Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160921A07BA17939
2021-10-12
841431 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP TR??NG TH?NH NIKKI INDUSTRY CO LTD Machinery directly serving production: industrial refrigeration compressor, non-use of CFC, CS2HP, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy nén lạnh công nghiệp, không dùng khí cfc, cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
52501
KG
3
PCE
132
USD
NEDFYOKBEG45482
2021-12-01
840710 NIKKI AMERICA INC NIKKI CO LTD SPARK-IGNITION RECIPROCATING INTERNAL COMPRE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
2199
KG
17
CTN
0
USD
061120KLLMJP1069968
2020-11-23
630534 C?NG TY C? PH?N TR?NH NGHIêN NIKKI TSUSHO CORPORATION PP woven Jumbo used, used as cover for the containment and transportation of different types of goods, not food containers, intact, not torn, not scrap, scrap.;Bao Jumbo dệt từ PP đã qua sử dụng ,dùng làm bao để chứa đựng và vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, không đựng thực phẩm, còn nguyên trạng,không rách nát, không phải là phế liệu, phế thải.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI
CANG XANH VIP
68490
KG
68490
KGM
8219
USD
070422HASLJ01220300352
2022-04-20
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HM PLASTICS NIKKI TSUSHO CORPORATION PEF34 #& used PE scrap with non-porous membrane, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, cleaned as raw materials for production;PEF34#&Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng màng không xốp, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
27300
KG
15550
KGM
5928
USD
280122PCSLDKBHP22Q0007
2022-02-26
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HM PLASTICS NIKKI TSUSHO CORPORATION PEF09 # & PE plastic scrap has used non-porous membrane forms, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned using as raw materials;PEF09#&Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng màng không xốp, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
GREEN PORT (HP)
33930
KG
23900
KGM
14433
USD
271121008BX62984
2021-12-15
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HM PLASTICS NIKKI TSUSHO CORPORATION PE plastic scrap has used non-porous membrane forms, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned using as raw materials;Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng màng không xốp, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
61920
KG
58760
KGM
6776
USD
190322NSSLNYKHP22Q0093
2022-04-16
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HM PLASTICS NIKKI TSUSHO CORPORATION PEC31#& scrap PE scrap pieces, size not more than 10cm, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, cleaned as raw materials for production;PEC31#&Phế liệu nhựa PE dạng mẩu vụn, kích thước không quá 10cm, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
20540
KG
3734
KGM
1496
USD
190322NSSLNYKHP22Q0093
2022-04-16
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HM PLASTICS NIKKI TSUSHO CORPORATION PEF31 #& used PE scrap with non-porous membrane, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, cleaned as raw materials for production;PEF31#&Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng màng không xốp, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
20540
KG
16806
KGM
6733
USD
300921PCSLHNGHP21Q0045
2021-10-29
151419 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I NH?T V? NIKKI TSUSHO CORPORATION Ajnomoto cooking oil (TP: Rapeseed oil), Eruxic acid content of less than 2% (1000g / bottle, 10 bottles / barrel), NSX: J-Oil Mills Joint Stock Company. HSD: T7 / 2022. 100% new goods;Dầu thực vật nấu ăn Ajnomoto (TP: dầu hạt cải ), hàm lượng axít eruxic dưới 2% (1000g/chai,10 chai/ thùng),Nsx: Công ty cổ phần J-Oil Mills. HSD: T7/2022 .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI AN
21997
KG
1691
UNK
12161
USD
090921PCSLJNGHP21Q0023
2021-09-30
151419 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I NH?T V? NIKKI TSUSHO CORPORATION Ajnomoto cooking oil (TP: Rapeseed oil), Eruxic acid content of less than 2% (1000g / bottle, 10 bottles / barrel), NSX: J-Oil Mills Joint Stock Company. HSD: T7 / 2022. 100% new goods;Dầu thực vật nấu ăn Ajnomoto (TP: dầu hạt cải ), hàm lượng axít eruxic dưới 2% (1000g/chai,10 chai/ thùng),Nsx: Công ty cổ phần J-Oil Mills. HSD: T7/2022 .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
GREEN PORT (HP)
21960
KG
1537
UNK
11053
USD
772546450709
2021-01-21
841199 KEPCO ILIJAN CORPORATION
EAGLE INDUSTRY CO LTD 128SET (1 PC/SET )128 PCS E-SEAL ACTISEAL-E DWG# G2-01958-10 EKK P/N AS-0010199 201145485/100
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
5
KG
128
Piece
46080
USD
772546450709
2021-01-21
841199 KEPCO ILIJAN CORPORATION
EAGLE INDUSTRY CO LTD 2 SETS (1PC/SET) 2PCS W-SEAL (ACTISEAL-W) DWG# G3-52670-05 EKK P/N AS-0088236 201145485/60
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
3
KG
2
Piece
11600
USD
772546450709
2021-01-21
841199 KEPCO ILIJAN CORPORATION
EAGLE INDUSTRY CO LTD 2SET 1PC/SET 2PCS W-SEAL (ACTISEAL-W) DWG# G3-52670-03 EKK P/N AS-0088201 201145485/80
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
10
KG
2
Piece
11600
USD
050221KLLMJP1072241-01
2021-02-18
741510 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4M110365A00 # & Earth Plate - Elastic bronze pieces (01 Pce = 0.01047 Kg) (NVL SX car antenna);4M110365A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng ( 01 Pce = 0.01047 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3081
KG
1985
PCE
1057
USD
141220140120133000
2020-12-23
521120 C?NG TY TNHH YOSHITANI VI?T NAM YOSHITANI INDUSTRY CO LTD ADS-2 # & plastic coated fabrics do not cut shoe soles (60% Cotton, 20% Polyester, rayon 20%), suffering 1,15m, weighing 1200g / m2;ADS-2#&Vải tráng plastic làm đế giầy chưa cắt (Cotton 60%, Polyester 20%, Tơ nhân tạo 20%), khổ 1,15m, định lượng 1200g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3213
KG
300
MTR
124039
USD
161046581116
2022-06-06
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Mica Mica MA-1 (Sericite type Pottery Takehara Touseki) is used as a pottery production material. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
12298
USD
161046580011
2021-11-03
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
TAN CANG (189)
80960
KG
80000
KGM
14642
USD
161046572300
2021-06-08
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
15025
USD
161046573280
2021-10-22
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
14692
USD
161046085273
2020-12-09
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Crude mica THS-1 (Sericite takehara touseki pottery type) used as raw materials for ceramic production. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
1616670
USD
161046573070
2021-09-10
252510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM ETO INDUSTRY CO LTD Raw Mica THS-1 (Sericite Type Pottery Takehara Takehara Touseki) used as ceramic production materials. New 100%;Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
80960
KG
80000
KGM
15001
USD
311020HASLJ02201000419-01
2020-11-12
283700 C?NG TY TNHH BUWON VINA BUWON INDUSTRY CO LTD Magnesium carbonate TT / magnesium carbonate, powdered (C / O form JV: 200151443270401609 (10/11/2020) (GD 503 / TB-KD4 dated 04/18/2017) (Used in shoes);Magnesium carbonate TT / Magie cacbonat,dạng bột ( C/O form JV: 200151443270401609 (10/11/2020) (GD 503/TB-KD4 ngày 18/4/2017) (Dùng trong ngành giày)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
6120
KG
6000
KGM
9660
USD
020322KMTCKNZ0319590
2022-03-18
540253 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014501142 # & Polyurethane Fiber N DCY 17xW155XW110 D1, used for fabric weaving, 100% new goods;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
4090
KG
285
KGM
2562
USD
221221KMTCKNZ0313311
2022-01-06
540253 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014501142 # & Polyurethane Fiber N DCY 17xW155XW110 D1, used for fabric weaving, 100% new products;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
209
KGM
1986
USD
221221KMTCKNZ0313311
2022-01-06
540253 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014992114 # & Polyurethane n dcy B 17xW155XW155 DB, used for weaving fabrics;014992114#&Sợi Polyurethane N DCY B 17XW155XW155 DB, dùng để dệt vải
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
312
KGM
3041
USD
140622KLLMJP1093609-01
2022-06-26
741511 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4-11103b00 #& plug battery - Copper battery latch (01 pCE = 0,0004 kg) (NVL SX CAR TEN);4-110103B00#&Plug Pin - Chốt pin bằng đồng ( 01 Pce = 0.0004 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
9113
KG
286000
PCE
8580
USD
140622KLLMJP1093609-01
2022-06-26
741511 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4M110365A00 #& Earth Plate - Bronze elastic piece (01 PCE = 0.01047 kg) (NVL SX CAR TEAM);4M110365A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng ( 01 Pce = 0.01047 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
9113
KG
3658
PCE
1905
USD
221021KLLMJP1083069-01
2021-11-06
730431 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4N160297A00 # & Sleeve - Steel sliding tubes (01 PCE = 0.00089 kg) (NVL SX Car antenna);4N160297A00#&Sleeve - Ống trượt bằng thép ( 01 Pce = 0.00089 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3392
KG
1000
PCE
38
USD
180622M10230387-10
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM SANALLOY INDUSTRY CO LTD LK0034 #& alloy steel material (T) [UVDM24159V] / LKSX Equipment used for small engine manufacturing machines <100%> / Cemented Carbide (T20X51X120 mm);LK0034#&Vật liệu bằng thép hợp kim (T) [UVDM24159V] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ< Mới 100%> / CEMENTED CARBIDE (T20X51X120 MM)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5
KG
4
KGM
350
USD
260621YLKS1040102-02
2021-07-06
740819 C?NG TY TNHH ESTEC VI?T NAM MEISEI INDUSTRY CO LTD 0071 # & 0071 - Needle wire (bronze), new 100% C51-710504;0071#&0071-Dây kim tuyến(bằng đồng), hàng mới 100%C51-710504
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
533
KG
6000
MTR
1090
USD
240921TYOBDE48742
2021-10-11
845812 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SANSEI VI?T NAM SANSEI INDUSTRY CO LTD Automatic lathe - Citizen CNC Automatic Lathe. Model: BNC-34C5. Serial NO.07BC56346C. Used goods (Unit = PCE), Male Manufacturing: 2007;Máy tiện tự động - CITIZEN CNC Automatic Lathe. Model: BNC-34C5. Serial No.07BC56346C.Hàng đã qua sử dụng (UNIT=PCE), nam sx: 2007
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
6901
KG
1
UNIT
6098
USD
141220140120133000
2020-12-23
551411 C?NG TY TNHH YOSHITANI VI?T NAM YOSHITANI INDUSTRY CO LTD ADS-1 # & Fabrics uncut shoe body (Cotton 60% Polyester 20%), suffering 1,16m), weighing 400g / m2;ADS-1#&Vải thân giầy chưa cắt (Cotton 60%, Polyester 20%), khổ 1,16m), định lượng 400g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3213
KG
850
MTR
409058
USD
2.11211411e+016
2021-11-12
551411 C?NG TY TNHH YOSHITANI VI?T NAM YOSHITANI INDUSTRY CO LTD ADS-1 # & Fabric Body Shoes Uncurned (60% Cotton, Polyester 20%), 1.16m), Quantitative 400g / m2;ADS-1#&Vải thân giầy chưa cắt (Cotton 60%, Polyester 20%), khổ 1,16m), định lượng 400g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4637
KG
706
MTR
3195
USD