Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20519742155
2021-02-02
284330 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD HC001-2016 # & Compound gold plated connectors-potassium cyanide - CTHH: Kau (CN) 2. CAS: 13967-50-5;HC001-2016#&Hợp chất mạ đầu nối-potassium gold cyanide - CTHH: KAu(CN)2. Số CAS: 13967-50-5
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1000
GRM
41910
USD
20512500725
2021-07-06
284330 C?NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD NPL171 # & Potassium Gold Plating (I) Cyanide (Kau (CN) 2) (100g / bottle) - Kqg Number: 323 (March 20, 2007);NPL171#&Chất xi mạ Potassium Gold (I) Cyanide (KAu(CN)2) (100g/bottle) - KQGĐ số:323(20/03/2007)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
3000
GRM
124625
USD
20517201240
2022-03-16
283719 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD A0100034 # & Kali Gold Xyanua / Potassium Gold Cyanide, K [AU (CN) 2];A0100034#&Kali vàng xyanua/ POTASSIUM GOLD CYANIDE, K[AU(CN)2]
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
42
KG
30000
GRM
1272600
USD
NUST4209844
2022-04-07
130219 C?NG TY TNHH BASEAFOOD 1 MATSUDA SANGYO CO LTD GLCE01 #& Gear -GEFER LIQUID (Food additives -Seafood Processing);GLCE01#&Dung dịch tạo vị -Geffer Liquid (Phụ gia thực phẩm-Dùng trong chế biến hải sản)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
178
KG
50
LTR
633
USD
TYOAF3149900
2020-12-19
030312 TRANG SEAFOOD PRODUCT PUBLIC CO LTD MATSUDA SANGYO CO LTD FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
JAPAN
THAILAND
TOMAKOMAI
SONGKHLA
30030
KG
1200
CT
0
USD
NNR31420989
2022-01-18
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81280
USD
NNR31429558
2022-06-01
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 #& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81980
USD
NNR31416620
2021-09-30
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
80180
USD
NNR31411115
2021-06-23
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
84980
USD
NNR-31403723
2020-12-25
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
82520
USD
NNR31426999
2022-04-19
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931#& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
4000
GRM
173560
USD
NNR31418017
2021-11-10
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), Powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
79300
USD
NNR31412629
2021-07-21
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
79680
USD
NNR31410115
2021-06-07
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
84520
USD
NNR31421921
2022-01-26
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81520
USD
NNR31426437
2022-04-01
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931#& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
87080
USD
NNR31420041
2021-12-17
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
79840
USD
NNR-31402829
2020-12-04
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
82200
USD
NNR31410982
2021-06-18
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
85300
USD
NNR31424559
2022-03-11
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
85420
USD
NNR31424903
2022-03-17
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
4000
GRM
173960
USD
NNR31426929
2022-04-14
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 #& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
85980
USD
NNR31429912
2022-06-07
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 #& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81340
USD
NNR-31405794
2021-02-19
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
82800
USD
112200017708568
2022-06-02
841381 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG MATSUDA SANGYO CO LTD Magnetic pump, MD-30RZM-220N model, capacity of 32W, voltage of 220 ~ 240V, current 0.2A, used for PD recovery system, Iwaki brand, capacity of 900-1020 liters/h.;Bơm từ, model MD-30RZM-220N, công suất 32W, điện áp 220~240V, dòng điện 0.2A , sử dụng cho hệ thống thu hồi Pd, hiệu IWAKI, công suất 900-1020 lít/h.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CTY TNHH DIEN TU MEIKO TLONG
18
KG
1
PCE
730
USD
VHF20628984
2022-01-11
391400 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG MATSUDA SANGYO CO LTD 07050626 # & ion exchange, primary plastic, used for Paladium recovery system, MA-A type. New 100%;07050626#&Chất trao đổi ion, bằng nhựa nguyên sinh, sử dụng cho hệ thống thu hồi paladium, loại MA-A. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
90
KG
90
KGM
2345
USD
120422G7-0015
2022-04-27
220590 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 #& `Sweet wine used as a fever (Brewed Seasoning) 20lit (25.48kg)/Carton;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20Lit(25.48Kg)/Carton
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4576
KG
2100
LTR
6930
USD
030322NSSLKKHHC22Q0036
