Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-31 | Standard car shell replacement machine; production in 2014, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy thay vỏ xe STANDARD ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,983
| KG |
1
| UNIT |
123
| USD | ||||||
2022-04-16 | Pressure hydraulic oil tank works below 0.6 bar with a capacity of 500L; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Bồn chứa dầu thủy lực áp xuất làm việc dưới 0,6 bar dung tích 500L; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,930
| KG |
4
| UNIT |
15
| USD | ||||||
2022-04-16 | Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,960
| KG |
1
| UNIT |
308
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goods directly serving production activities: Hand -drilling machine for metal processing (using battery, no brand, quality of goods over 80%, 2014, LURC); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy khoan cầm tay để gia công kim loại (sử dụng pin, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,930
| KG |
100
| UNIT |
77
| USD | ||||||
2022-04-16 | Hitachi industrial refrigeration compressor; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Nén Lạnh Công Nghiệp HITACHI; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,930
| KG |
2
| UNIT |
308
| USD | ||||||
2022-04-16 | Industrial washing machines are used to complete or remove the lake from the Yamamoto production process, used in textile and garment industry, in 2014, used; no model, Japanese origin; Used to directly produce enterprises;Máy giặt công nghiệp dùng để hoàn thiện hoặc loại bỏ hồ khỏi quá trình sản xuất YAMAMOTO, dùng trong CN dệt may,năm 2014,đã qua sử dụng;không model,xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất DN | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,960
| KG |
4
| UNIT |
770
| USD | ||||||
2021-07-24 | NP-REAMER # & Nose DOA alloy CG 0.790 FPTool brand for metal processing for CNC machines in industry. 100% new goods # & jp;NP-Reamer#&Mũi doa hợp kim CG 0.790 Nhãn hiệu FPTOOL Dùng gia công kim loại cho máy CNC trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&JP | CTY TNHH KY THUAT NHAT PHAT | CONG TY TNHH DP SYSTEMS |
1
| KG |
2
| PCE |
52
| USD | ||||||
2021-12-27 | Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610414 (for sch-15blx-tce, s / # 135022), 100% new goods;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610414 (for SCH-15BLX-TCE, S/#135022), hàng mới 100% | CONG TY CO KHI VIET NHAT | DENSO VIET NAM |
4
| KG |
3
| PCE |
1,353
| USD | ||||||
2021-07-05 | F03048-00 # & iron screws with internal diameter in 10mm (metal machining machine) SB-40120TR, Kyocera maker, 100% new goods;F03048-00#&Ốc vít bằng sắt có đường kính thân trong 10mm (của máy gia công kim loại) SB-40120TR , hãng sản xuất KYOCERA,hàng mới 100% | CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT | CT SYNZTEC VN |
10
| KG |
10
| PCE |
32
| USD | ||||||
2022-01-05 | Nutrition of steel hole diameter type AA-4.409 (used to check Pinion hole) New 100% row # & jp;Dưỡng kiểm đường kính lỗ bằng thép loại AA-4.409 (dùng để kiểm tra lỗ Pinion) hàng mới 100%#&JP | CONG TY TNHH KY THUAT NHAT HA | CTY TNHH DAIWA VIET NAM |
6
| KG |
1
| PCE |
10
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-31 | Standard car shell replacement machine; production in 2014, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy thay vỏ xe STANDARD ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,983
| KG |
1
| UNIT |
123
| USD | ||||||
2022-04-16 | Pressure hydraulic oil tank works below 0.6 bar with a capacity of 500L; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Bồn chứa dầu thủy lực áp xuất làm việc dưới 0,6 bar dung tích 500L; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,930
| KG |
4
| UNIT |
15
| USD | ||||||
2022-04-16 | Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,960
| KG |
1
| UNIT |
308
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goods directly serving production activities: Hand -drilling machine for metal processing (using battery, no brand, quality of goods over 80%, 2014, LURC); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy khoan cầm tay để gia công kim loại (sử dụng pin, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,930
| KG |
100
| UNIT |
77
| USD | ||||||
2022-04-16 | Hitachi industrial refrigeration compressor; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Nén Lạnh Công Nghiệp HITACHI; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,930
| KG |
2
| UNIT |
308
| USD | ||||||
2022-04-16 | Industrial washing machines are used to complete or remove the lake from the Yamamoto production process, used in textile and garment industry, in 2014, used; no model, Japanese origin; Used to directly produce enterprises;Máy giặt công nghiệp dùng để hoàn thiện hoặc loại bỏ hồ khỏi quá trình sản xuất YAMAMOTO, dùng trong CN dệt may,năm 2014,đã qua sử dụng;không model,xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất DN | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,960
| KG |
4
| UNIT |
770
| USD | ||||||
2021-07-24 | NP-REAMER # & Nose DOA alloy CG 0.790 FPTool brand for metal processing for CNC machines in industry. 100% new goods # & jp;NP-Reamer#&Mũi doa hợp kim CG 0.790 Nhãn hiệu FPTOOL Dùng gia công kim loại cho máy CNC trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&JP | CTY TNHH KY THUAT NHAT PHAT | CONG TY TNHH DP SYSTEMS |
1
| KG |
2
| PCE |
52
| USD | ||||||
2021-12-27 | Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610414 (for sch-15blx-tce, s / # 135022), 100% new goods;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610414 (for SCH-15BLX-TCE, S/#135022), hàng mới 100% | CONG TY CO KHI VIET NHAT | DENSO VIET NAM |
4
| KG |
3
| PCE |
1,353
| USD | ||||||
2021-07-05 | F03048-00 # & iron screws with internal diameter in 10mm (metal machining machine) SB-40120TR, Kyocera maker, 100% new goods;F03048-00#&Ốc vít bằng sắt có đường kính thân trong 10mm (của máy gia công kim loại) SB-40120TR , hãng sản xuất KYOCERA,hàng mới 100% | CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT | CT SYNZTEC VN |
10
| KG |
10
| PCE |
32
| USD | ||||||
2022-01-05 | Nutrition of steel hole diameter type AA-4.409 (used to check Pinion hole) New 100% row # & jp;Dưỡng kiểm đường kính lỗ bằng thép loại AA-4.409 (dùng để kiểm tra lỗ Pinion) hàng mới 100%#&JP | CONG TY TNHH KY THUAT NHAT HA | CTY TNHH DAIWA VIET NAM |
6
| KG |
1
| PCE |
10
| USD |