Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1141387741
2021-09-28
821191 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? ATSUHIRO NAKAMURA Steel cooking knives, Model Damascus VG10, NSX: Takayuki Sakai, 100% new goods;Dao nấu ăn bằng thép, Model Damascus VG10, NSX: Takayuki Sakai, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
166
USD
776963033612
2022-06-02
401695 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BIG TREE NAKAMURA KOKI CO LTD Gas bags (excluding gas inside), can be inflated, made of vulcanized rubber, BL2 5-20-CG, fitted for gas charging bottles, NSX: Nakamura Koki Co., Ltd. New 100%;Túi chứa khí gas (không bao gồm khí gas bên trong), có thể bơm phồng, làm bằng cao su lưu hóa, mã BL2 5-20-CG, lắp cho bình sạc khí gas, nsx: NAKAMURA KOKI CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
3
KG
3
PCE
1458
USD
101221KHO111ML002
2022-01-07
847420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MáY C?NG C? H?NG PH??NG NAKAMURA GUMI CO LTD Kemco stone crusher, KP1500C model, KT: (340x288x260) cm, 220V voltage, capacity of 225kw, sx 2012, used goods, Japanese origin, uniforms for disassemble (7 bales into 1 set), Use direct service business;Máy nghiền đá KEMCO, model KP1500C,kt:(340x288x260)cm,điện áp 220V,công suất 225KW,sx 2012,hàng đã qua sử dụng,xuất xứ Nhật Bản,hàng đồng bộ tháo rời (7 kiện thành 1 set), dùng phục vụ trực tiếp SX DN
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
34600
KG
1
SET
6949
USD
JAPTETYO21050113
2021-06-16
490110 MS ATSUKO NAKAMURA MS ATSUKO NAKAMURA BROCHURES LEAFLETS & SIMILAR PRINTED MATTER EXCL IN SINGLE SHEETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
923
KG
65
PCS
18460
USD
HLCUEURKLCWSZ4AA
2021-02-11
845811 METHODS MACHINE TOOLS INC NAKAMURA TOME PRECISION IND CO LTD FOB NAGOYA FOB NAGOYA PORT OF JAPAN (2)NAKAMURA TOME CNC LATHE NTY3150 WITH 31IB CONTROL LOT NO. NTY3150-25 AND NTY3150-26 HARMONY CODE 8458.11.0030 PURCHASE ORDER NO. PA6973 AND PA6974 . FREIGHT PREPAID DC NUMBER. DC MTN605695 WAYBILL HS CODE 8458.11 2 STEEL CRATES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
21800
KG
2
PCS
0
USD
WLWHJP2122501
2021-04-09
845811 METHODS MACHINE TOOLS INC NAKAMURA TOME PRECISION IND CO LTD FOB NAGOYA PORT OF JAPAN 1 NAKAMURA TOME C NC LATHE MX100 WITH 31I B5 CONTROL LOT NO. MX100 11 HARMONY CODE 8458.11.0030 PURCHAS E ORDER NO. PA6993 . DC NUMBER.DC MTN605859<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2709, LONG BEACH, CA
15080
KG
1
UNT
0
USD
NGOB08851800
2021-07-03
570420 TILESHOP KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND
22861
KG
782
CT
0
USD
NGOB23982300
2021-11-03
570420 THE TILE SHOP INC KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND, CA
23172
KG
784
CT
0
USD
NGOB17944400
2021-09-27
570420 THE TILE SHOP INC KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND
22899
KG
791
CT
0
USD
NAQAOPIT262273V
2021-11-05
930390 SMS GROUP INC CHUETSU SHOJI CO PO NO.2475732, 2475867-01 BLANK COPPERS MATERIAL:CCM-A<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
9883
KG
6
CAS
61824
USD
120222A11CX00069
2022-02-28
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG SANKO SHOJI CO LTD Flat-rolled cromed cromial coil leaves are flat with a width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: 0.28mm x 981mm, TC: JIS G3315, 100% new goods;thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: 0.28mm x 981mm, TC: JIS G3315, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
78224
KG
29572
KGM
35486
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit vegetable powder (TP: sugar, fabric juice, mango juice ...) (3G x 24 packs) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 10.2024. NSX and Brand: Japan SC Co., Ltd. New 100%;Bột rau củ trái cây (TP: đường, nước ép vải, nước ép xoài...) (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 10.2024. Nsx và hiệu: Japan SC Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
20
UNK
549
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit jelly peach and purple grapes orihiro (TP main is from white peach and concentrated grapes), 216g (18g * 12 packs) / bag, 12 bags / barrel; HSD: 05.2022; NSX and Brand: Orihiro Plandew Co., Ltd; New 100%;Thạch trái cây vị đào và nho tím Orihiro (TP chính là từ nước đào trắng và nho cô đặc), 216g (18g*12gói)/túi, 12 túi/ thùng; Hsd: 05.2022; Nsx và hiệu: Orihiro Plantdew Co., Ltd; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
70
UNK
320
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit jelly apple and orange Orihiro (TP main is from apple juice and concentrated orange), 240 g (20g * 12 packs) / bag, 12 bags / barrel. HSD: 06.2022; NSX and Brand: Orihiro Plandew Co., Ltd; 100% new;Thạch trái cây vị táo và cam Orihiro (TP chính là từ nước ép táo và cam cô đặc), 240 g (20g*12 gói)/túi, 12 túi/ thùng. Hsd: 06.2022; Nsx và hiệu: Orihiro Plantdew Co.,Ltd; Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
80
UNK
365
USD
5608603733
2022-06-03
370390 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM MARUMAN SHOJI CO LTD CS-Film #& A4 Film EK-300 3KW04 (200SHW04/Box), sheet form, with sensitive coating, not exposed, 100% new;CS-FILM#&Giấy phim khổ A4 Film EK-300 3EKW04 (200SHEETS/BOX), dạng tờ, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
HO CHI MINH
21
KG
600
TO
354
USD
J02210300869
2021-05-11
842940 NORTHSTAR MOTORS CORP
ONAGA SHOJI CO LTD 2 UNITS USED HAND GUIDE ROLLER TWR750RD-9507702/HV70ST-VHV13-40110
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1420
KG
2
Piece
540
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100800 # & Tungsten C-20, used to create ink printing. New 100%;A0100800#&Bột Vonfram C-20, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
600
KGM
23892
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 # & W-N tungsten powder, used to create ink printing. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
210
KGM
8686
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100453 #& dough vondfram A-30s, used to create ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
120
KGM
6157
USD
160221OSAAXL56354
2021-02-26
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD W Tungsten & Powders # A0100802-N, used to create a publishing ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
344
KG
30
KGM
1196
USD
NEC84483991
2021-01-11
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD Tungsten & Powders # A0100453 A-30S, used to create a publishing ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
490
KG
60
KGM
2515
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4419
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4434
USD
130322008CX11680
2022-04-22
842230 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA HEIMEI SHOJI CO LTD SEAL THK FBW3590, 3KW capacity, produced in 2013, used, originating in Japan;Máy dán màng seal THK FBW3590, công suất 3kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
1
UNIT
963
USD