2022-04-05
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MATSUDA SANGYO CO LTD MD CHKDKNTMD #& Salmon (jar) whole -headless frozen organs;CHKDKNTMD#&Cá hồi (Chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
23678
KG
23100
KGM
60522
USD
SHPT26845676
2021-11-13
442000 ME INGO LEETSCH MS TOSHIKO SAITO USED WOODEN FOLDING SCREEN BYOUBU HS CODE 4420<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
137
KG
1
CAS
137
USD
SEINEUW20082142
2020-09-25
490119 MS JANICE RIM MS JANICE RIM USED PERSONAL EFFECTS AND HOUSEHOLD GOODS HS CODE:490119<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
405
KG
1
CTN
0
USD
SEINSNCHI22B0634
2022-03-31
980400 MS NATSUKI YAMAMOTO MS NATSUKI YAMAMOTO USED HOUSEHOLD GOODS HS CODE: 9804.00 ACCEPTED BY NAGOYA CUSTOMS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
575
KG
2
CTN
0
USD
JAPTETYO21050113
2021-06-16
490110 MS ATSUKO NAKAMURA MS ATSUKO NAKAMURA BROCHURES LEAFLETS & SIMILAR PRINTED MATTER EXCL IN SINGLE SHEETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
923
KG
65
PCS
18460
USD
090422YHHPH-027-011-22JP
2022-04-27
851671 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MS LE HOANG ANH Housewares and personal luggage are using: Coffee machine;Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng : Máy pha cà phê
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
355
KG
1
PCE
15
USD
112200016108049
2022-04-19
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine, model: BD-350V6EX, serial number: 4151397, work: 40 kVA, voltage: 220V/60Hz, NSX: 2019, NSX: Toyo Machinery & Metal Co., Ltd, used goods , unit price: 2,572,068,120;Máy đúc hợp kim nhôm, model: BD-350V6EX, số serial: 4151397, công suât: 40 KVA, điện áp: 220V/60hz, Nsx: 2019 , NSX: TOYO MACHINERY & METAL CO.,LTD, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 2,572,068,120
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
41531
KG
1
SET
112014
USD
112200016147847
2022-04-20
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine Model: BD-125V5EX, SN Number SN: 4123063, Capacity: 25KVA, Voltage: 220V 50/60Hz, NSX: 2013, NSX: Toyo Machinery & Metal Co., Ltd, used goods, Unit price: 1,869,684,183vnd;Máy đúc hợp kim nhôm model: BD-125V5EX, số SN: 4123063, công suất: 25kVA, điện áp: 220V 50/60Hz, NSX: 2013, nsx: TOYO MACHINERY & METAL CO.,LTD, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 1,869,684,183VND
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
81425
USD
112200016108049
2022-04-19
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine, Model: BD-350V6EX, Serail number: 4151395, EFFECTS: 40 KVA, Voltage: 220V/60Hz, NSX: 2019, NSX: Toyo Machinery & Metal Co., Ltd, used goods , unit price: 2,572,068,119;Máy đúc hợp kim nhôm, model: BD-350V6EX, số serail:4151395, công suât: 40 KVA, điện áp: 220V/60hz, Nsx: 2019, NSX: TOYO MACHINERY & METAL CO.,LTD, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 2,572,068,119
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
41531
KG
1
SET
112014
USD
112200016147847
2022-04-20
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine Model: U2 Plus, Capacity: 10kW, voltage: 380V, year manufacturing: 2019, HSX: Hishinuma, used goods, unit price: 163,717,2037vnd;Máy đúc hợp kim nhôm model: U2 PLUS, công suất: 10KW, điện áp: 380V, năm sx :2019, HSX: HISHINUMA, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 163,717,2037VND
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
71299
USD
112200016147847
2022-04-20
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine Model: BD-125V5EX, SN: 4123138, Capacity: 25KVA, Voltage: 220V 50/60Hz, Year SX: 2014, NSX: Toyo Machinery & Metal Co., Ltd, used goods , unit price: 1,871,956,815vnd;Máy đúc hợp kim nhôm model: BD-125V5EX, số SN: 4123138, công suất: 25kVA, điện áp: 220V 50/60Hz, năm sx: 2014, nsx: TOYO MACHINERY & METAL CO.,LTD, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 1,871,956,815VND
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
81524
USD
112200016147847
2022-04-20
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine, Model: U2 Plus, Capacity: 10kW, voltage: 380V, year manufacturing: 2019, HSX: Hishinuma, used goods, unit price: 1,571,274,006vnd;Máy đúc hợp kim nhôm, model: U2 PLUS, công suất: 10KW, điện áp: 380V, năm sx :2019, HSX: HISHINUMA, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 1,571,274,006VND
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
2
PCE
136859
USD
1165700911
2022-06-03
900653 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? CAMERAJAPAN365 ARGO MS CO LTD 35mm film camera - brand Voigtlander Bessa L - Silver color; Product code: 00019661, used, personal goods;Máy chụp ảnh Film 35mm - thương hiệu Voigtlander Bessa L - màu bạc; Mã số sản phẩm: 00019661 ,đã qua sử dụng,hàng cá nhân
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1
KG
1
PCE
170
USD