Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070422SITKBSG2204398
2022-05-04
843010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N NAKAYAMA ENGINE CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2016, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2016, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
KOZA
CANG CAT LAI (HCM)
25610
KG
7
PCE
979
USD
NEC97887156
2022-06-27
902620 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM TRUSCO NAKAYAMA CORPORATION Pressure meter (without electricity, 0-1mpa measuring range), 100%new goods, brand: Nigishitaseiki, Code: G311-211-M-1MP;Đồng hồ đo áp suất (không dùng điện, dải đo 0-1MPa), hàng mới 100%, nhãn hiệu: NIGISHITASEIKI, code: G311-211-M-1MP
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
24
KG
1
PCE
19
USD
7750 2290 2422
2021-10-28
391733 C?NG TY TNHH KAMOGAWA VI?T NAM TRUSCO NAKAYAMA CORPORATION Soft plastic ducts for glue, have been processed to make the pipe surface shadow, not reinforced with other materials, have attached connector (size: F12MMX1.2M), 100% new, manufacturer: Unicontrol, BA30W code code;Ống dẫn bằng nhựa mềm dùng để tra keo, đã được gia công làm bóng bề mặt ống, chưa gia cố với vật liệu khác, đã gắn đầu nối (kích thước: f12mmx1.2m), mới 100%, nhà sx: Unicontrol, mã hàng BA30W
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
HA NOI
56
KG
1
PCE
33
USD
250422YMLUI256007483
2022-05-20
870191 C?NG TY TNHH AST VINA COMERCIAL NAKAYAMA SPA 22E21C008#& used agricultural tractor, Yanmar brand, Model F13D, frame number 00350;22E21C008#&Máy kéo nông nghiệp đã qua sử dụng, hiệu Yanmar, model F13D, số khung 00350
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
1
SET
1019
USD
7758 1720 9876
2022-01-24
901790 C?NG TY TNHH KAMOGAWA VI?T NAM TRUSCO NAKAYAMA CORPORATION Measuring heads of nourishment Check the size of mechanical products, 100% new products, SX: SK, AA10.725mm codes;Đầu đo của dưỡng kiểm tra kích thước sản phẩm cơ khí, hàng mới 100%, nhà sx: SK, mã hàng AA10.725MM
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
HA NOI
132
KG
1
PCE
17
USD
7727 2677 1341
2021-01-27
901790 C?NG TY TNHH KAMOGAWA VI?T NAM TRUSCO NAKAYAMA CORPORATION Nursing probe to check the size of mechanical products, new 100%, the sx: SK, item code AA-12.84;Đầu đo của dưỡng kiểm tra kích thước sản phẩm cơ khí, hàng mới 100%, nhà sx: SK, mã hàng AA-12.84
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
HA NOI
49
KG
1
PCE
986
USD
7726 7350 7476
2021-01-21
901790 C?NG TY TNHH KAMOGAWA VI?T NAM TRUSCO NAKAYAMA CORPORATION Nursing probe to check the size of mechanical products, new 100%, the sx: SK, item code AA-12.84;Đầu đo của dưỡng kiểm tra kích thước sản phẩm cơ khí, hàng mới 100%, nhà sx: SK, mã hàng AA-12.84
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
HA NOI
99
KG
1
PCE
986
USD
7750 2290 2422
2021-10-28
830220 C?NG TY TNHH KAMOGAWA VI?T NAM TRUSCO NAKAYAMA CORPORATION Wheels are mounted with metal screws, rubber tires (both tire diameter: 100mm), 100% new goods, SXiyasu manufacturers, Sugarcode 34-1-2 85001021;Bánh xe đẩy được gắn giá đỡ bằng vít kim loại, lốp bằng cao su (đường kính cả lốp: 100mm), hàng mới 100%, nhà sx: Sugiyasu, mã hàng 34-1-2 85001021
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
HA NOI
56
KG
2
PCE
133
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 700W x 9.8m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B:Băng tải,KT: 700W x 9.8M, AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
18727
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Transportation conveyor, Model: BF6035, Speed can change, KT: 600mmW * 3.5m; AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Băng tải tiếp liệu, model: BF6035, tốc độ có thể thay đổi, KT:600mmW*3.5M; AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
21725
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system for C / ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Metal separator with magnetic field, Model: BC700W, Type 700mmw permanent magnet, AC 380V / 0.75KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho c/nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Thiết bị tách kim loại bằng từ trường,model:BC700W,loại 700mmW nam châm vĩnh cửu, AC 380V/0.75kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
11262
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 500W x 10.0m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100% new.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B: Băng tải,KT:500W x 10.0M, AC 380V/50Hz/3.7kW. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
10515
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-28
840891 C?NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12H-PTAS-G33B0230 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12H-PTAS, capacity of 1071 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator, 100% new;S12H-PTAS-G35B0230#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12H-PTAS, công suất 1071 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
50999
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-27
840891 C?NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12A2-PTA2S-G326E126 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12A2-PTA2S, capacity of 873 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator groups, 100% new;S12A2-PTA2S-G326E126#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12A2-PTA2S, công suất 873 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
49748
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-27
840891 C?NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12H-PTAS-G33B0109 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12H-PTAS, capacity of 1071 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator, 100% new;S12H-PTAS-G35B0109#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12H-PTAS, công suất 1071 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
50566
USD
250522NSA/VNSGN/95295
2022-06-06
382000 C?NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE SYSTEM ASIA PTE LTD The engine cooling solution, Glassy80.18L, CAS: 107-21-1, 7732-18-5, 10102-40-6, (18liter/1can) (for generators), 100% new;Dung dịch nước làm mát động cơ, GLASSY80,18L, số CAS: 107-21-1, 7732-18-5, 10102-40-6, (18liter/1can) (dùng cho máy phát điện), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
19
PCE
1079
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD