Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020721SITSASG2100375
2021-10-04
845820 C?NG TY TNHH V?N TH?NG LOGISTICS NGUYEN HONG KHUONG KHUONG SHOKAI Electrical lathes with electrical operations, capacity <8kw, to remove metal, mind height over 300mm, produced in 2004, no model. Used;Máy tiện hoạt động bằng điện, công suất < 8KW, để bóc tách kim loại, chiều cao tâm trên 300mm, sản xuất năm 2004, không có model. Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
678
USD
141221BCC0157732A
2021-12-25
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU TY NGUYEN Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21540
KG
10
PCE
75
USD
140522A16CA02765
2022-06-06
401220 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN HUNG NGUYEN Rubber case for excavators (size: 23.5-25, internal diameter: 595mm, external diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22950
KG
14
PCE
21
USD
030621COAU7231269969
2021-07-12
846880 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG THANG NGUYEN Used metal welding machines (3-phase -380V) use direct service in construction, semi-Daihen, Model-Move 200, capacity - 8KVA, NSX 2012.;Máy hàn kim loại đã qua sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha -380V ) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-DAIHEN,Model-MOVE 200,Công suất- 8KVA, NSX 2012.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26800
KG
7
PCE
560
USD
220422SITYKSG2206642
2022-05-31
843069 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U HO?NG TI?N NGUYEN PHUNG Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
10
UNIT
155
USD
020622SE220006-01
2022-06-08
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY CUONG NGUYEN Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, goods quality over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng hàng trên 80% , không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20
PCE
460
USD
112200016413979
2022-04-21
901730 C?NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY NGO THI VAN Mitutoyo/530-118 steel clamp with steel alloy used to measure the size correctly, 100% new;Thước kẹp MITUTOYO/530-118 bằng hợp kim thép dùng đê đo chính xác kích thước,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO THI VAN
CTY TNHH FUKANG
20
KG
2
PCE
185
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
70
PCE
700
USD
070422A16CA01951
2022-04-13
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
33
PCE
330
USD
120322A16CA01292
2022-03-17
401220 C?NG TY TNHH TM DV L?M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
70
PCE
630
USD
251121NSSLSGHCC2100017
2021-12-01
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19750
KG
30
PCE
226
USD
270422SE2204007-04
2022-05-04
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN MINH HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
10
PCE
100
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
250322A16CA01763
2022-03-29
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (outer diameter: 1400mm, shell width: 20 cm, used, quality is over 80%, not scrap);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (đường kính ngoài: 1400mm, chiều rộng vỏ: 20 cm, đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21850
KG
100
PCE
500
USD
SEINSYOAK21K1828
2022-01-28
980400 DAO NGUYEN DUNG DAO NGUYEN DUNG USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS H.S.CODE:9804.00<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1755
KG
3
BOX
0
USD
051020YMLUZ580076107
2021-07-05
870333 C?NG TY TNHH X?Y D?NG S?N ART KIEU MY NGUYEN New cars 100% Toyota Land Cruiser 200 Executive Lounge, SUV type, Life 2020, SX 2020, Japanese SX, Black, DT 4.5L, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, NL diesel, Thremy handlebar, SK JTMHV02J304304619, SM 05298051VD;Xe ôtô con mới 100% hiệu TOYOTA LAND CRUISER 200 EXECUTIVE LOUNGE,kiểu SUV,đời 2020,sx 2020,nước sx Nhật,màu Đen,dt 4.5L,7 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl diesel,tay lái thuận,sk JTMHV02J304304619,sm 05298051VD
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2520
KG
1
PCE
55822
USD
101221A16BA09630
2021-12-14
401221 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20450
KG
20
PCE
80
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, quality is over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
40
PCE
920
USD
040621EGLV024100054541
2021-10-01
845900 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? H?NG B?O TRAN THI LE HOA Toyo Metal Lathe Metal LF-2A (320mm Lathe Terms, Electrical Use, 5KW capacity, Production and manufacturing goods in 2012, Used);MÁY TIỆN KIM LOẠI HIỆU TOYO MODEL LF-2A ( BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 320MM, SỬ DỤNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 5KW,HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
1
PCE
475
USD
201121TOASGN21L0532
2022-05-24
843351 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T CA RA ROKUHACHI SHOUKAI NGUYEN HUU THAO The Yanmar Combined Hifters use Diezel, CS55HP. (LURC). (goods directly served by production and production: 2013. Cl> 80%;Máy gặt đập liên hợp Yanmar dùng diezel, cs55hp. (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
24270
KG
1
UNIT
4500
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
847982 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Kawata industrial liquid mixer SMV-100, capacity of 0.75kW, production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy trộn chất lỏng công nghiệp KAWATA SMV-100, công suất 0.75kw, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
1
UNIT
155
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
845891 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2
UNIT
2331
USD
191021213873292
2022-01-12
846781 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T CA RA ROKUHACHI SHOUKAI NGUYEN HUU THAO TANAKA 28, Shindaiwa E350, Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T .... use CS1-4HP (MD.;Máy cưa xích tay Tanaka 28, Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T....dùng xăng cs1-4hp (ĐQSD. (hàng phục vụ trực tiếp SXNN). Sx: 2011, CL>80%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18880
KG
30
UNIT
150
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
845969 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
1
UNIT
699
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
4500
MTR
3105
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
7200
MTR
3456
USD
041121THK-HPG000065266
2021-11-10
853641 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400105 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used to assemble on electronic circuit board P / N: ACT512M45;AA00400105#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT512M45
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
987
KG
7200
PCE
4816
USD
031221TYOA30090
2021-12-13
291591 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50227797-MYRITOL GTEH 180KG-ESTE of carboxylic acid monitored open, softener used in cosmetic production. 100% new goods, CAS: 7360-38-5.KQĐ number: 0745 / N3.10 / TD (March 9, 2010);50227797-Myritol GTEH 180KG-Este của axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở, chất làm mềm dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%, Cas:7360-38-5.KQGĐ số:0745/N3.10/TĐ(09/03/2010)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
813
KG
720
KGM
3218
USD
180921THK-HPG000064551
2021-10-02
853642 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400104 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used for assembly on electronic circuit board P / N: ACT212M60;AA00400104#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT212M60
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
756
KG
900
PCE
528
USD
5583703182
2021-10-28
844849 C?NG TY TNHH MAY TINH L?I SHIMA SEIKI HONG KONG LTD Need jerking and led only, Part No.: NKW5505, Material: Plastic + Steel (Spare parts of textile machines);Cần giật và dẫn chỉ,part no.: NKW5505, chất liệu: Nhựa + thép (phụ tùng của máy dệt)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
27
KG
50
PCE
293
USD
MOLHK1018630
2020-11-13
382472 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
115
KG
100
KGM
2800
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
70
MTK
418
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
84
MTK
501
USD
061021HEB121090392
2021-10-16
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabric from synthetic staple (nylon) of all kinds - 100% Nylon Dyed Plain Weave / 150cm (CHN210);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/150CM (CHN210)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
212
KG
659
MTK
1170
USD
9069610314
2022-06-25
551513 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T TAKISADA HONG KONG CO LIMITED TS189 #& main fabric SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm;TS189#&Vải chính SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
9
KG
3
MTK
8
USD
MOLHK1019976
2021-02-19
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
117
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1025976
2021-09-27
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (adhesive used in rubber roller production, component: silica, limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
116
KG
100
KGM
2800
USD