Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776963033612
2022-06-02
401695 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BIG TREE NAKAMURA KOKI CO LTD Gas bags (excluding gas inside), can be inflated, made of vulcanized rubber, BL2 5-20-CG, fitted for gas charging bottles, NSX: Nakamura Koki Co., Ltd. New 100%;Túi chứa khí gas (không bao gồm khí gas bên trong), có thể bơm phồng, làm bằng cao su lưu hóa, mã BL2 5-20-CG, lắp cho bình sạc khí gas, nsx: NAKAMURA KOKI CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
3
KG
3
PCE
1458
USD
1141387741
2021-09-28
821191 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? ATSUHIRO NAKAMURA Steel cooking knives, Model Damascus VG10, NSX: Takayuki Sakai, 100% new goods;Dao nấu ăn bằng thép, Model Damascus VG10, NSX: Takayuki Sakai, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
166
USD
101221KHO111ML002
2022-01-07
847420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MáY C?NG C? H?NG PH??NG NAKAMURA GUMI CO LTD Kemco stone crusher, KP1500C model, KT: (340x288x260) cm, 220V voltage, capacity of 225kw, sx 2012, used goods, Japanese origin, uniforms for disassemble (7 bales into 1 set), Use direct service business;Máy nghiền đá KEMCO, model KP1500C,kt:(340x288x260)cm,điện áp 220V,công suất 225KW,sx 2012,hàng đã qua sử dụng,xuất xứ Nhật Bản,hàng đồng bộ tháo rời (7 kiện thành 1 set), dùng phục vụ trực tiếp SX DN
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
34600
KG
1
SET
6949
USD
1Z5E50116710126549
2021-10-25
901180 C?NG TY TNHH SHINYOU VI?T NAM TAISHIN KOKI CO LTD R230-18X magnifying glass, 18x magnification, to screen electronic components, carton manufacturers, 100% new goods;Kính lúp R230-18X , có độ phóng đại 18X, để soi linh kiện điện tử,hãng sx Carton, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROSHIMA APT - HIRO
HA NOI
63
KG
20
PCE
807
USD
MLGDMLGT20102830
2020-10-22
910620 OTSCON INC OTSUKA KOKI CO LTD AUTOMOBILE PARTS FOR PARKING BRAKE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3001, SEATTLE, WA
7614
KG
648
CTN
0
USD
MLGDMLGJ22000121
2022-03-31
910620 OTSCON INC OTSUKA KOKI CO LTD AUTOMOBILE PARTS FOR PARKING BRAKE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
3134
KG
311
CTN
0
USD
776566617460
2022-04-19
841382 C?NG TY C? PH?N MMT TAISHIN KOKI CO LTD Piston-type hydraulic station: A56-L-R-01-C-K-3230. Manufacturer: Yuken. New 100%.;Trạm cấp thủy lực kiểu Piston model: A56-L-R-01-C-K-3230. Hãng SX: Yuken. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
HA NOI
39
KG
1
PCE
1214
USD
7219984553
2022-04-26
841311 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? NHK VI?T NAM TAISHIN KOKI CO LTD Oil distribution pumps, NQJ-180-E product codes, 220V, 50-60Hz current, 180W capacity, Teral manufacturer, 100% new goods;Máy bơm phân phối dầu, mã hàng NQJ-180-E, dòng điện 220V, 50-60Hz, công suất 180W, hãng sản xuất TERAL, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
58
KG
1
PCE
147
USD
1328929265
2022-06-29
902811 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T VJMC VINA TAISHIN KOKI CO LTD Electronic throttle, codes: TI101FB, used to load the gas in the air conditioner, Tasco firm, 100% new goods;Thiết bị nạp ga điện tử, mã hàng: TA101FB, dùng để nạp ga vào điều hòa, hãng Tasco, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
65
KG
6
PCE
1092
USD
1Z5E50110438614373
2022-03-10
391721 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? NHK VI?T NAM TAISHIN KOKI CO LTD Hard gas tube (pipes) Hard code LM0806N-20 (20m long / roll) Material with ethylene polymer, 6mm in diameter, outer diameter 8mm, SMC manufacturer, 100% new goods;Ống khí (ống dẫn) cứng mã LM0806N-20 ( dài 20m/cuộn) chất liệu bằng polyme etylen,đường kính trong 6mm, đường kính ngoài 8mm, nhà sx SMC,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
62
KG
4
ROL
320
USD
JAPTETYO21050113
2021-06-16
490110 MS ATSUKO NAKAMURA MS ATSUKO NAKAMURA BROCHURES LEAFLETS & SIMILAR PRINTED MATTER EXCL IN SINGLE SHEETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
923
KG
65
PCS
18460
USD
WLWHJP2023038
2020-01-22
846693 SNK AMERICA INC SHIN NIPPON KOKI CO LTD CNC MILLING MACHINE B9K4575 16 FINAL SHIPMENT OF 5 AXIS MACHINING CENTER C NC MILLING MACHINE MODEL CMV 150N WITH FAN UC 30I HS CODE 8466.93 CNC MILLING MACHINE B9K4575 15<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2709, LONG BEACH, CA
12600
KG
3
UNT
0
USD
NEC93003632
2021-12-13
800120 C?NG TY S?N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH KOKI COMPANY LIMITED Solder Paste, GSP (500g / jar) # & Tin-silver-copper-Solder Paste, GSP (500g / jar) (unleaded), paste, with adaptions, used for electrical circuit welding (0.5kg / Jar) * 150 tones. Director No. 0424 / TD-N1-08, 100% new;SOLDER PASTE, GSP(500G/JAR)#&Hợp kim thiếc-bạc-đồng-Solder paste, GSP (500G/JAR) (không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn mạch điện (0.5kg/jar)*150 hủ. GĐ số: 0424/TĐ-N1-08,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
93
KG
75
KGM
7517
USD
772472103570
2021-01-04
760810 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM KOKI TEC CORP D50 aluminum pipe (pipe diameter: 50 mm), length 5m pipe, braze furnaces for Koki, a New 100%;Ống nhôm D50 (đường kính ống: 50mm), chiều dài ống 5m, dùng cho lò hàn gia nhiệt Koki, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
14
KG
50
MTR
157575
USD
HLCUEURKLCWSZ4AA
2021-02-11
845811 METHODS MACHINE TOOLS INC NAKAMURA TOME PRECISION IND CO LTD FOB NAGOYA FOB NAGOYA PORT OF JAPAN (2)NAKAMURA TOME CNC LATHE NTY3150 WITH 31IB CONTROL LOT NO. NTY3150-25 AND NTY3150-26 HARMONY CODE 8458.11.0030 PURCHASE ORDER NO. PA6973 AND PA6974 . FREIGHT PREPAID DC NUMBER. DC MTN605695 WAYBILL HS CODE 8458.11 2 STEEL CRATES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
21800
KG
2
PCS
0
USD
WLWHJP2122501
2021-04-09
845811 METHODS MACHINE TOOLS INC NAKAMURA TOME PRECISION IND CO LTD FOB NAGOYA PORT OF JAPAN 1 NAKAMURA TOME C NC LATHE MX100 WITH 31I B5 CONTROL LOT NO. MX100 11 HARMONY CODE 8458.11.0030 PURCHAS E ORDER NO. PA6993 . DC NUMBER.DC MTN605859<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2709, LONG BEACH, CA
15080
KG
1
UNT
0
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD