Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190522SE2205003-03
2022-05-24
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
70
PCE
700
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, quality is over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
40
PCE
920
USD
020622SE220006-01
2022-06-08
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY CUONG NGUYEN Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, goods quality over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng hàng trên 80% , không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20
PCE
460
USD
070422A16CA01951
2022-04-13
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
33
PCE
330
USD
120322A16CA01292
2022-03-17
401220 C?NG TY TNHH TM DV L?M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
70
PCE
630
USD
251121NSSLSGHCC2100017
2021-12-01
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19750
KG
30
PCE
226
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
250322A16CA01763
2022-03-29
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (outer diameter: 1400mm, shell width: 20 cm, used, quality is over 80%, not scrap);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (đường kính ngoài: 1400mm, chiều rộng vỏ: 20 cm, đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21850
KG
100
PCE
500
USD
101221A16BA09630
2021-12-14
401221 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20450
KG
20
PCE
80
USD
141221BCC0157732A
2021-12-25
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU TY NGUYEN Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21540
KG
10
PCE
75
USD
140522A16CA02765
2022-06-06
401220 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN HUNG NGUYEN Rubber case for excavators (size: 23.5-25, internal diameter: 595mm, external diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22950
KG
14
PCE
21
USD
030621COAU7231269969
2021-07-12
846880 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG THANG NGUYEN Used metal welding machines (3-phase -380V) use direct service in construction, semi-Daihen, Model-Move 200, capacity - 8KVA, NSX 2012.;Máy hàn kim loại đã qua sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha -380V ) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-DAIHEN,Model-MOVE 200,Công suất- 8KVA, NSX 2012.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26800
KG
7
PCE
560
USD
220422SITYKSG2206642
2022-05-31
843069 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U HO?NG TI?N NGUYEN PHUNG Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
10
UNIT
155
USD
270422SE2204007-04
2022-05-04
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN MINH HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
10
PCE
100
USD
SEINSYOAK21K1828
2022-01-28
980400 DAO NGUYEN DUNG DAO NGUYEN DUNG USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS H.S.CODE:9804.00<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1755
KG
3
BOX
0
USD
051020YMLUZ580076107
2021-07-05
870333 C?NG TY TNHH X?Y D?NG S?N ART KIEU MY NGUYEN New cars 100% Toyota Land Cruiser 200 Executive Lounge, SUV type, Life 2020, SX 2020, Japanese SX, Black, DT 4.5L, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, NL diesel, Thremy handlebar, SK JTMHV02J304304619, SM 05298051VD;Xe ôtô con mới 100% hiệu TOYOTA LAND CRUISER 200 EXECUTIVE LOUNGE,kiểu SUV,đời 2020,sx 2020,nước sx Nhật,màu Đen,dt 4.5L,7 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl diesel,tay lái thuận,sk JTMHV02J304304619,sm 05298051VD
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2520
KG
1
PCE
55822
USD
100621SITOSSG2108276
2021-07-29
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N VAN SHOUTEN Amada metal stamping machine, Aida; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy DẬP kim loại AMADA, AIDA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
4
UNIT
1276
USD
1122147812210010
2022-01-10
845891 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MáY MóC THáNH NH?N VAN SHOUTEN Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
521
USD
280921A16BA07721
2021-10-14
851520 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG LINH DANG VAN TAM Direct goods for manufacturing services: Electric welding machines for welding metal (no brands, CS 3.5 HP, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy hàn điện dùng để hàn kim loại (không nhãn hiệu, CS 3.5 HP, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42810
KG
5
PCE
1760
USD
280921A16BA07721
2021-10-14
841481 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG LINH DANG VAN TAM Direct goods for production activities: inflatable pumps (no brands, CS 2-3 HP, production in 2011, no containers, quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy bơm hơi (không nhãn hiệu, CS 2-3 HP, sản xuất năm 2011 , không bình chứa, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42810
KG
2
PCE
18
USD
281221SIN2112006455
2022-01-06
401220 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? ROBLOX DANG VAN TAM Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20910
KG
12
PCE
68
USD
110621COAU7232216290
2021-08-04
401220 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? DAPPERDAN DANG VAN TAM Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
41970
KG
7
PCE
318
USD
200122A16CA00241
2022-01-26
401220 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? SSFUNTAP DANG VAN TAM Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21750
KG
8
PCE
45
USD
190522COAU7238890429
2022-06-30
845820 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN DANG VAN TAM Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
43750
KG
2
PCE
103
USD
112200016413979
2022-04-21
901730 C?NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY NGO THI VAN Mitutoyo/530-118 steel clamp with steel alloy used to measure the size correctly, 100% new;Thước kẹp MITUTOYO/530-118 bằng hợp kim thép dùng đê đo chính xác kích thước,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO THI VAN
CTY TNHH FUKANG
20
KG
2
PCE
185
USD
040322NSSLSGHCC2200121
2022-04-01
842119 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U V?N PH??NG DANG VAN TAM Goods directly serving production activities: Camera Li Li (no brand, CS 3-5 HP, quality of goods over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy quay li tâm (không nhãn hiệu, CS 3-5 HP, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21920
KG
1
PCE
15
USD
280921A16BA07721
2021-10-14
841431 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG LINH DANG VAN TAM Direct goods for production activities: Industrial air compressors for metal processing (no brands, quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy nén khí công nghiệp để gia công kim loại (không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42810
KG
16
PCE
70
USD
111021A16BA08245
2021-11-05
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHAN NG?C DANG VAN TAM Direct goods for production activities: iron piles (quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: Cọc cừ bằng sắt (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21650
KG
60
PCE
53
USD
281021NSSLSGHCC2100006
2021-11-02
731290 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? ROBLOX DANG VAN TAM Steel cables (not insulated, with 16mm diameter, used to force goods) (Quality of over 80%) (used);Dây cáp thép (chưa cách điện, có đường kính 16mm, dùng để chằng buộc hàng hóa) (chất lượng hàng trên 80%) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21810
KG
15
ROL
1052
USD
201121TOASGN21L0532
2022-05-24
843351 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T CA RA ROKUHACHI SHOUKAI NGUYEN HUU THAO The Yanmar Combined Hifters use Diezel, CS55HP. (LURC). (goods directly served by production and production: 2013. Cl> 80%;Máy gặt đập liên hợp Yanmar dùng diezel, cs55hp. (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
24270
KG
1
UNIT
4500
USD
020721SITSASG2100375
2021-10-04
845820 C?NG TY TNHH V?N TH?NG LOGISTICS NGUYEN HONG KHUONG KHUONG SHOKAI Electrical lathes with electrical operations, capacity <8kw, to remove metal, mind height over 300mm, produced in 2004, no model. Used;Máy tiện hoạt động bằng điện, công suất < 8KW, để bóc tách kim loại, chiều cao tâm trên 300mm, sản xuất năm 2004, không có model. Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
678
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
847982 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Kawata industrial liquid mixer SMV-100, capacity of 0.75kW, production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy trộn chất lỏng công nghiệp KAWATA SMV-100, công suất 0.75kw, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
1
UNIT
155
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
845891 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2
UNIT
2331
USD
191021213873292
2022-01-12
846781 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T CA RA ROKUHACHI SHOUKAI NGUYEN HUU THAO TANAKA 28, Shindaiwa E350, Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T .... use CS1-4HP (MD.;Máy cưa xích tay Tanaka 28, Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T....dùng xăng cs1-4hp (ĐQSD. (hàng phục vụ trực tiếp SXNN). Sx: 2011, CL>80%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18880
KG
30
UNIT
150
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
845969 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
1
UNIT
699
USD
132100015778606
2021-10-20
845229 C?NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH TM DV MAY MAY CUONG HUE MMCN-DT # & Industrial border machines. Brand: Pegasus (Including: Locomotive, Tables, Table Legs). Secondhand.;MMCN-DT#&Máy viền bằng công nghiệp. Hiệu: Pegasus (bao gồm: Đầu máy, bàn máy, chân bàn). Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
CTY TNHH TM - DV MAY MAY CUONG HUE
1750
KG
4
SET
141
USD
APLUHUSG0255216
2020-03-24
027558 ESPINOZA IKOLAI REPUBLIC VAN LINES INC ------------ CMAU7693339 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 02 ESPINOZA,NIKOLAI SN (SHSP) GBL QENQ0275589 00841 0095 NET:0671<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
381
KG
2
PCS
0
USD
APLUHUSG0256155
2020-05-23
008572 ENGLERT KAE SUDDATH VAN LINES INC ------------ TLLU4330408 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 03 ENGLERT,KATE MAJ (SHSP) GBL QIFL0085729 03219 0470CFT NET:2479<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
1460
KG
3
PCS
0
USD
APLUHUSG0254865
2020-03-10
027466 RYAN KATHERYN CARTWRIGHT INTL VAN LINES INC ------------ GESU6895438 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFCT CODE-4 04 RYAN,KATHERYN LT (SHSP) GBL QENQ0274667 4355 610 NET:3355 -------------GENERIC DESCRIPTION-------------<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
1975
KG
4
PCS
0
USD