Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DMCQTYOH017459
2021-12-01
721710 CHUHATSU NORTH AMERICA INC NAGOYA DENKI CO LTD PIANO WIRE =================== ============= INVOICE NO. NDKM -210901 HS CODE : 7217.10 .. 70 MANSELL COURT, SUITE 210 R OSWELL, GA 30076 U.S.A. ATLAN TA BRANCH OFFICETE ATF@SUMITOM O-WH.COM TEL:1-770-953-3430 F AX:1-770-953-3440 ATTN:MS.AZUS A POSTON<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1127
KG
2
CTN
0
USD
021221FRJ221-29508
2021-12-14
570321 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Material carpet BCF nylon material, sheet form, type of gas100t, GA10336T, size 7.5x500x500mm, 20 sheets / box, brand Toli, 100% new;Thảm trải sàn chất liệu BCF Nylon, dạng tấm, loại GA100T, mã hàng GA10336T, kích thước 7.5x500x500mm, 20 tấm/hộp, hiệu TOLI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
9126
KG
40
PCE
186
USD
070921HPH21510-01
2021-09-17
391810 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Floor coverings, PVC materials, rolls, Mature NW / FS3060 codes, 2mmx1820mmx20m size, Japanese origin, Toli brand, 100% new.;Tấm trải sàn, chất liệu PVC, dạng cuộn, mã hàng MATURE NW/ FS3060, kích thước 2mmx1820mmx20m, xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2903
KG
9
ROL
2846
USD
200222YMLUI253027130
2022-03-15
732111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Floating gas stove, 2 ovens, steel coating steel surface, ignition with magneto, size 560x332x109mm, R-2ken, Rinnai, 100% new;Bếp gas nổi, 2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng magneto, kích thước 560x332x109mm, R-2KEN, hiệu Rinnai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
100
PCE
3606
USD
DMALTYOA22243
2021-05-05
391739 INABATA AMERICA CORP INABA DENKI SANGYO CO LTD P/O NO.P095082(2/3),(3/3),16999INABA DENKO PRODUCTSACCESSORIES OF AIRCONDITIONERINSTALLATIONHS CODE:3917.39<br/>P/O NO.P095082(2/3),(3/3),16999INABA DENKO PRODUCTSACCESSORIES OF AIRCONDITIONERINSTALLATIONHS CODE:3917.39<br/>P/O NO.P095082(2/3),(3/3),16999INABA DENKO PRODUCTSACCESSORIES OF AIRCONDITIONERINSTALLATIONHS CODE:3917.39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
1001, NEW YORK, NY
10195
KG
3100
CTN
0
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su050-KR, Display diameter of 50mm DN, max 50 m3/h, identifier flow: 40m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU050-KR, đường kính danh định DN 50mm, lưu lượng max 50 m3/h, lưu lượng định danh: 40m3/h . Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
3213
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su080-KR, Disable diameter DN 80mm, Max 125m3/h, identifier flow: 100m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU080-KR, đường kính danh định DN 80mm, lưu lượng max 125m3/h, lưu lượng định danh: 100m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
2
PCE
2558
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su100-KR, Don Dn 100mm diameter, max flow of 200 m3/h, identification volume: 160 m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU100-KR, đường kính danh định DN 100mm, lưu lượng max 200 m3/h, lưu lượng định danh: 160 m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
4301
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su300-KR, Nominal diameter DN 300mm, max flow 1250 m3/h, identifier flow: 1000m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU300-KR, đường kính danh định DN 300mm, lưu lượng max 1250 m3/h, lưu lượng định danh: 1000m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
1
PCE
3415
USD
131220KTY2006803
2020-12-23
281122 C?NG TY TNHH AICHI TOKEI DENKI VI?T NAM AICHI TOKEI DENKI CO LTD 174 868 # & Vienna moisture (80% Silica Gel; 18% Binder; 2% Lubricant) / Desiccant. New 100%,;174868#&Viên chống ẩm (80% Silica Gel; 18% Binder; 2% Lubricant)/ Desiccant. Hàng mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
78
KG
150000
PCE
2250
USD
200622KBHCM-046-021-22JP
2022-06-29
731211 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD The 12mm steel cable is 14.6m long, steel wire, creating no prequelity for moving and lifting goods for electric winches, 100% new;Cáp thép đk 12mm dài 14.6m dạng dây thép bện tạo không dự ứng lực dùng để di chuyển, nâng hạ hàng hóa cho tời điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
854
KG
1
PCE
84
USD
071121KBHPH-083-002-21JP
2021-11-18
842539 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Hand hoist Model: H-32 x 5m, 32 ton load, 5m advanced, hand pulling, Elephant brand, 100% new;Tời kéo tay MODEL: H-32 x 5M, tải trọng 32 tấn, nâng cao 5m, kéo tay, hiệu ELEPHANT, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1865
KG
4
SET
20288
USD
200622KBHCM-046-021-22JP
2022-06-29
843121 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Wheels (No. 312) The type does not have brakes for Hydraulic Hydraulic Forklift HC-5A-70, OPK brand, 100% new;Bánh xe (bộ phận No.312) loại không có phanh dùng cho xe nâng tay thủy lực HC-5A-70, hiệu OPK, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
854
KG
2
SET
64
USD
251021SITKBHP2116311
2021-11-08
842820 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Support equipment, robot model Model: Model: SC140, used to support object lifting, goods, (load 140kg, compressed air operation), with synchronous accessories, Aikoku alpha, new 100%;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt Model: MODEL: SC140, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 140kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
10938
KG
1
SET
76557
USD
200322SITKBHP2202197
2022-04-01
842820 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Support equipment, robotic arm form: CJ080, used to support lifting objects and goods, (80kg load, compressed air), with synchronous accessories, Aikoku alpha brand, 100% new;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt MODEL: CJ080, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 80kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
778
KG
1
SET
65088
USD
251021SITKBHP2116311
2021-11-08
842820 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Supporting equipment, robot model Model: SC140, used to support object lifting, goods, (load 140kg, compressed air operation), with synchronous accessories, Aikoku alpha brand, 100% new;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt MODEL: SC140, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 140kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
10938
KG
1
SET
76557
USD
251021SITKBHP2116311
2021-11-08
842820 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Support equipment, robot model Model: CX, used to support objects, goods, (50kg load, compressed air operation), with synchronous accessories, Aikoku Alpha brand, 100% new;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt MODEL: CX, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 50kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
10938
KG
1
SET
36497
USD
WLWHJP2207647
2022-03-04
870322 MVM SOLUTIONS NAGOYA TRADE CO INC USED MOTOR VEHICLE AUDI A3 SPORTBACK WAUZZZ 8P8BA086266 430X176X145 HS CODE 8703.22<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
1303, BALTIMORE, MD
1380
KG
1
VEH
27600
USD