNE
68933
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
141021NSSLHOSHP21Q0019
2021-11-02
720927 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U BKT NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Cold rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, un-coated or coated, category 2, KT: Thick (0.5 - 1.0) mm x wide (600-1200) mm x 600mm long or more. 100% new, manufactured according to TC JIS G3141 SPCC;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, KT: dày (0.5 - 1.0)mm x rộng (600-1200)mm x dài 600mm trở lên. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
50142
KG
2954
KGM
1831
USD
051221HSF-55709181
2021-12-14
521042 C?NG TY TNHH TH?I TRANG S B SAIGON NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NVC461 # & Main Fabric Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, Suffering 108/110cm / Cotton 71%, Silk 5% Regenerated Fiber (Cellulose) 24% Yarn Dyed Cord Cloth;NVC461#&Vải chính Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, khổ 108/110 cm / COTTON 71%, SILK 5% REGENERATED FIBER (CELLULOSE) 24% YARN DYED CORD CLOTH
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
677
KG
1224
MTR
3040
USD
231020SKIHP100ME004
2020-11-17
721632 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THéP PHúC TI?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION U-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled steel grade SS400, t / c, JIS G3101, size: (W 200 x H 80 x D 7.5 x D 11) mm x 12m, not plated coating;Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 200 x cao 80 x dày 7.5 x dày 11)mm x 12m, chưa tráng phủ mạ sơn
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG HAI PHONG
186
KG
102660
KGM
53589
USD
170621KBHW-0250-1871
2021-06-22
722591 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS077AL # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, thickness: 0.77 mm, width> 600 (mm), HS under Chapter 98 (98110010); (0.77x1219) mm;NNS077AL#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng ,độ dầy :0,77 mm ,khổ rộng >600 (mm),mã HS theo chương 98 (98110010); (0.77x1219) mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
25
KG
3980
KGM
3824
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled hot rolled alloy steel has not coated with inlating or coated, rolls (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 2mm of 1245mm width. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNG270C-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1245mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNG270C-1
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
98720
KGM
92797
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled alloy steel is unpaired or coated, rolled, coated (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 4.5mm width of 1238mm. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNC270C-7;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 4.5mm bề rộng 1238mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNC270C-7
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
21190
KGM
19537
USD
220622YHHW-0350-2902
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS80zamal #& flat roller alloy steel, aluminum-aluminum alloy plating, the content of BO> = 0,0008% by weight, roll form, wide size> 600 mm, thickness of 0.80 mm, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
25
KG
24540
KGM
34368
USD
220622YHHW-0350-2902
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS80zamal #& flat roller alloy steel, aluminum-aluminum alloy plating, the content of BO> = 0,0008% by weight, roll form, wide size> 600 mm, thickness of 0.80 mm, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
8
KG
8440
KGM
11795
USD
030121KBHPH-100-025-20JP
2021-01-13
600541 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? B?O NG?C NIPPON STEEL TRADING CORPORATION ATE48998 # & Fabrics 94% Polyester 6% Cupra: knitted fabric with renewable fibers, used in apparel, bleached, size 180cm, new 100%;ATE48998#&Vải 94% Polyester 6% Cupra: vải dệt kim bằng xơ tái tạo, dùng trong may mặc, đã tẩy trắng, khổ 180cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
46
KG
99
MTR
51842
USD
170921KIHW 0050-1456
2021-09-30
722599 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Nns80zamal # & flat rolled alloy steel, plating aluminum-zinc-magnesium alloys, volumes of bo> = 0.0008% by weight, rolls, wide size> 600 mm, 0.80 mm thickness, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
25
KG
24590
KGM
33472
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
100921KBHW-0160-1881
2021-09-17
722550 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Flat rolled alloy steel, content of Bo> = 0.0008% by weight, cold rolling, unpooped, roll, SPCC-SD type, size: 1,00x1148xc (mm). JIS G3141;Thép hợp kim cán phẳng, hàm lượng Bo>=0,0008% theo trọng lượng, cán nguội, chưa phủ mạ, dạng cuộn, loại SPCC-SD, kích thước : 1,00x1148xC (mm). JIS G3141
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
11
KG
10990
KGM
11505
USD
181021KBHW-0160-1884
2021-10-29
720916 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Flat rolled steel, cold rolled, unpooped, roll, SPCC-SD type, size: 2.55 x 925 x C (mm). JIS G3141;Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, chưa phủ mạ, dạng cuộn, loại SPCC-SD, kích thước: 2,55 x 925 x C (mm). JIS G3141
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
9
KG
8750
KGM
10728
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720853 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 3.0-4.7mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 3.0-4.7mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
34156
KGM
24676
USD
211220HSF-55705445
2020-12-30
521143 C?NG TY C? PH?N MAY KINH B?C NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 57 # & Fabrics 59% cotton 34% polyester 2% 5% cupra polyurethane 115/121 cm size, the main fabric sewing men's trousers;57#&Vải 59% cotton 34% cupra 5% polyester 2% polyurethane khổ 115/121 cm, vải chính may quần nam
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
795
KG
1650
MTR
1405550
USD
2706211V9004KSM001
2021-07-05
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled steel non-alloys are flattened flat, yet coated with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), thickness of 2.02mm width of 1223mm. New 100%. Jsh440w;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1223mm .Mới 100%. JSH440W
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
10077
KG
35790
KGM
33428
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 1.2-2.9mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
22024
KGM
15912
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 C?NG TY TNHH ?NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 19,912 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 19,912 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
20
TNE
22701
USD
261021YHHY-0030-1885
2021-11-13
721622 C?NG TY TNHH ?NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 20,174 tons; unit price: 1,200.3 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 20,174 tấn; đơn giá: 1.200,3 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
20
KG
20
TNE
24215
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 C?NG TY TNHH ?NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 27,772 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 27,772 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
28
TNE
31661
USD
100921KBHW-0200-1881
2021-09-17
721090 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, zinc-aluminum-magnesium alloy plating, C = 0.046% content by weight, roll form, size: 0.80 x 1025 x C (mm). JIS G3323;Thép không hợp kim, cán phẳng, mạ hợp kim Kẽm-Nhôm-Magiê, hàm lượng C=0,046% theo trọng lượng, dạng cuộn, kích thước: 0,80 x 1025 x C (mm). JIS G3323
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
7
KG
6535
KGM
9992
USD
100921KBHW-0200-1881
2021-09-17
721090 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, zinc-aluminum-magnesium alloy plating, C = 0.046% content by weight, roll form, size: 0.80 x 992 x C (mm). JIS G3323;Thép không hợp kim, cán phẳng, mạ hợp kim Kẽm-Nhôm-Magiê, hàm lượng C=0,046% theo trọng lượng, dạng cuộn, kích thước: 0,80 x 992 x C (mm). JIS G3323
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
73
KG
44485
KGM
68018
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD
301021W67023KSM003
2021-11-12
720838 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7860
KG
27040
KGM
25445
USD