Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050921TNS210801835
2021-10-09
853181 C?NG TY TNHH CERUBO NAKANIHON JUKI CO LTD Metal detector (Needle Detector). Brand: Hashima.Model: HN-880C1200mm 1p-220V. To detect metal broken for foam Foam, mattress fabrics .. in household furniture manufacturing industry. 100% new, 1set = 1day.;Thiết bị dò kim loại (Needle Detector).Nhãn hiệu: HASHIMA.Model:HN-880C1200MM 1P-220V. Để dò kim loại gãy cho mút xốp, vải bọc nệm..dùng trong ngành sx đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100%,1set=1cái.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
1
SET
9130
USD
MQLAJAEUSJ00215
2020-11-13
845229 JUKI AMERICA INC JUKI CORP JUKI BRAND INDUSTRIAL SEWING MACHINE WITH STANDARD ACCESSORIES. H.S.CODE:8452.29<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
14921
KG
290
CTN
0
USD
3402259210
2022-02-28
590800 C?NG TY TNHH JUKI MACHINERY VI?T NAM JUKI CORPORATION Oil wick, juki industrial sewing machine parts, 100% new. Product code: CQ252000000;Bấc dầu, phụ tùng máy may công nghiệp Juki, mới 100%. Mã hàng: CQ252000000
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
0
USD
251020SITYKSG20198642
2020-11-06
721191 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM JUKI CORPORATION SKH51G-5.6 (L = 2000) # & Steel bars (D5.6mm, length 2000mm, New 100%);SKH51G-5.6(L=2000)#&Thép thanh (D5.6mm, dài khoảng 2000mm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
883
KG
32
KGM
984
USD
251020SITYKSG20198642
2020-11-06
721191 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM JUKI CORPORATION STKR400-19x19xT1.2xL510 # & # & Steel STKR400-19X19XT1.2XL510 bar (new goods 100%) STKR400-19X19XT1.2XL510mm;STKR400-19x19xT1.2xL510#&STKR400-19X19XT1.2XL510#&Thép thanh (hàng mới 100%) STKR400-19X19XT1.2XL510mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
883
KG
40
UNT
44
USD
251020SITYKSG20198642
2020-11-06
721191 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM JUKI CORPORATION STKM11A-D25.4xt2xL470 # & # & Steel D25.4XT2XL470 STKM11A-bar (new goods 100%) STKM11A-D25.4XT2XL470mm;STKM11A-D25.4xt2xL470#&STKM11A-D25.4XT2XL470#&Thép thanh (hàng mới 100%) STKM11A-D25.4XT2XL470mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
883
KG
22
UNT
31
USD
251020SITYKSG20198642
2020-11-06
721191 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM JUKI CORPORATION STKR400-16x16xT1.6xL400 # & # & Steel STKR400-16X16XT1.6XL400 ADD / Fine / Pads (100% new);STKR400-16x16xT1.6xL400#&STKR400-16X16XT1.6XL400#&Thép Thanh/Mảnh/Miếng (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
883
KG
30
UNT
56
USD
251020SITYKSG20198642
2020-11-06
721191 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM JUKI CORPORATION STK400-D34xT3.2xL400 # & # & Steel STK400-D34XT3.2XL400 bar (new goods 100%) STK400-D34XT3.2XL400mm;STK400-D34xT3.2xL400#&STK400-D34XT3.2XL400#&Thép thanh (hàng mới 100%) STK400-D34XT3.2XL400mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
883
KG
14
UNT
31
USD
YUGLYLKS1020624
2021-08-07
845221 JUKI AMERICA INC JUKI CORP INDUSTRIAL SEWING MACHINE, HS CODE:845221,845229,845290,271019<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
6305
KG
78
PKG
0
USD
YUGLYLKS1027407
2021-06-01
845221 JUKI AMERICA INC JUKI CORP HOUSEHOLD SEWING MACHINE, HS CODE:845221,845 229<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
750
KG
25
CTN
0
USD
NEDFTYOBFE41291
2022-02-11
845290 JUKI AMERICA INC JUKI CORP SEWING MACHINES, EXCEPT HOUSEHOLD & AUTOMATI<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
5049
KG
87
PKG
0
USD
YUGLYLKS1016059
2021-05-04
852121 JUKI AMERICA INC JUKI CORP INDUSTRIAL SEWING MACHINE, HS CODE852121,845229<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
4747
KG
28
PKG
0
USD
(M)217919118(N)001004
2022-05-13
845290 COMERCIAL BRAVO LIMITADA JUKI F LAS DEMAS PARTES PARA MAQUINAS DE COSER;MESA Y STAND;JINPF9000TB;EXCLUSIVO PARA MAQUINAS DECOSER<br/><br/>
JAPAN
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
4999
KG
178
KILOGRAMOS NETOS
1307
USD
MLG02157514
2021-12-15
480620 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM JUKI CORPORATION 40016433 # & oil waterproof paper (for industrial sewing machines, 100% new products);40016433#&Giấy chống thấm dầu (dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1182
KG
400
PCE
624
USD
111120SITYKSG20211191
2020-11-23
491111 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM JUKI CORPORATION CM100100001 # & Label safe paper (used for industrial sewing machines, new 100%);CM100100001#&Nhãn an toàn bằng giấy (dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
100
PCE
29
USD
161220SITYKSG20237902-01
2020-12-25
720150 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM JUKI CORPORATION ZZP1C021013 # & Embryology FC250-25X2.1 cast iron, D25mm, length 2100mm (100% new);ZZP1C021013#&Phôi gang đúc FC250-25X2.1, D25mm, dài 2100mm (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1478
KG
61
KGM
214
USD
N9PQ0EKFHXZH1
2020-12-10
845229 ORANGE CITY GARMENTS LLP JUKI SINGAPORE PTE LTD JUKI MDL#MS-1261F/PFH8/PSM THREE NEEDLE FEED OF THE ARM INDLSEWING MACHINE COMP SET W/RACING BELT PULLER AND POWER SAVI
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
4
NOS
12800
USD
3755301605
2022-06-27
845291 C?NG TY TNHH MAPLE JUKI SINGAPORE PTE LTD 40009148 - During the industrial sewing machine LBH -1790ans, steel, new 100%;.#&40009148 - Suốt máy may công nghiệp LBH-1790ANS, bằng thép, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
10
PCE
22
USD
1849327535
2022-06-02
845290 C?NG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VI?T NAM JUKI SINGAPORE PTE LTD BCC1 #& Set of storks indicators - Thread take -up compon. Part number: 40110833, steel, used to create a rotation for the LK-1900AN sewing machine. New 100%;BCC1#&Bộ cò chỉ máy bọ - THREAD TAKE-UP COMP. Part number: 40110833, bằng thép, dùng tạo vòng quay cho chỉ cho máy may LK-1900AN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
118
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD
WLWHJP2237228
2022-05-20
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
35360
KG
7
UNT
0
USD