Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MEDUJP783304
2020-04-17
051191 NIKKEN FOODS INC NIKKEN FOODS CO LTD 1 CONTAINER(40 DRY X 1) 704 PACKAGES (591 DRUMS,50 CARTONS AND 3 PALLETS(63 BAGS)) 16,535 KGS OF DEHYDRATED GROUND SHELLFISH FERMENTED SOY SAUCE FLAVORED SEASONING POWDER NATURAL BLACK BEAN FLAVORED SEASONING POWDER TUNA EXTRACT POWDER NATURAL LOBSTER FLA
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
18421
KG
704
PKG
0
USD
YMLUW272029257A
2021-07-26
051191 NIKKEN FOODS USA INC NIKKEN FOODS CO LTD PRODUCTS DEAD FISH MOLLUSCS ETC INEDIBLE 1 CONTAINER(20 DRY X 1) 360 FIBER DRUMS( DRUMS) 9 000 KGS OF DEHYDRATED GROUND SHELLFISH INVOICE NO. US0620<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
10080
KG
360
DRM
201600
USD
MEDUJP664959
2020-02-20
030695 NIKKEN FOODS INC NIKKEN FOODS CO LTD NATURAL SHRIMP POWDER 1 CONTAINER(40 DRY X 1)755 PACKAGES(568 DRUMS,187 CARTONS) DETAILS AS PER ATTACHED SHEET INVOICE NO.US04980499 P.O.NO.NC4628&NC4631 NRS CORPORATION S FMC TARIFF NO.024265-001 HS CODE: 0306.95 FREIGHT P REPAID AS ARRANGED<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
17516
KG
755
PKG
0
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 C?NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Equipment for scaffolding: Steel cross bar, code A14, size 2198mm. NSX: Nikken Lease Kogyo Co., Ltd. Secondhand.;Thiết bị dùng cho dàn giáo: Thanh chéo bằng thép, mã A14, kích thước 2198mm. NSX: NIKKEN LEASE KOGYO CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
5700
PCE
4451
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 C?NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Open beam, code A147, made of steel, size: 139 x 6.706mm. beam frame, used goods;Xà mở, mã A147, làm bằng thép, kích thước: 139 x 6.706mm. beam Frame, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
10
PCE
76
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 C?NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Equipment for scaffolding: Steel cross bar, Code 14, size 2198mm. NSX: Nikken Lease Kogyo Co., Ltd. Secondhand.;Thiết bị dùng cho dàn giáo: Thanh chéo bằng thép, mã RA14, kích thước 2198mm. NSX: NIKKEN LEASE KOGYO CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
3000
PCE
2342
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 C?NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Equipment for scaffolding: Steel frame, A4055B code, Size: W: 1219, H: 1700mm. NSX: Nikken Lease Kogyo Co., Ltd. Secondhand,;Thiết bị dùng cho dàn giáo: Khung bằng thép, mã A4055B, kích thước: W: 1219, H: 1700mm. NSX: NIKKEN LEASE KOGYO CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
100
PCE
295
USD
2021/401/C-2159094
2021-07-30
846221 ALIPIO CONDORI RAFAEL TANISAKA IRON WORKS LTD M�QUINA AUTOM�TICA PARA FABRICAR MALLA HEXA; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal Carbides, Not Specified Above, Numeric Control
JAPAN
BOLIVIA
KOBE
VERDE
6942
KG
1
ARCON O CAJA DE MADERA
45000
USD
WLWHJP2193969
2022-01-26
848079 SCHULTER SCHMIDT LEICHTMETALLGIEB THE JAPAN STEEL WORKS LTD INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY THIXOMOLDING MACHINE JLM850M<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
3002, TACOMA, WA
60170
KG
8
UNT
0
USD
030322COAU7185254630-01
2022-03-15
846023 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SHIGIYA MACHINERY WORKS LTD GPL-30B.50II # & CNC head grinding machine, "Shigiiya" Brand, Model GPL-30B.50II, S / N 3220020, 25 KVA, the largest grinding diameter: 300mm. Attached accessories include: 300L cooling water tank (steel) (100% new production 2022);GPL-30B.50II#&Máy mài trụ CNC,"SHIGIYA"BRAND, model GPL-30B.50II, S/N 3220020, 25 kVA, đường kính mài lớn nhất: 300mm. Có phụ kiện đi kèm gồm: bồn chứa nước làm mát 300L (bằng thép) (Mới 100% SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
