Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-24 | Part of the crushing system used for ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 700W x 9.8m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B:Băng tải,KT: 700W x 9.8M, AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%. | MOJI - FUKUOKA | CANG DINH VU - HP |
46,770
| KG |
1
| PCE |
18,727
| USD | ||||||
2022-02-24 | Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Transportation conveyor, Model: BF6035, Speed can change, KT: 600mmW * 3.5m; AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Băng tải tiếp liệu, model: BF6035, tốc độ có thể thay đổi, KT:600mmW*3.5M; AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%. | MOJI - FUKUOKA | CANG DINH VU - HP |
46,770
| KG |
1
| PCE |
21,725
| USD | ||||||
2022-02-24 | Part of the crushing system for C / ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Metal separator with magnetic field, Model: BC700W, Type 700mmw permanent magnet, AC 380V / 0.75KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho c/nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Thiết bị tách kim loại bằng từ trường,model:BC700W,loại 700mmW nam châm vĩnh cửu, AC 380V/0.75kW.Mới 100%. | MOJI - FUKUOKA | CANG DINH VU - HP |
46,770
| KG |
1
| PCE |
11,262
| USD | ||||||
2022-02-24 | Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 500W x 10.0m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100% new.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B: Băng tải,KT:500W x 10.0M, AC 380V/50Hz/3.7kW. Mới 100%. | MOJI - FUKUOKA | CANG DINH VU - HP |
46,770
| KG |
1
| PCE |
10,515
| USD | ||||||
2021-07-30 | M�QUINA AUTOM�TICA PARA FABRICAR MALLA HEXA; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal Carbides, Not Specified Above, Numeric Control | KOBE | VERDE |
6,942
| KG |
1
| ARCON O CAJA DE MADERA |
45,000
| USD | ||||||
2022-05-05 | HTS 7313819 SCREW BOLT NUT | 58023, PUSAN | 1703, SAVANNAH, GA |
8,674
| KG |
540
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-11-29 | Filter solution of pulp residue (refiner and re-filter a cellulose recovery of impurities from impurities), using 400V power, 11kW capacity, Model1500x4000, disassembled goods for transportation, 100% new products;Máy lọc dung dịch cặn bột giấy(dùng lọc lại dung dịch giấy thu hồi sợi xenlulo từ dung dịch tạp chất),sử dụng nguồn điện 400V,công suất 11KW, model1500x4000, hàng tháo rời để vận chuyển, hàng mới 100% | SHIMIZU - SHIZUOKA | CANG CAT LAI (HCM) |
22,359
| KG |
1
| SET |
68,225
| USD | ||||||
2021-07-13 | Ttron # & non-alloy steel, hot rolled, have been forged (JIS G-3101 Japan standard), with a circular cross section, KT (D13-D150 * 6000L) mm, 100% new goods;TTRON#&Thép không hợp kim dạng thanh, cán nóng, đã qua rèn (tiêu chuẩn JIS G-3101 Nhật bản), có mặt cắt ngang hình tròn, KT (d13-d150*6000L)mm, hàng mới 100% | MOJI - FUKUOKA | CANG NAM DINH VU |
124,676
| KG |
8,049
| KGM |
9,820
| USD | ||||||
2020-01-28 | MIXED RAGS USED CLOTHING | Port of Cebu | Mactan Economic Zone Ii |
24,072
| KG |
236
| Piece |
3,068
| USD | ||||||
2020-02-17 | TUBE | Ninoy Aquino Int'l Airport | First Philippine Industrial Park I |
***
| KG |
30
| Piece |
92
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-24 | Part of the crushing system used for ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 700W x 9.8m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B:Băng tải,KT: 700W x 9.8M, AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%. | MOJI - FUKUOKA | CANG DINH VU - HP |
46,770
| KG |
1
| PCE |
18,727
| USD | ||||||
2022-02-24 | Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Transportation conveyor, Model: BF6035, Speed can change, KT: 600mmW * 3.5m; AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Băng tải tiếp liệu, model: BF6035, tốc độ có thể thay đổi, KT:600mmW*3.5M; AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%. | MOJI - FUKUOKA | CANG DINH VU - HP |
46,770
| KG |
1
| PCE |
21,725
| USD | ||||||
2022-02-24 | Part of the crushing system for C / ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Metal separator with magnetic field, Model: BC700W, Type 700mmw permanent magnet, AC 380V / 0.75KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho c/nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Thiết bị tách kim loại bằng từ trường,model:BC700W,loại 700mmW nam châm vĩnh cửu, AC 380V/0.75kW.Mới 100%. | MOJI - FUKUOKA | CANG DINH VU - HP |
46,770
| KG |
1
| PCE |
11,262
| USD | ||||||
2022-02-24 | Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 500W x 10.0m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100% new.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B: Băng tải,KT:500W x 10.0M, AC 380V/50Hz/3.7kW. Mới 100%. | MOJI - FUKUOKA | CANG DINH VU - HP |
46,770
| KG |
1
| PCE |
10,515
| USD | ||||||
2021-07-30 | M�QUINA AUTOM�TICA PARA FABRICAR MALLA HEXA; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal Carbides, Not Specified Above, Numeric Control | KOBE | VERDE |
6,942
| KG |
1
| ARCON O CAJA DE MADERA |
45,000
| USD | ||||||
2022-05-05 | HTS 7313819 SCREW BOLT NUT | 58023, PUSAN | 1703, SAVANNAH, GA |
8,674
| KG |
540
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-11-29 | Filter solution of pulp residue (refiner and re-filter a cellulose recovery of impurities from impurities), using 400V power, 11kW capacity, Model1500x4000, disassembled goods for transportation, 100% new products;Máy lọc dung dịch cặn bột giấy(dùng lọc lại dung dịch giấy thu hồi sợi xenlulo từ dung dịch tạp chất),sử dụng nguồn điện 400V,công suất 11KW, model1500x4000, hàng tháo rời để vận chuyển, hàng mới 100% | SHIMIZU - SHIZUOKA | CANG CAT LAI (HCM) |
22,359
| KG |
1
| SET |
68,225
| USD | ||||||
2021-07-13 | Ttron # & non-alloy steel, hot rolled, have been forged (JIS G-3101 Japan standard), with a circular cross section, KT (D13-D150 * 6000L) mm, 100% new goods;TTRON#&Thép không hợp kim dạng thanh, cán nóng, đã qua rèn (tiêu chuẩn JIS G-3101 Nhật bản), có mặt cắt ngang hình tròn, KT (d13-d150*6000L)mm, hàng mới 100% | MOJI - FUKUOKA | CANG NAM DINH VU |
124,676
| KG |
8,049
| KGM |
9,820
| USD | ||||||
2020-01-28 | MIXED RAGS USED CLOTHING | Port of Cebu | Mactan Economic Zone Ii |
24,072
| KG |
236
| Piece |
3,068
| USD | ||||||
2020-02-17 | TUBE | Ninoy Aquino Int'l Airport | First Philippine Industrial Park I |
***
| KG |
30
| Piece |
92
| USD |