Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
4500
MTR
3105
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
7200
MTR
3456
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
70
MTK
418
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
84
MTK
501
USD
061021HEB121090392
2021-10-16
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabric from synthetic staple (nylon) of all kinds - 100% Nylon Dyed Plain Weave / 150cm (CHN210);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/150CM (CHN210)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
212
KG
659
MTK
1170
USD
9069610314
2022-06-25
551513 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T TAKISADA HONG KONG CO LIMITED TS189 #& main fabric SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm;TS189#&Vải chính SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
9
KG
3
MTK
8
USD
5742204904
2021-02-18
540262 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV063 # & yarn is the main component of polyester - 28% POLYESTER 25% mohair 25% WOOL 22% NYLON STRING DYED 1 / 8.5 (WY52106);EBV063#&Sợi có thành phần chính là Polyeste - 28%POLYESTER 25%MOHAIR 25%WOOL 22%NYLON DYED STRING 1/8.5 (WY52106)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
16
KG
4
KGM
276
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
041121THK-HPG000065266
2021-11-10
853641 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400105 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used to assemble on electronic circuit board P / N: ACT512M45;AA00400105#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT512M45
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
987
KG
7200
PCE
4816
USD
031221TYOA30090
2021-12-13
291591 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50227797-MYRITOL GTEH 180KG-ESTE of carboxylic acid monitored open, softener used in cosmetic production. 100% new goods, CAS: 7360-38-5.KQĐ number: 0745 / N3.10 / TD (March 9, 2010);50227797-Myritol GTEH 180KG-Este của axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở, chất làm mềm dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%, Cas:7360-38-5.KQGĐ số:0745/N3.10/TĐ(09/03/2010)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
813
KG
720
KGM
3218
USD
180921THK-HPG000064551
2021-10-02
853642 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400104 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used for assembly on electronic circuit board P / N: ACT212M60;AA00400104#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT212M60
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
756
KG
900
PCE
528
USD
2021/211/C-31651
2021-07-02
847340 ALPHA SYSTEMS SRL NCR CORP C O FEDEX 2UN.TARJETA DE CONTROL ESCANER DE BILLETES; Parts And Accessories (Other Than Covers, Carrying Cases And The Like) Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.69 To 84.72, Others
JAPAN
BOLIVIA
MEMPHIS
VERDE
0
KG
2
CAJA DE CARTON
2456
USD
2021/211/C-31697
2021-07-02
847340 ALPHA SYSTEMS SRL NCR CORP C O FEDEX 2UN. GAVETA PORTA BILLETES PARA ATM NCR; Parts And Accessories (Other Than Covers, Carrying Cases And The Like) Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.69 To 84.72, Others
JAPAN
BOLIVIA
MEMPHIS
VERDE
22
KG
2
CAJA DE CARTON
2278
USD
5583703182
2021-10-28
844849 C?NG TY TNHH MAY TINH L?I SHIMA SEIKI HONG KONG LTD Need jerking and led only, Part No.: NKW5505, Material: Plastic + Steel (Spare parts of textile machines);Cần giật và dẫn chỉ,part no.: NKW5505, chất liệu: Nhựa + thép (phụ tùng của máy dệt)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
27
KG
50
PCE
293
USD
MOLHK1018630
2020-11-13
382472 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
115
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1019976
2021-02-19
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
117
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1025976
2021-09-27
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (adhesive used in rubber roller production, component: silica, limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
116
KG
100
KGM
2800
USD
301121KBHPH-089-023-21JP
2021-12-13
290130 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SIL MORE IWATANI CORPORATION HONG KONG LTD NS-Clean 200 chemicals, used to cleanse grease on ordinary metal, NS-Clean 200 stock code 100% new products;Hóa chất NS-CLEAN 200, dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên kim loại thông thường,mã hàng NS-CLEAN 200. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3410
KG
4000
LTR
16480
USD
141021HKGSE21102802
2021-10-19
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Printing KF95GC - A3, Size (297mm x 420mm x 20 sheet / box) Used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in KF95GC - A3, kích thước (297mm x 420mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
500
PCE
3900
USD
071120CMSSZ2011023
2020-11-25
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A2 size (420mm x 594mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
555
KG
400
PCE
6240
USD
071120CMSSZ2011023
2020-11-25
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A3 size (297mm x 420mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A3, kích thước (297mm x 420mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
555
KG
1000
PCE
7800
USD
141021HKGSE21102802
2021-10-19
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Printing KF95GC - A2, size (420mm x 594mm x 20 sheet / box) Used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
500
PCE
7800
USD
170121CMSSZ2101069
2021-01-21
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A2 size (420mm x 594mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
795
KG
1000
PCE
15600
USD
120221HOMKOEOX210200042-02
2021-02-19
790112 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VI?T NAM KANZAKI HONG KONG KANZAKI DIE CASTING CO LTD 007 # & zinc alloy ingots (zinc content less than 99.99% by weight), the form of ingots, into bunches, the new 100%;007#&Thõi kẽm không hợp kim ( hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng ), dạng thỏi, bó thành từng bó, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
21086
KG
9529
KGM
30016
USD
230522123047582000
2022-06-01
580110 C?NG TY TNHH SHINTS BVT TORAY INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LTD PL079 #& 100% nylon fabric (surface treatment - with polyurethan) woven with filament fiber synthesized 55 ";PL079#&Vải 100% nylon (đã sử lý bề mặt - Với polyurethan)dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp khổ 55"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
12418
KG
4335
MTK
22124
USD
020721SITSASG2100375
2021-10-04
845820 C?NG TY TNHH V?N TH?NG LOGISTICS NGUYEN HONG KHUONG KHUONG SHOKAI Electrical lathes with electrical operations, capacity <8kw, to remove metal, mind height over 300mm, produced in 2004, no model. Used;Máy tiện hoạt động bằng điện, công suất < 8KW, để bóc tách kim loại, chiều cao tâm trên 300mm, sản xuất năm 2004, không có model. Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
678
USD
090122FLICMB200517
2022-05-26
842649 C?NG TY TNHH THI?T B? TAT HONG TAT HONG HEAVYEQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes used Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, Diesel engine, year manufacturing: Unknown, disassembly device (including 41 packages by by PK List);Cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, động cơ diesel, Năm SX: Không xác định,Thiết bị tháo rời (gồm 41 PACKAGES theo PK LIST)
JAPAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
190466
KG
1
PCE
162000
USD
122100014028988
2021-07-21
280920 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM CTY TNHH HOA CHAT ME KONG Auronal 44BC Complexer B-20 # & Auronal 44BC- Complexer B, (Cobalt Sulfate Coso4, CAS Code: 10124-43-3, Phosphoric Acid, CTHH: H3PO4, CAS Code: 7664-38-2), Used in industrial plating electricity. 100% new goods # & jp;AURONAL 44BC COMPLEXER B-20#&AURONAL 44BC- COMPLEXER B, ( Cobalt Sulfate CoSO4, mã CAS: 10124-43-3, Phosphoric Acid, CTHH:H3PO4, mã CAS: 7664-38-2), dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY HOA CHAT ME KONG
CTY TAKASHIMA VIET NAM
520
KG
5
LTR
618
USD
112100015759096
2021-10-18
852329 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CONG NGHE HONG CO 8003210502 # & tape from HPE LTO4 computer Ultrium 1.6TB Read / Write Data Cartridge - HP # & JP Brand;8003210502#&Băng từ máy tính HPE LTO4 Ultrium 1.6TB Read/Write Data Cartridge - Hiệu HP#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE HONG CO
CTY PROCTER & GAMBLE DD
66
KG
72
PCE
3125
USD
112200017736750
2022-06-01
740200 C?NG TY TNHH VECTOR FABRICATION VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NPL088 #& Copper Unsurprustioned Tablets size 27mm (copper, copper positive for electrolytic) - Raw materials for production;NPL088#&Đồng chưa tinh luyện dạng viên size 27mm (đồng bi, cực dương đồng dùng cho điện phân) - nguyên liệu dùng để sản xuất
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT ME KONG
CTY TNHH VECTOR FAB VN
505
KG
500
KGM
6039
USD
132100017889320
2022-01-06
290322 C?NG TY TNHH NISSEY VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG CO160109V # & Trichlorethylene (CTHH: C2HCL3, CAS Code: 79-01-6), 290 kg Net / Steel Drum. Used in electroplating industry. New 100%;CO160109V#&Trichloroethylene ( CTHH : C2HCL3, mã CAS: 79-01-6), 290 kg net/steel drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
CONG TY TNHH NISSEY(VIET NAM)
1220
KG
1160
KGM
7221
USD