Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061120KLLMJP1069968
2020-11-23
630534 C?NG TY C? PH?N TR?NH NGHIêN NIKKI TSUSHO CORPORATION PP woven Jumbo used, used as cover for the containment and transportation of different types of goods, not food containers, intact, not torn, not scrap, scrap.;Bao Jumbo dệt từ PP đã qua sử dụng ,dùng làm bao để chứa đựng và vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, không đựng thực phẩm, còn nguyên trạng,không rách nát, không phải là phế liệu, phế thải.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI
CANG XANH VIP
68490
KG
68490
KGM
8219
USD
070422HASLJ01220300352
2022-04-20
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HM PLASTICS NIKKI TSUSHO CORPORATION PEF34 #& used PE scrap with non-porous membrane, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, cleaned as raw materials for production;PEF34#&Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng màng không xốp, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
27300
KG
15550
KGM
5928
USD
280122PCSLDKBHP22Q0007
2022-02-26
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HM PLASTICS NIKKI TSUSHO CORPORATION PEF09 # & PE plastic scrap has used non-porous membrane forms, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned using as raw materials;PEF09#&Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng màng không xốp, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
GREEN PORT (HP)
33930
KG
23900
KGM
14433
USD
271121008BX62984
2021-12-15
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HM PLASTICS NIKKI TSUSHO CORPORATION PE plastic scrap has used non-porous membrane forms, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned using as raw materials;Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng màng không xốp, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
61920
KG
58760
KGM
6776
USD
190322NSSLNYKHP22Q0093
2022-04-16
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HM PLASTICS NIKKI TSUSHO CORPORATION PEC31#& scrap PE scrap pieces, size not more than 10cm, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, cleaned as raw materials for production;PEC31#&Phế liệu nhựa PE dạng mẩu vụn, kích thước không quá 10cm, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
20540
KG
3734
KGM
1496
USD
190322NSSLNYKHP22Q0093
2022-04-16
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HM PLASTICS NIKKI TSUSHO CORPORATION PEF31 #& used PE scrap with non-porous membrane, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, cleaned as raw materials for production;PEF31#&Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng màng không xốp, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
20540
KG
16806
KGM
6733
USD
300921PCSLHNGHP21Q0045
2021-10-29
151419 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I NH?T V? NIKKI TSUSHO CORPORATION Ajnomoto cooking oil (TP: Rapeseed oil), Eruxic acid content of less than 2% (1000g / bottle, 10 bottles / barrel), NSX: J-Oil Mills Joint Stock Company. HSD: T7 / 2022. 100% new goods;Dầu thực vật nấu ăn Ajnomoto (TP: dầu hạt cải ), hàm lượng axít eruxic dưới 2% (1000g/chai,10 chai/ thùng),Nsx: Công ty cổ phần J-Oil Mills. HSD: T7/2022 .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI AN
21997
KG
1691
UNK
12161
USD
090921PCSLJNGHP21Q0023
2021-09-30
151419 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I NH?T V? NIKKI TSUSHO CORPORATION Ajnomoto cooking oil (TP: Rapeseed oil), Eruxic acid content of less than 2% (1000g / bottle, 10 bottles / barrel), NSX: J-Oil Mills Joint Stock Company. HSD: T7 / 2022. 100% new goods;Dầu thực vật nấu ăn Ajnomoto (TP: dầu hạt cải ), hàm lượng axít eruxic dưới 2% (1000g/chai,10 chai/ thùng),Nsx: Công ty cổ phần J-Oil Mills. HSD: T7/2022 .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
GREEN PORT (HP)
21960
KG
1537
UNK
11053
USD
NEDFYOKBEG45482
2021-12-01
840710 NIKKI AMERICA INC NIKKI CO LTD SPARK-IGNITION RECIPROCATING INTERNAL COMPRE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
2199
KG
17
CTN
0
USD
250522914186515-01
2022-06-27
902791 C?NG TY TNHH MARUEI VI?T NAM PRECISION TOYOTA TSUSHO CORPORATION TN0005 #& unprocessed steel billet: Covering oxygen sensor, 17.5mm diameter (GN234056-0020 Housing);TN0005#&Phôi thép chưa qua gia công cắt gọt: Vỏ bọc bộ phận cảm biến oxy, đường kính 17.5mm (GN234056-0020 HOUSING)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
54827
KG
282000
PCE
73151
USD
80921212558418
2021-10-04
902791 C?NG TY TNHH MARUEI VI?T NAM PRECISION TOYOTA TSUSHO CORPORATION TN0005 # & Billet Unemployed Cutting Machining: Oxygen sensor sensor casing, 17.5mm diameter (GN234056-0020 Housing);TN0005#&Phôi thép chưa qua gia công cắt gọt: Vỏ bọc bộ phận cảm biến oxy, đường kính 17.5mm (GN234056-0020 HOUSING)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
80583
KG
209400
PCE
54004
USD
190921212558524
2021-10-04
730730 C?NG TY TNHH MARUEI VI?T NAM PRECISION TOYOTA TSUSHO CORPORATION G0002 # & navigation joints in automatic transmission controller (VN230411-0010 AVS Guide) (outer diameter 21.65mm, diameter in 4.5mm);G0002#&Khớp dẫn hướng trong bộ điều khiển hộp số tự động (VN230411-0010 AVS GUIDE) (đường kính ngoài 21.65mm, đường kính trong 4.5mm)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
39688
KG
66600
PCE
14332
USD
NGOB07530800
2021-04-04
846231 Y TEC KEYLEX MEXICO S A DE C V TOYOTA TSUSHO CORPORATION MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY FORGING, HAMMERING OR DIESTAMPING; MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY BENDING, FOLDING, STRAIGHTENING, FLATTENING, SHEARING, PU
JAPAN
MEXICO
NAGOYA
MANZANILLO
19100
KG
1
CS
0
USD
121220YHHY-0010-0868
2020-12-24
720810 C?NG TY C? PH?N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coils 1030mm x 10.40mm thick (non-plated, C <0.6%) (Not alloy flat rolled, with patterns in relief) HCP400-3, (0HTR911) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng, có hình dập nổi) HCP400-3,(0HTR911) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
944
KG
943
TNE
722226
USD
160121YHHY-0050-0858
2021-02-02
720810 C?NG TY C? PH?N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coils 1030mm x 10.40mm thick (non-plated, C <0.6%) (Not alloy flat rolled, with patterns in relief) HCP400-3, (0HTY10) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng, có hình dập nổi) HCP400-3,(0HTY10) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
960
KG
959
TNE
734390
USD