Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KWEO123046768554
2021-09-10
730630 NEW MATHER METALS INC NIPPON STEEL TRADE CORP WELDED STEEL TUBE FOR AUTOMOTIVE SUSPENSION PARTS (7306.50)<br/>WELDED STEEL TUBE FOR AUTOMOTIVE SUSPENSION PARTS (7306.50)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
31506
KG
3568
PCS
0
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD
301021W67023KSM003
2021-11-12
720838 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7860
KG
27040
KGM
25445
USD
NMCCCG142JAXY035
2021-08-13
017473 JEFF MARTIN AUCTIONEERS INC NIPPON TRADE CO LTD 2 UNIT USED AND AS IS CONDITIONED EXCAVATOR CAT 308D SERIAL NO : HSA01747 CAT 308E2CR S ERIAL NO : MC500559<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1803, JACKSONVILLE, FL
15040
KG
2
UNT
0
USD
NMCCBA087JAXY014
2021-12-15
009063 JEFF MARTIN AUCTIONEERS INC NIPPON TRADE CO LTD USED EXCAVATORS CAT 308DSR SERIAL NO :JPS002 34 CAT 308E2CR SERIAL NO : MY201819 CAT 308 DCR SERIAL NO: HSA00906 CAT 308DSR SERIAL NO : JPS00138 CAT 303.5DCR SERIAL NO :SEG00153 CAT 308DSR SERIAL NO :JPS00204 CAT 308E2CR SERIAL NO : MY201956 CAT 305DCR SERIAL NO : WCJ00228 CAT 312FGC SERIAL NO :FKE00272 CAT 311FLRR SERIAL NO :JFT00924 CAT 313DCR SERI AL NO :LCE00374<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1803, JACKSONVILLE, FL
93790
KG
11
UNT
0
USD
HOEGOV52YOJX0008
2022-01-21
007433 JEFF MARTIN AUCTIONEERS INC NIPPON TRADE CO LTD UNIT / USED AND AS IS CONDITIONED EXCAVATORS ZX70-3 83031 UNIT / 320D BWZ01820 UNIT / SK115SR-1ES YV04-03838 UNIT / CAT 320D BWZ01826 UNIT / CAT 311DRR AKW00401 UNIT / CAT/308CSR CRW 02076 UNIT / CAT/313DCR LCE00227 UNIT / CAT/320D BWZ 03521 UNIT / ZX75UR 44835 UNIT / CAT/311FLRR JFT 00774 UNIT / CAT/312D FBJ 01077 UNIT / CAT/308DCR HSA 00743 UNIT / CAT/320E-2 SXE 01615 UNIT / CAT/311DRR AKW 00633 UNIT / CAT 320GC KTN00316<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1803, JACKSONVILLE, FL
206260
KG
15
UNT
0
USD
NMCCAM030JAXY018
2022-04-13
017500 JEFF MARTIN AUCTIONEERS INC NIPPON TRADE CO LTD 9 UNITS USED EXCAVATORS CAT 320-7 - HEX0059 1 CAT 324EL-KTE 00182 CAT 312FGC #FKE10042 CAT 320GC- KTN10022 CAT 311FLRR # JFT00694 CAT 311FLRR # JFT00702 CAT 311FLRR JFT00745 CAT 311FLRR JFT00744 CAT 308DCR# HSA01750<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1803, JACKSONVILLE, FL
135530
KG
9
UNT
0
USD
NMCCPT035JAXA001
2022-03-08
653068 JEFF MARTIN AUCTIONEERS INC NIPPON TRADE CO LTD USED EXCAVATOR CAT 311FLRR SERIAL NO : CAT0 311FCJFT00414 7530X2490X2860 53.624M3 HS CODE:8429.52 CAT 311FLRR SERI AL NO : CAT0311FHJFT00452 7530X2490X2860 288;53.624M3 HS CODE:8429.52CAT 3 20D SERIAL NO : CAT0320DTBWZ06359 9400X2800 X3050 80.276M3 HS CODE:8429.52<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58862, KANDA
1803, JACKSONVILLE, FL
44000
KG
3
UNT
0
USD
020122TNS211201744
2022-01-26
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chrome-plated non-alloy steel leaves, Facts, Thickness: 0.28mm, Suffering: 715mm x 875mm, Standard: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation, 100% new goods;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày:0.28mm, khổ: 715mm x 875mm, tiêu chuẩn: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx:Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
49826
KG
49
TNE
70038
USD
250921TNS210901511
2021-10-19
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromed non-alloy steel leaves, lawsuits, 0.22mm thickness, size: 836mm x 840mm, 100% new (JIS standard G3315, SPTFS, Mr T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation);Thép lá không hợp kim mạ crôm, dạng kiện, độ dày 0.22mm ,khổ: 836mm x 840mm, mới 100% (tiêu chuẩn JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx: Nippon Steel Corporation)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42736
KG
25
TNE
33989
USD
100122TNS211201820
2022-01-21
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chrome-plated non-alloy steel leaves, Facts, Thickness: 0.28mm, Suffering: 715mm x 875mm, Standard: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation, 100% new goods;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày:0.28mm, khổ: 715mm x 875mm, tiêu chuẩn: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx:Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
48144
KG
47
TNE
68933
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
141021NSSLHOSHP21Q0019
2021-11-02
720927 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U BKT NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Cold rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, un-coated or coated, category 2, KT: Thick (0.5 - 1.0) mm x wide (600-1200) mm x 600mm long or more. 100% new, manufactured according to TC JIS G3141 SPCC;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, KT: dày (0.5 - 1.0)mm x rộng (600-1200)mm x dài 600mm trở lên. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
50142
KG
2954
KGM
1831
USD
051221HSF-55709181
2021-12-14
521042 C?NG TY TNHH TH?I TRANG S B SAIGON NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NVC461 # & Main Fabric Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, Suffering 108/110cm / Cotton 71%, Silk 5% Regenerated Fiber (Cellulose) 24% Yarn Dyed Cord Cloth;NVC461#&Vải chính Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, khổ 108/110 cm / COTTON 71%, SILK 5% REGENERATED FIBER (CELLULOSE) 24% YARN DYED CORD CLOTH
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
677
KG
1224
MTR
3040
USD
231020SKIHP100ME004
2020-11-17
721632 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THéP PHúC TI?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION U-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled steel grade SS400, t / c, JIS G3101, size: (W 200 x H 80 x D 7.5 x D 11) mm x 12m, not plated coating;Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 200 x cao 80 x dày 7.5 x dày 11)mm x 12m, chưa tráng phủ mạ sơn
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG HAI PHONG
186
KG
102660
KGM
53589
USD