Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2852933521
2021-06-07
900699 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC CORPORATION Lens # & Lens used for microscopes to check Eyepiece WF10X -M9191-10 boards (spare parts);LENS#&Thấu kính dùng cho kính hiển vi để kiểm tra bo mạch EYEPIECE WF10X -M9191-10 (Phụ tùng thay thế)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
25
USD
2464191612
2021-10-04
903091 C?NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I NIDEC READ CORPORATION PN 5060 main adjustment tool for NRFEIS-5060 model of NIDEC-READ model, NIDEC-READ, non-payment model, 100% new;Dụng cụ hiệu chỉnh chính PN 5060 dùng cho máy kiểm tra thông điện Model NRFEIS-5060 hãng Nidec-Read, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
26
KG
1
PCE
880
USD
071121NL-K211106258-01
2021-11-16
846023 C?NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NIDEC TOSOK CORPORATION GU-100 # & CNC pillars (GU-100) and synchronous accessories, G18-II AB, S / NO. 22513a. SX: Tsugami Corporation. Insurance: 2021. 100% new products.;GU-100#&MÁY MÀI TRỤ CNC (GU-100) VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ, G18-II AB , S/NO. 22513A .Nhà sx:TSUGAMI CORPORATION.Năm sx:2021.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
1
SET
118786
USD
071121NL-K211106258-01
2021-11-16
846023 C?NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NIDEC TOSOK CORPORATION GU-101 # & CNC pillars (GU-101) and synchronous fittings, G18-II AB, S / NO. 22514a. Household Manufacturing: Tsugami Corporation. Insurance: 2021. 100% new products.;GU-101#&MÁY MÀI TRỤ CNC (GU-101) VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ, G18-II AB , S/NO. 22514A .Nhà sx:TSUGAMI CORPORATION.Năm sx:2021.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
1
SET
121372
USD
HEI14828660
2021-09-30
903084 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe # & CONTACT PROBE resistor measuring device: CP20-J-SPH parts of welding machines (spare parts);CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP20-J-SPH bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
117
KG
40
PCE
188
USD
HEI14890422
2022-06-02
903084 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe #& Contact Probe Resistance Meter Model: CP20-J-SPH part of the welding machine (spare parts). New 100%;CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP20-J-SPH bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
120
KG
60
PCE
236
USD
HEI14828660
2021-09-30
903084 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe # & CONTACT PROBE resistor measuring device Model: CP40SB-DL-SPL1 parts of welding machines (spare parts);CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP40SB-DL-SPL1 bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
117
KG
20
PCE
88
USD
HEI14895716
2022-06-25
903085 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe #& Contact Probe Resistance Meter Model: CP20-J-SPH part of the welding machine (spare parts). New 100%;CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP20-J-SPH bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
34
KG
20
PCE
79
USD
HEI14896265
2022-06-27
903085 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe #& Contact Probe Resistance Meter Model: CP20-J-SPH part of the welding machine (spare parts). New 100%;CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP20-J-SPH bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
34
KG
40
PCE
158
USD
HEI14896265
2022-06-27
903085 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe #& Contact Probe Resistance Meter Model: CP20-J-SPH part of the welding machine (spare parts). New 100%;CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP20-J-SPH bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
34
KG
60
PCE
236
USD
774666554140
2021-09-06
848110 C?NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I NIDEC SANKYO CORPORATION Gas pressure reduction valve used to reduce air pressure for product clamps, making products not in lazer welding machines; Arj210-m5bg / kq2h06; 100% new;van giảm áp khí Sử dụng để giảm áp khí cho thiết bị kẹp sản phẩm, làm cho sản phẩm không bị bến dạng ở máy hàn lazer ; ARJ210-M5BG/KQ2H06; mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
2
PCE
47
USD
HEI14895716
2022-06-25
851591 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Solder Tip #& Welding Mine for Welding Head Welding Model Model: 671-610-0030 (spare parts). New 100%;SOLDER TIP#&Đầu mỏ hàn dùng cho máy hàn nhựa Welding Head model: 671-610-0030 (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
958
USD
HEI14857651
2022-01-25
852842 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Monitor PC # & Display for automatic processor 10.1 inch Multi Monitor Plus One HDMI Model: LCD-10000VH6 (spare parts). New 100%;MONITOR PC#&Màn hình hiển thị cho máy xử lý tự động 10.1 INCH MULTI MONITOR PLUS ONE HDMI Model: LCD-10000VH6 (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
184
KG
3
PCE
756
USD
HEI14813750
2021-07-26
852842 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Monitor PC # & Display for automatic processor 10.1 inch Multi Monitor Plus One HDMI Model: LCD-10000VH6 (spare parts);MONITOR PC#&Màn hình hiển thị cho máy xử lý tự động 10.1 INCH MULTI MONITOR PLUS ONE HDMI Model: LCD-10000VH6 (Phụ tùng thay thế)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
265
KG
8
PCE
2114
USD
777206018841
2022-06-27
960900 C?NG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VI?T NAM NIDEC COPAL CORPORATION CCDC34 #& Laser engraving (no erasing function, tools and tools), code: MO-120-MC-BL, 100% new goods;CCDC34#&Bút khắc laser (không có chức năng tẩy xóa, công cụ dụng cụ), code: MO-120-MC-BL, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUSHIMA APT - FUKU
HO CHI MINH
4
KG
30
PCE
22
USD
031221NL-K211203287
2021-12-13
845811 C?NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NIDEC TOSOK CORPORATION CNC Lathe (LNC-1105) # & CNC Lathe (LNC-1105) and synchronous fittings. Model No: L100. S / No: 2189. NSX: Takahashi Machinery CO., LTD. New 100%;CNC LATHE (LNC-1105)#&Máy tiện CNC (LNC-1105) và phụ kiện đồng bộ. Model No: L100. S/NO: 2189. NSX: TAKAHASHI MACHINERY CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
9060
KG
1
SET
62957
USD
BANQTYO2372132
2021-02-06
847190 WAYNE FUELING SYSTEMS WAS NIDEC SANKYO CORP MAGNETIC IC CARD READER INVOICE NO.MC-59359A HS CODE 8471.90 84 CARTONS LOADED ON 4 PALLETS .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1388
KG
84
CTN
0
USD
BANQTYO2382554
2021-09-10
847190 WAYNE FUELING SYSTEMS WAS NIDEC SANKYO CORP MAGNETIC IC CARD READER HS-CODE 8471.90 INVOICE# MC-59760A ======================== 120 CARTONS LOADED ON 5 PALLETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1230
KG
120
CTN
0
USD
BANQTYO2380853
2021-08-05
847190 WAYNE FUELING SYSTEMS WAS NIDEC SANKYO CORP MAGNETIC IC CARD READER HS-CODE 8471.90 INVOICE# MC-59692A ================== 63 CARTONS LOADED ON 3 PALLETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1049
KG
63
CTN
0
USD
BANQTYO2376077
2021-06-08
847190 WAYNE FUELING SYSTEMS WAS NIDEC SANKYO CORP MAGNETIC IC CARD READER HS CODE 8471.90 INVOICE NO. MC-59514A MC-59511A 153 CARTONS LOADED ON 7 PALLETS . . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
2077
KG
153
CTN
0
USD
WLWHJP2193945
2021-12-22
846023 YAMAZEN INC NIDEC MACHINE TOOL CORP 2 PD32 3 PD32 CYLINDRICAL GRINDING MACHINE MODEL PD32 B1 OOP FP2O4 HS CODE 846023<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2709, LONG BEACH, CA
9960
KG
3
UNT
0
USD
132200015761625
2022-03-25
860730 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Lathe feeding pedestal KE408, Raw materials for lathes, used goods, liquidation according to import declarations Number: 363 / NK / NDT / KCX, Model: KE408, TSC code: 3100701;BỆ CẤP LIỆU DÙNG CHO MÁY TIỆN KE408, Cấp nguyên liệu cho máy tiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 363/NK/NDT/KCX, model: KE408, mã tscđ: 3100701
JAPAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
44
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD