Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SHKK392912817945
2020-04-13
680600 NSU CORP NAKAGAWA SANGYO CO LTD 4 CARTONS,14 BASKETS, 1 PALLET 1 CARTON, 3 CANS MUFFLER PARTS AUTO PARTS HS CODE 6806.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
13871
KG
22
PCS
0
USD
SHKK392912742131
2020-02-21
680600 NSU CORP NAKAGAWA SANGYO CO LTD 26 CARTONS,16 BASKETS, 1 PALLET 1 CARTON, 6 CANS MUFFLER PARTS AUTO PARTS HS CODE 6806<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
18086
KG
49
PCS
0
USD
KTC33040703
2022-04-06
590410 C?NG TY TNHH GARMENT AT NAKAGAWA PRETA CO LTD Reflective Tape Sddemo7.7 #& Reflection of 75mm PVC Material. SDDEMO SP code 7.7.;REFLECTIVE TAPE SDDEMO7.7#&Băng phản chiếu chất liệu nhựa PVC khổ 75mm. Mã SP SDDEMO 7.7.
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
328
KG
263
MTR
1337
USD
KTC33041054
2022-04-13
590410 C?NG TY TNHH GARMENT AT NAKAGAWA PRETA CO LTD Reflective Tape1 SDDEMO7.7 #& Reflection of 75mm PVC Material. SDDEMO SP code 7.7.;REFLECTIVE TAPE1 SDDEMO7.7#&Băng phản chiếu chất liệu nhựa PVC khổ 75mm. Mã SP SDDEMO 7.7.
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
311
KG
263
MTR
1337
USD
KTC33040703
2022-04-06
590410 C?NG TY TNHH GARMENT AT NAKAGAWA PRETA CO LTD Reflective Tape Demo7.7 #& Reflection of 75mm PVC Material. Demo 7.7 code.;REFLECTIVE TAPE DEMO7.7#&Băng phản chiếu chất liệu nhựa PVC khổ 75mm. Mã SP DEMO7.7.
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
328
KG
58
MTR
295
USD
KTC33040703
2022-04-06
590410 C?NG TY TNHH GARMENT AT NAKAGAWA PRETA CO LTD Reflective Tape1 Demo7.7 #& Reflection of 50mm PVC material. Demo 7.7 code.;REFLECTIVE TAPE1 DEMO7.7#&Băng phản chiếu chất liệu nhựa PVC khổ 50mm. Mã SP DEMO7.7.
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
328
KG
120
MTR
554
USD
100522JPVNTYK01974
2022-05-31
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml/box). 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
10866
KG
240
PCE
104
USD
090721JPVNTYO01805
2021-07-26
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Bottled tomato juice Kagome-Tomato Juice No Salt Added 720ml (720ml / box). New 100% F.O.c;Nước ép cà chua đóng chai Kagome-Tomato juice no salt added 720ml (720ml/hộp). Mới 100% F.O.C
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8985
KG
27
PCE
39
USD
281221JPVNTYK01893
2022-02-07
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml / box) juice juice. 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8848
KG
240
PCE
116
USD
151220010AW01568
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Preparations for the plating components containing copper sulphate salt and additives in an acid environment, liquid - COPPER Gleam HS-200KA (assessment results 948 / TB-KD4 (27-06-2019);Chế phẩm dùng xi mạ thành phần có chứa muối đồng sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng - COPPER GLEAM HS-200KA ( kết quả giám định 948/TB-KĐ4 (27-06-2019)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17970
KG
960
LTR
2671580
USD
151220010AW01567
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Chemical preparations used in the main components are plated with peroxide compounds and additives, liquid - PTH-940 (Results evaluation of 1415 / TB-KDD4 (13/09/2019) (CAS Code: 71- 23-8);Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần chính là hợp chất peroxit và phụ gia, dạng lỏng - PTH-940 ( Kết quả giám định số 1415/TB-KDD4 (13/09/2019) ( Mã CAS: 71-23-8)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
40
LTR
29979
USD
9521004636
2021-12-30
350290 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM MITANI SANGYO CO LTD Food production materials Egg white hydrolysate, powder, sample order;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm Egg White Hydrolysate, dạng bột, hàng mẫu
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
100
GRM
1
USD
20519742155
2021-02-02
284330 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD HC001-2016 # & Compound gold plated connectors-potassium cyanide - CTHH: Kau (CN) 2. CAS: 13967-50-5;HC001-2016#&Hợp chất mạ đầu nối-potassium gold cyanide - CTHH: KAu(CN)2. Số CAS: 13967-50-5
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1000
GRM
41910
USD
20512500725
2021-07-06
284330 C?NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD NPL171 # & Potassium Gold Plating (I) Cyanide (Kau (CN) 2) (100g / bottle) - Kqg Number: 323 (March 20, 2007);NPL171#&Chất xi mạ Potassium Gold (I) Cyanide (KAu(CN)2) (100g/bottle) - KQGĐ số:323(20/03/2007)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
3000
GRM
124625
USD
TYOBJ2334700
2021-10-22
870194 UAB LITECHNIJA SUMA SANGYO CO LTD TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
19430
KG
20
UN
0
USD
OSAB21739800
2021-05-01
401192 UAB LITECHNIJA SUMA SANGYO CO LTD NEW RUBBER PNEUMATIC TIRE, OF A KIND USED ON AGRICULTURAL OR FORESTRY VEHICLES AND MACHINES
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
16770
KG
22
UN
0
USD
OSAB23058400
2021-07-02
401192 UAB LITECHNIJA SUMA SANGYO CO LTD NEW RUBBER PNEUMATIC TIRE, OF A KIND USED ON AGRICULTURAL OR FORESTRY VEHICLES AND MACHINES
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
18200
KG
20
UN
0
USD
4726828212
2020-12-07
230620 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Flaxseed residue was dried for extraction Amani (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
14
KGM
968
USD
5194012316
2021-10-12
230620 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Linen grain has been pressed dry for extracting amani (imported goods for the laboratory for non-sale, not consumed inland) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, không tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
16
KGM
9
USD
101120KOFV-02135
2020-11-18
560751 C?NG TY TNHH FUTABA SANGYO VI?T NAM FUTABA SANGYO CO LTD 39A496 # & white braided cord, 1.8mm diameter, 3270mm long fixed to the bottom of the casing car seat cushion.;39A496#&Dây bện màu trắng, đường kính 1.8mm, dài 3270mm dùng để cố định phần đáy của vỏ bọc đệm ghế xe ô tô.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
11314
KG
5200
SOI
2496
USD
120721M10194387-27
2021-07-21
722020 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG KYOEI SANGYO CO LTD D083 # & Stainless steel material used as a motor shell (unmatched type of cold rolling) (strip, 1.0 mm thick, 45.5mm wide - Code: 91-y33);D083#&Nguyên liệu thép không rỉ dùng làm vỏ mô tơ (loại chưa được gia công quá mức cán nguội) (Dạng dải, dày 1.0 mm, rộng 45.5mm - Mã hàng: 91-Y33)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
14917
KG
962
KGM
5182
USD
130121TYOAWN73711
2021-01-20
722211 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM TAKASHIMA SANGYO CO LTD SUS630 # non-20 Stainless steel & non 20x2000mm SUS630 (steel rods, circular cross-section) for processing electronic connector new .New 100%;SUS630 phi 20#&Thép không gỉ SUS630 phi 20x2000mm (thép ở dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn) dùng để gia công đầu nối điện tử .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
ICD TRANSIMEX SG
571
KG
503
KGM
5132
USD
150222008CX01513
2022-02-24
382370 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM YUKA SANGYO CO LTD Stearl Alcohol NX - Industrial fatty alcohol, wax used in cosmetics production. New 100% .PL 1775 / TB-PPL (July 15, 2016) .cas: 112-92-5;STEARYL ALCOHOL NX-Cồn béo công nghiệp,dạng sáp dùng trong sản xuất mỹ phẩm.Hàng mới 100%.PTPL 1775/TB-PTPL(15/07/2016).CAS:112-92-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8472
KG
140
KGM
613
USD
150222008CX01513
2022-02-24
382370 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM YUKA SANGYO CO LTD CetostErearl Alcohol 4060 - Industrial fat alcohol wax used in cosmetics. New 100% .PTPL 1775 / TB-PP (15/07/2016) .cas: 36653-82-4 / 112-92-5;CETOSTEARYL ALCOHOL 4060-Cồn béo công nghiệp dạng sáp dùng trong sx mỹ phẩm.Hàng mới 100%.PTPL 1775/TB-PTPL(15/07/2016).CAS:36653-82-4/112-92-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8472
KG
40
KGM
341
USD
160422OOLU4115483870
2022-04-26
291539 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD PSH-145-Propylene glycol methyl ether acetate (liquid form) (Results of assessment No. 0260/TB-KDD (March 22, 2018) (Code CAS: 108-65-6);PSH-145 - Propylene glycol methyl ether acetate ( Dạng lỏng ) ( kết quả giám định số : 0260/TB-KDD (22/03/2018 ) ( Mã CAS : 108-65-6 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
13760
KG
54
KGM
473
USD
AMP0367837
2021-05-10
850153 MONDE NISSIN CORPORATION
DAIFUKU SANGYO CO LTD PART OF 4 CASES STC: SPARE PARTS FOR FUJI NOODLE MAKING LINE, PARTS FOR CUTTING MACHINE (MOTOR WITH SPEED REDUCER,F3S35S15-WP08TWNEN,075KW 1/15 400V/60HZ)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
43
KG
2
Piece
1742
USD
6455303315
2022-05-20
440929 C?NG TY TNHH MEGATEC TAIHEI SANGYO CO LTD Wood latch, no brand/ model, 100%new, manufacturer: Taihei Sangyo Co., Ltd.;Chốt gỗ ,không hiệu/ model, mới 100%, nhà sản xuất : TAIHEI SANGYO CO., LTD.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
21
KG
2400
PCE
112
USD
MAC11414734
2022-03-17
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32051 # & Drying crab powder, SP prepared nine - Drying-crushing rotating into powder-closed airtight packaging suitable for food immediately for people, SX imported as SXXK material;32051#&Bột cua sấy khô, SP đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn ngay cho người, SP nhập làm Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
200
KGM
4108
USD
260121YLKW0015841
2021-02-06
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32 051 # & dried crab powder, 10kg / barrel, the product was processed nine - dried-crushed into powder-rotating airtight packaging suitable for use as human food, raw materials production of exported goods;32051#&Bột cua sấy khô, 10kg/thùng, sản phẩm đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn cho người, Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
337
KG
300
KGM
5628
USD