Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200013734530
2022-01-08
722211 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM SANSHIN KINZOKU CO LTD F2 Africa 0.99 # & stainless steel bar with a cross-section of NAS-F2 NAS-F2 0.99 x 2000mm (Hot rolled processing);F2 phi 0.99#&Thanh thép không gỉ có mặt cắt ngang hình tròn NAS-F2 phi 0.99 X 2000mm (gia công cán nóng )
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TAKASHIMA
551
KG
50
KGM
1844
USD
140621KSHCM-01
2021-07-02
720836 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BNT HOEI KINZOKU CO LTD Non-alloy steel hot rolled flat rolled flat coated coated coated rolls Do not remove rust QC: (10.30 - 12.00 x 828 - 1360) mm, tc: JIS G3101 is heterogeneous;Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn chưa ngâm tẩy gỉ QC :(10.30 - 12.00 x 828 - 1360 )mm , TC : JIS G3101 Hàng qui cách không đồng nhất
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
CANG T.THUAN DONG
2824
KG
77260
KGM
71852
USD
EGLV024000058600
2020-10-20
870490 SKPHIL CORPORATION
KUMATORI KINZOKU CO LTD KNOCKED-DOWN PARTS AND COMPONENTS OF USED SUZUKI/MAZDA CARRY CARGO TRUCKS FOR REBUILDING PURPOSES
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
16350
KG
457
Piece
4880
USD
ECUWTYONYC03999
2022-01-04
721935 DATUM ALLOYS INC NIPPON KINZOKU CO LTD COLD TOLLED STAINLESS STEEL STRIP IN COIL HS CODE 7219.35<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1094
KG
1
CAS
0
USD
112100016156954
2021-10-29
721710 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SWPB035 # & non-alloy steel wire (un-coated, covered, plated or painted, with carbon content> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWPB035#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
5777
KG
16
KGM
149
USD
112100017915100
2022-01-04
721730 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SwiCFSWPB035 # & non-alloy steel wire (nickel-coated, with carbon function> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWICFSWPB035#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng niken, có hàmlượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
9299
KG
16
KGM
250
USD
112100016091940
2021-10-28
722020 C?NG TY TNHH NODA KOGYO VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM SUS304 1 / 2H 0.3x130mm # & stainless steel is rolled flat, roll form, unmatched excessive cold rolled SUS304 CSP-1 / 2H 0.3 * 130 * C;SUS304 1/2H 0.3x130mm#&Thép không gỉ được cán phẳng, dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội SUS304 CSP-1/2H 0.3*130*C
JAPAN
VIETNAM
NIPPON EXPRESS VIETNAM CO.,LTD
CONG TY TNHH NODA KOGYO (VIET NAM)
9143
KG
266
KGM
1705
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD