Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
37 5527 6195
2022-06-27
848341 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Screws (used for metal machining machines) V15 Ass'Y for X-Axis p/#1734856 (Densugi). Sugino manufacturer, 100% new products.;Vít bi (dùng cho máy gia công kim loại) V15 ASS'Y FOR X-AXIS P/#1734856 (DENSUGI). Hãng sản xuất SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
19
KG
1
PCE
1680
USD
89 9657 6864
2021-12-24
731520 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610414 (for Sch-15BLX-TCE, S / # 135022). Sxin Sucino, 100% new products.;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610414(for SCH-15BLX-TCE, S/#135022) .Hãng sx SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
7
KG
3
PCE
780
USD
89 9657 6864
2021-12-24
731520 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610420 (for Sch-15BLX-TCE, s / # 135022).;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610420 (for SCH-15BLX-TCE, S/#135022) .Hãng sx SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
7
KG
3
PCE
900
USD
37 5527 6195
2022-06-27
846611 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED The knife pair (of the metal processing machine) SH2300S02R (Straight). Sugino manufacturer, 100% new products.;Đầu cặp dao (của máy gia công kim loại) SH2300S02R (Straight). Hãng sản xuất SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
19
KG
1
SET
374
USD
191021SITTKHP2119105
2021-10-29
853331 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Type Rolling Type Roll, 2W External Speed Potentiomete Pavr-20Ky;Biến trở loại dây cuốn , công suất 2W External Speed Potentiomete PAVR-20KY
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
1906
KG
2
PCE
7
USD
250222ONEYTYOC25176900
2022-03-10
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic calculator, M-001400 Calculator, Canon TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, battery operation, size: 108x167x22mm, used to calculate;Máy tính điện tử,M-001400 Calculator , Canon TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
6562
KG
5
PCE
74
USD
050422ONEYTYOC45471900
2022-04-18
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic computers, M-001400 Calculator, Canon TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, operating by battery, size: 108x167x22mm, used for calculation;Máy tính điện tử,M-001400 Calculator , Canon TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
8362
KG
4
PCE
55
USD
250222ONEYTYOC25176900
2022-03-10
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic calculator, M-001400 Calculator, Canon TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, battery operation, size: 108x167x22mm, used to calculate;Máy tính điện tử,M-001400 Calculator , Canon TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
6562
KG
2
PCE
30
USD
130821ONEYTYOBC2430600
2021-08-27
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic calculator, Calculator, Canon TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, battery operation, size: 108x167x22mm, used to calculate;Máy tính điện tử, Calculator, Canon TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
3911
KG
15
PCE
245
USD
010921ONEYTYOBC2441800
2021-09-14
847029 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM NIPPON EXPRESS CO LTD Electronic calculator, Calculator, Canon TS-102TUG, 10 million units, displayed 10 numbers, battery operation, size: 108x167x22mm, used to calculate;Máy tính điện tử, Calculator, Canon TS-102TUG, 10 triệu đơn vị, hiển thị được 10 số, hoạt động bằng pin, kích thước: 108x167x22mm, dùng để tính toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
2049
KG
2
PCE
32
USD
TYOBD2836300
2021-09-08
990132 NIPPON EXPRESS DE MEXICO S A DE C V NIPPON EXPRESS CO LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
JAPAN
MEXICO
YOKOHAMA
MANZANILLO
15665
KG
161
PK
0
USD
TYOBD2848600
2021-09-13
990132 NIPPON EXPRESS DE MEXICO S A DE C V NIPPON EXPRESS CO LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
JAPAN
MEXICO
YOKOHAMA
MANZANILLO
145642
KG
264
PK
0
USD
TYOBD2844901
2021-09-08
990132 NIPPON EXPRESS DE MEXICO S A DE C V NIPPON EXPRESS CO LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
JAPAN
MEXICO
YOKOHAMA
MANZANILLO
126833
KG
291
PK
0
USD
TYOBD2844900
2021-09-08
990132 NIPPON EXPRESS DE MEXICO S A DE C V NIPPON EXPRESS CO LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
JAPAN
MEXICO
YOKOHAMA
MANZANILLO
66367
KG
269
PK
0
USD