Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
WWSU127RASAVA060
2021-10-25
348708 INDIANA PRECISION FORGE L L C NIPPON STEEL PRECISION FORGE INC 81 PALLETS (81 CARTONS) . AUTO PARTS . HS CODE- J34A-COUPLING-8708.40 G7-WORM BLANK-8708.94 P33AS-PINION-8708.94 275FG-HOUSING-8708.95 MAZDA-WORM-8708.94 P42QRS-PINION-8708.94 18PL-PINION-8708.94 037TORSIONBAR-8708.29 150B-LOWER-8708.94 SHOCK ABSORBER PIN-8708.80 TJBA-PINION-8708.94 TJBS-PINION-8708.94 S4-SHELL-9027.90 . .<br/>81 PALLETS (81 CARTONS) . AUTO PARTS . HS CODE- J34A-COUPLING-8708.40 G7-WORM BLANK-8708.94 P33AS-PINION-8708.94 275FG-HOUSING-8708.95 MAZDA-WORM-8708.94 P42QRS-PINION-8708.94 18PL-PINION-8708.94 037TORSIONBAR-8708.29 150B-LOWER-8708.94 SHOCK ABSORBER PIN-8708.80 TJBA-PINION-8708.94 TJBS-PINION-8708.94 S4-SHELL-9027.90 . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
32194
KG
81
CTN
0
USD
WWSU117CLNGVA009
2020-10-21
870895 INDIANA PRECISION FORGE L L C NIPPON STEEL PRECISION FORGE INC 81 PALLETS (81 CARTONS) . 275-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 P33AA-PINION H.S.CODE NO.8708.94 P33AS-PINION H.S.CODE NO.8708.94 212E-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 275FG-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 MAZDA-WORM H.S.CODE NO.8708.94 037TORSIONBAR H.S.CODE NO.8708.29
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3006, EVERETT, WA
27286
KG
81
CTN
0
USD
WWSU003ETNGVA013
2020-06-11
870895 INDIANA PRECISION FORGE L L C NIPPON STEEL PRECISION FORGE INC 47 PALLETS (47 CARTONS) . 275-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 P33AA-PINION H.S.CODE NO.8708.94 P33AS-PINION H.S.CODE NO.8708.94 MAZDA-WORM H.S.CODE NO.8708.94 037TORSIONBAR H.S.CODE NO.8708.29 150B-LOWER H.S.CODE NO.8708.94 TJBS-PINION H.S.CODE NO.8708.94 S4-
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3001, SEATTLE, WA
17109
KG
47
CTN
0
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD
301021W67023KSM003
2021-11-12
720838 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7860
KG
27040
KGM
25445
USD
020122TNS211201744
2022-01-26
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chrome-plated non-alloy steel leaves, Facts, Thickness: 0.28mm, Suffering: 715mm x 875mm, Standard: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation, 100% new goods;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày:0.28mm, khổ: 715mm x 875mm, tiêu chuẩn: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx:Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
49826
KG
49
TNE
70038
USD
250921TNS210901511
2021-10-19
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromed non-alloy steel leaves, lawsuits, 0.22mm thickness, size: 836mm x 840mm, 100% new (JIS standard G3315, SPTFS, Mr T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation);Thép lá không hợp kim mạ crôm, dạng kiện, độ dày 0.22mm ,khổ: 836mm x 840mm, mới 100% (tiêu chuẩn JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx: Nippon Steel Corporation)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42736
KG
25
TNE
33989
USD
100122TNS211201820
2022-01-21
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chrome-plated non-alloy steel leaves, Facts, Thickness: 0.28mm, Suffering: 715mm x 875mm, Standard: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation, 100% new goods;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày:0.28mm, khổ: 715mm x 875mm, tiêu chuẩn: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx:Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
48144
KG
47
TNE
68933
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
141021NSSLHOSHP21Q0019
2021-11-02
720927 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U BKT NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Cold rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, un-coated or coated, category 2, KT: Thick (0.5 - 1.0) mm x wide (600-1200) mm x 600mm long or more. 100% new, manufactured according to TC JIS G3141 SPCC;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, KT: dày (0.5 - 1.0)mm x rộng (600-1200)mm x dài 600mm trở lên. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
50142
KG
2954
KGM
1831
USD
051221HSF-55709181
