Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191021SITTKHP2119105
2021-10-29
853331 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Type Rolling Type Roll, 2W External Speed Potentiomete Pavr-20Ky;Biến trở loại dây cuốn , công suất 2W External Speed Potentiomete PAVR-20KY
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
1906
KG
2
PCE
7
USD
250222ONEYTYOC25176900
2022-03-10
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic calculator, M-001400 Calculator, Canon TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, battery operation, size: 108x167x22mm, used to calculate;Máy tính điện tử,M-001400 Calculator , Canon TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
6562
KG
5
PCE
74
USD
050422ONEYTYOC45471900
2022-04-18
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic computers, M-001400 Calculator, Canon TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, operating by battery, size: 108x167x22mm, used for calculation;Máy tính điện tử,M-001400 Calculator , Canon TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
8362
KG
4
PCE
55
USD
250222ONEYTYOC25176900
2022-03-10
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic calculator, M-001400 Calculator, Canon TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, battery operation, size: 108x167x22mm, used to calculate;Máy tính điện tử,M-001400 Calculator , Canon TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
6562
KG
2
PCE
30
USD
130821ONEYTYOBC2430600
2021-08-27
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic calculator, Calculator, Canon TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, battery operation, size: 108x167x22mm, used to calculate;Máy tính điện tử, Calculator, Canon TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
3911
KG
15
PCE
245
USD
010921ONEYTYOBC2441800
2021-09-14
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic calculator, Calculator, Canon TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, battery operation, size: 108x167x22mm, used to calculate;Máy tính điện tử, Calculator, Canon TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
2049
KG
2
PCE
32
USD
TYOBD2836300
2021-09-08
990132 NIPPON EXPRESS DE MEXICO S A DE C V NIPPON EXPRESS CO LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
JAPAN
MEXICO
YOKOHAMA
MANZANILLO
15665
KG
161
PK
0
USD
TYOBD2848600
2021-09-13
990132 NIPPON EXPRESS DE MEXICO S A DE C V NIPPON EXPRESS CO LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
JAPAN
MEXICO
YOKOHAMA
MANZANILLO
145642
KG
264
PK
0
USD
TYOBD2844901
2021-09-08
990132 NIPPON EXPRESS DE MEXICO S A DE C V NIPPON EXPRESS CO LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
JAPAN
MEXICO
YOKOHAMA
MANZANILLO
126833
KG
291
PK
0
USD
TYOBD2844900
2021-09-08
990132 NIPPON EXPRESS DE MEXICO S A DE C V NIPPON EXPRESS CO LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
JAPAN
MEXICO
YOKOHAMA
MANZANILLO
66367
KG
269
PK
0
USD