4618
KG
1
SET
162348
USD
031221020BA00360
2021-12-14
851290 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM NAGAOKA STEEL WORKS LTD A8288-219-01-000 # & bars - BL15D031, Vertebra ,, Base, Wiper Blade (NVL SX TRADING AND PARTHERS OF ALWAYS OF AUTOMOTIVE WIBER, 100% new products);A8288-219-01-000#&Thanh giằng - BL15D031,VERTEBRA,,BASE,WIPER BLADE(NVL SX tay và bộ phận thanh gạt của bộ gạt nước xe ô tô, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
7704
KG
10800
PCE
1327
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 700W x 9.8m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B:Băng tải,KT: 700W x 9.8M, AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
18727
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Transportation conveyor, Model: BF6035, Speed can change, KT: 600mmW * 3.5m; AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Băng tải tiếp liệu, model: BF6035, tốc độ có thể thay đổi, KT:600mmW*3.5M; AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
21725
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system for C / ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Metal separator with magnetic field, Model: BC700W, Type 700mmw permanent magnet, AC 380V / 0.75KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho c/nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Thiết bị tách kim loại bằng từ trường,model:BC700W,loại 700mmW nam châm vĩnh cửu, AC 380V/0.75kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
11262
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 500W x 10.0m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100% new.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B: Băng tải,KT:500W x 10.0M, AC 380V/50Hz/3.7kW. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
10515
USD
SHKK392913385030
2021-08-03
575000 ECHO INCORPORATED SANYO METAL WORKS CO LTD 1,918 SETS OF CUTTER,ASM AND CUTTER,ASM SHC AND 5,750 PCS OF CUTTER AND CLEARING SAW BLADE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4363
KG
469
PCS
0
USD
SHKK392913511514
2021-12-01
820800 ECHO INCORPORATED SANYO METAL WORKS CO LTD 770 SETS OF CUTTER,ASM AND 4,433 PCS OF PLATE, EYE, SUPPORT,CUTTER AND CUTTER HS CODE 8208<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1556
KG
166
PCS
0
USD
SHKK392913264014
2021-06-08
820840 ECHO INCORPORATED SANYO METAL WORKS CO LTD 2,912 SETS OF CUTTER,ASM SHC AND 2,820 PCS OFCUTTER AND SUPPORT, CUTTER HS CODE 8208.40,8<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4027
KG
472
PCS
0
USD
021121SSGN211102AW
2021-11-29
843910 C?NG TY TNHH KRAFT OF ASIA PAPERBOARD PACKAGING AIKAWA IRON WORKS CO LTD Filter solution of pulp residue (refiner and re-filter a cellulose recovery of impurities from impurities), using 400V power, 11kW capacity, Model1500x4000, disassembled goods for transportation, 100% new products;Máy lọc dung dịch cặn bột giấy(dùng lọc lại dung dịch giấy thu hồi sợi xenlulo từ dung dịch tạp chất),sử dụng nguồn điện 400V,công suất 11KW, model1500x4000, hàng tháo rời để vận chuyển, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22359
KG
1
SET
68225
USD
010721MOJBBD91141
2021-07-13
721410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OST OKAMOTO IRON WORKS CO LTD Ttron # & non-alloy steel, hot rolled, have been forged (JIS G-3101 Japan standard), with a circular cross section, KT (D13-D150 * 6000L) mm, 100% new goods;TTRON#&Thép không hợp kim dạng thanh, cán nóng, đã qua rèn (tiêu chuẩn JIS G-3101 Nhật bản), có mặt cắt ngang hình tròn, KT (d13-d150*6000L)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
124676
KG
8049
KGM
9820
USD