2021-12-14
521042 C?NG TY TNHH TH?I TRANG S B SAIGON NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NVC461 # & Main Fabric Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, Suffering 108/110cm / Cotton 71%, Silk 5% Regenerated Fiber (Cellulose) 24% Yarn Dyed Cord Cloth;NVC461#&Vải chính Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, khổ 108/110 cm / COTTON 71%, SILK 5% REGENERATED FIBER (CELLULOSE) 24% YARN DYED CORD CLOTH
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
677
KG
1224
MTR
3040
USD
231020SKIHP100ME004
2020-11-17
721632 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THéP PHúC TI?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION U-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled steel grade SS400, t / c, JIS G3101, size: (W 200 x H 80 x D 7.5 x D 11) mm x 12m, not plated coating;Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 200 x cao 80 x dày 7.5 x dày 11)mm x 12m, chưa tráng phủ mạ sơn
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG HAI PHONG
186
KG
102660
KGM
53589
USD
170621KBHW-0250-1871
2021-06-22
722591 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS077AL # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, thickness: 0.77 mm, width> 600 (mm), HS under Chapter 98 (98110010); (0.77x1219) mm;NNS077AL#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng ,độ dầy :0,77 mm ,khổ rộng >600 (mm),mã HS theo chương 98 (98110010); (0.77x1219) mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
25
KG
3980
KGM
3824
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled hot rolled alloy steel has not coated with inlating or coated, rolls (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 2mm of 1245mm width. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNG270C-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1245mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNG270C-1
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
98720
KGM
92797
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled alloy steel is unpaired or coated, rolled, coated (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 4.5mm width of 1238mm. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNC270C-7;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 4.5mm bề rộng 1238mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNC270C-7
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
21190
KGM
19537
USD
KWEO123046768554
2021-09-10
730630 NEW MATHER METALS INC NIPPON STEEL TRADE CORP WELDED STEEL TUBE FOR AUTOMOTIVE SUSPENSION PARTS (7306.50)<br/>WELDED STEEL TUBE FOR AUTOMOTIVE SUSPENSION PARTS (7306.50)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
31506
KG
3568
PCS
0
USD
220622YHHW-0350-2902
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS80zamal #& flat roller alloy steel, aluminum-aluminum alloy plating, the content of BO> = 0,0008% by weight, roll form, wide size> 600 mm, thickness of 0.80 mm, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
25
KG
24540
KGM
34368
USD
220622YHHW-0350-2902
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS80zamal #& flat roller alloy steel, aluminum-aluminum alloy plating, the content of BO> = 0,0008% by weight, roll form, wide size> 600 mm, thickness of 0.80 mm, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
8
KG
8440
KGM
11795
USD
030121KBHPH-100-025-20JP
2021-01-13
600541 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? B?O NG?C NIPPON STEEL TRADING CORPORATION ATE48998 # & Fabrics 94% Polyester 6% Cupra: knitted fabric with renewable fibers, used in apparel, bleached, size 180cm, new 100%;ATE48998#&Vải 94% Polyester 6% Cupra: vải dệt kim bằng xơ tái tạo, dùng trong may mặc, đã tẩy trắng, khổ 180cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
46
KG
99
MTR
51842
USD
170921KIHW 0050-1456
2021-09-30
722599 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Nns80zamal # & flat rolled alloy steel, plating aluminum-zinc-magnesium alloys, volumes of bo> = 0.0008% by weight, rolls, wide size> 600 mm, 0.80 mm thickness, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
25
KG
24590
KGM
33472
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD