Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241021KTY2105551
2021-11-12
390921 C?NG TY TNHH VI?T NAM MUSASHI PAINT MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO LTD Primitive melamine plastic, liquid-amidir L-110-60-N (melamine resin) (200kg / barrel) CAS: 78-83-1; 100-41-4; 67-56-1; 50-00-0 ; 123-86-4, non-precursor industrial (No. 2445 / PTPLHCM-NV);Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng- AMIDIR L-110-60-N(MELAMINE RESIN)(200kg/thùng)Cas:78-83-1;100-41-4;67-56-1;50-00-0;123-86-4,Không tiền chất Công nghiệp(Số 2445/PTPLHCM-NV)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7548
KG
2
BBL
1056
USD
241021KTY2105551
2021-11-12
390921 C?NG TY TNHH VI?T NAM MUSASHI PAINT MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO LTD Plastic melamine primer, liquid-resin Cymel 254 (18kg / box) CAS: 71-36-3; 50-00-0, no pre-quality industrial (No. 5609 / TB-TCHQ);Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng-RESIN CYMEL 254(18kg/hộp)Cas:71-36-3;50-00-0,Không tiền chất công nghiệp(Số 5609/TB-TCHQ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7548
KG
1
UNK
115
USD
KWEO134046359743
2021-07-12
844351 MIMAKI USA INC MIMAKI ENGINEERING CO LTD INK JET PRINTER (8443.32)<br/>INK JET PRINTER (8443.32)<br/>INK JET PRINTER (8443.32)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
15444
KG
136
CTN
0
USD
BANQLNZ1374160
2022-01-26
840310 MAINE ENERGY SYSTEMS LLC ECO ENGINEERING EQUIPMENT PACKAGE FOR PELLET BOILERS HS-CODE 840310, 840390, 391729, 730792, 630532<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
0401, BOSTON, MA
10241
KG
65
PKG
0
USD
140921FKJBCZ52290
2021-09-28
847410 C?NG TY TNHH V?T LI?U NAM CH?M SHIN ETSU VI?T NAM SHIN ETSU ENGINEERING CO LTD Magnet separator (piece) magnet (26 ~ 30), Noritake, Model # MSH60, using 3-phase power 200V, 50/60 Hz. New 100%;Máy tách mạt (mảnh) nam châm (26~30), hãng Noritake, model# MSH60, sử dụng nguồn điện 3 pha 200V, 50/60 Hz. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1614
KG
5
UNIT
78930
USD
113014965995
2021-07-26
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
113015194232
2022-06-27
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
113015061700
2022-01-10
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD
070721OSASK2106041
2021-07-23
511111 T?NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N MK FASHION ENGINEERING CO LTD G718-V1625 - D6-106 # & Fabric 70% Wool 20% Polyester 10% Nylon Square 59-61 "(Warehouse 59" = 150 cm);G718-V1625--D6-106#&Vải 70% wool 20% polyester 10% nylon khổ 59-61" (KHO 59" = 150 CM)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
656
KG
56
MTR
408
USD
060422TCLW2005231
2022-04-16
392020 C?NG TY TNHH KUWANA KUWANA ENGINEERING PLASTIC CO LTD NL1#& PP Na plastic in a round of 40mm diameter, 1000mm length, 100% new goods;NL1#&Nhựa PP Na dạng thanh tròn đường kính 40mm, chiều dài 1000mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1905
KG
27
KGM
158
USD
070222FKJBGY32056
2022-02-24
730900 C?NG TY TNHH V?T LI?U NAM CH?M SHIN ETSU VI?T NAM SHIN ETSU ENGINEERING CO LTD Material containers (powder) type C used in sx, stainless steel, size: 1100 * 1100 * 1400mm. C-Container # 5. New 100%;Thùng chứa nguyên liệu ( bột) loại C dùng trong SX, bằng thép không gỉ, kích thước: 1100*1100*1400mm. C-Container #5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
TAN CANG (189)
3000
KG
10
SET
169455
USD