Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HLCUEURKLCWSZ4AA
2021-02-11
845811 METHODS MACHINE TOOLS INC NAKAMURA TOME PRECISION IND CO LTD FOB NAGOYA FOB NAGOYA PORT OF JAPAN (2)NAKAMURA TOME CNC LATHE NTY3150 WITH 31IB CONTROL LOT NO. NTY3150-25 AND NTY3150-26 HARMONY CODE 8458.11.0030 PURCHASE ORDER NO. PA6973 AND PA6974 . FREIGHT PREPAID DC NUMBER. DC MTN605695 WAYBILL HS CODE 8458.11 2 STEEL CRATES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
21800
KG
2
PCS
0
USD
WLWHJP2122501
2021-04-09
845811 METHODS MACHINE TOOLS INC NAKAMURA TOME PRECISION IND CO LTD FOB NAGOYA PORT OF JAPAN 1 NAKAMURA TOME C NC LATHE MX100 WITH 31I B5 CONTROL LOT NO. MX100 11 HARMONY CODE 8458.11.0030 PURCHAS E ORDER NO. PA6993 . DC NUMBER.DC MTN605859<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2709, LONG BEACH, CA
15080
KG
1
UNT
0
USD
1141387741
2021-09-28
821191 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? ATSUHIRO NAKAMURA Steel cooking knives, Model Damascus VG10, NSX: Takayuki Sakai, 100% new goods;Dao nấu ăn bằng thép, Model Damascus VG10, NSX: Takayuki Sakai, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
166
USD
776963033612
2022-06-02
401695 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BIG TREE NAKAMURA KOKI CO LTD Gas bags (excluding gas inside), can be inflated, made of vulcanized rubber, BL2 5-20-CG, fitted for gas charging bottles, NSX: Nakamura Koki Co., Ltd. New 100%;Túi chứa khí gas (không bao gồm khí gas bên trong), có thể bơm phồng, làm bằng cao su lưu hóa, mã BL2 5-20-CG, lắp cho bình sạc khí gas, nsx: NAKAMURA KOKI CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
3
KG
3
PCE
1458
USD
101221KHO111ML002
2022-01-07
847420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MáY C?NG C? H?NG PH??NG NAKAMURA GUMI CO LTD Kemco stone crusher, KP1500C model, KT: (340x288x260) cm, 220V voltage, capacity of 225kw, sx 2012, used goods, Japanese origin, uniforms for disassemble (7 bales into 1 set), Use direct service business;Máy nghiền đá KEMCO, model KP1500C,kt:(340x288x260)cm,điện áp 220V,công suất 225KW,sx 2012,hàng đã qua sử dụng,xuất xứ Nhật Bản,hàng đồng bộ tháo rời (7 kiện thành 1 set), dùng phục vụ trực tiếp SX DN
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
34600
KG
1
SET
6949
USD
7748 2872 0588
2021-10-05
741301 C?NG TY C? PH?N VI NA PH?M TAIYO ELECTRIC IND CO LTD CP-2015 Copper Tet wire (15cm) used for tin penetration of new goods 100% Manufacturer Taiyo Electric Ind.Co., Ltd;Dây tết bằng đồng CP-2015 (15cm) dùng để thấm thiếc hàn hàng mới 100% hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
70
KG
500
PCE
308
USD
7748 2872 0588
2021-10-05
741301 C?NG TY C? PH?N VI NA PH?M TAIYO ELECTRIC IND CO LTD CP-3015 Copper Tet wire (15cm) Used for tin penetration of 100% new products Taiyo Electric Ind.Co., Ltd;Dây tết bằng đồng CP-3015 (15cm) dùng để thấm thiếc hàn hàng mới 100% hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
70
KG
100
PCE
71
USD
JAPTETYO21050113
2021-06-16
490110 MS ATSUKO NAKAMURA MS ATSUKO NAKAMURA BROCHURES LEAFLETS & SIMILAR PRINTED MATTER EXCL IN SINGLE SHEETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
923
KG
65
PCS
18460
USD
120322LCHWB2203012
2022-03-16
400260 C?NG TY TNHH VI?T NAM SAMHO SAMHO IND CO LTD CSTH # & Synthetic Rubber-IR-2200 (100% new products);CSTH#&CAO SU TỔNG HỢP-IR-2200 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
120637
KG
2520
KGM
12348
USD
BANQANC0226261
2020-10-13
190219 COLAVITA USA IND AL CO PASTA PO 6603 HS-CODE(S) 19021910 ALL GOODS ARE SUBJECT TO THE PERFECTED FIRST PRIORITY SECURITY INTEREST OF WELLS FARGO BANK, N.A. ALL RIGHTS OF STOPPAGE, DIVERSION OR OTHER SIMILAR FLOWS WITH RESPECT TO THE GOODS HAVE BEEN WAIVED BY THE SELLER OF SUCH G
JAPAN
UNITED STATES
47507, NAPOLI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
23610
KG
2458
PCS
0
USD
SEINSOLAX22D3686
2022-06-18
560100 OK COLOR AMERICA CORP KANEHARA PILE IND CO LTD TEXTILE FLOCK, DUST AND MILL NEPS (PI-DK-BLACK NO.4(150D)) HS CODE:5601 ACCEPTED BY OSAKA CUSTOMS APPROVAL DATE: 2022/05/18<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
30
KG
1
CTN
0
USD
HICN2700248
2020-11-26
262019 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
403
KG
200
KGM
4780
USD
HICN2700400
2021-01-15
262019 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
133
KG
100
KGM
2390
USD
HICN2700850
2021-08-18
262019 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Metal Powder AT (# 200) Used in Industry (KBHC: CAS: 7440-66-6, ZN: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1187
KG
60
KGM
1434
USD
HICN2700456
2021-02-08
262019 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
428
KG
200
KGM
4780
USD
280322CULVTXG2201171
2022-04-04
252220 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber catalyst-Calcium hydroxide CLS-B (1194/TB-KD4, immediately: October 13, 18) CAS: 1305-62-0;Chất xúc tác cao su - CALCIUM HYDROXIDE CLS-B (1194/TB-KD4, ngay: 13/10/18) CAS: 1305-62-0
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6139
KG
1000
KGM
1561
USD
050622GTS-KB-202206503
2022-06-28
850153 C?NG TY C? PH?N FUJI CAC FUJI ELECTRIC CO LTD Motor (AC 3 -phase electric motor) Fuji brand, 230kw capacity, 395V voltage, MSF9354A model (224dj0556.224dj0557). New 100%;Mô tơ (động cơ điện 3 pha xoay chiều) nhãn hiệu FUJI, công suất 230kW, điện áp 395V, model MSF9354A (224DJ0556.224DJ0557). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
21550
KG
6
PCE
183600
USD
270521TYO210663541
2021-06-21
901410 C?NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD FURUNO Brand Satellite Compass: SCX-21 (composed compass SCX-21-P + 15M Cable + PM-32A + PK standard installation), used for civil fishing vessels, 100% new;La bàn vệ tinh hàng hải hiệu FURUNO: SCX-21 (gồm la bàn SCX-21-P + 15m cáp+ bộ PM-32A+ PK lắp đặt chuẩn), dùng cho tàu cá dân dụng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
106
KG
3
SET
3431
USD
OKKNMN20100108
2020-11-09
901490 SCAN MARINE INC
FURUNO ELECTRIC CO LTD SPARE PARTS, TILT SWITCH ASSY, TRANSDUCER 520-5MSA,CONNECTOR ASSY,,SENSOR,MIC RU-9602,MODULE RTR -079A RTR-083,PRINTED CIRCUIT BOARD,CABLE ASSY ANTENNA CABLE ASSY
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
610
KG
12
Piece
8254
USD
OKKNMN20020120
2020-03-12
901490 SCAN MARINE INC
FURUNO ELECTRIC CO LTD MB FIXING BASE,MB MOUNTING BASE,AD CONVERTER
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
393
KG
29
Piece
5848
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 C?NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- DRIVE): 06P0193 (LF), the individual parts of the detector (sonar) CH-37BB, a new 100%;Bo mạch(PCB- DRIVE): 06P0193(LF), là bộ phận của máy dò cá (sonar) CH-37BB, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
242
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 C?NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- BMF): 10P7052 (LF), the individual parts of the detector (sonar) CSH-5L MARK-2, (row warranty: WCT-FT-20 027 (W) - Price FOC), the new 100 %;Bo mạch(PCB- BMF): 10P7052(LF), là bộ phận của máy dò cá (sonar) CSH-5L MARK-2, (hàng bảo hành: WCT-FT-20027(W)- giá F.O.C), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
1675
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 C?NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- PCP): 66P3920A (LF), the parts of the machine indicates the direction and flow rate of CI-88 (row warranty: WCT-FT-20 028 (W) - Price FOC), the new 100 %;Bo mạch(PCB- PCP): 66P3920A(LF), là bộ phận của máy chỉ báo hướng và tốc độ dòng chảy CI-88, (hàng bảo hành: WCT-FT-20028(W)- giá F.O.C), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
1503
USD