Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090422YHHPH-027-011-22JP
2022-04-27
851671 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MS LE HOANG ANH Housewares and personal luggage are using: Coffee machine;Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng : Máy pha cà phê
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
355
KG
1
PCE
15
USD
015BX09880
2021-05-17
870192 LOWKEY HEAVY EQUIPMENT TRADING
DUY ANH CORPORATION USED AGRICULTURAL FARM TRACTOR KUBOTA L1-18D(1UN)KUBOTA L1-18D (1UN)KUBOTA L1-18D(1UN)KUBOTA L1-20D(1UN)KUBOTA ZL1-20D(1UN)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
5437
KG
5
Piece
2542
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
SHPT26845676
2021-11-13
442000 ME INGO LEETSCH MS TOSHIKO SAITO USED WOODEN FOLDING SCREEN BYOUBU HS CODE 4420<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
137
KG
1
CAS
137
USD
SEINEUW20082142
2020-09-25
490119 MS JANICE RIM MS JANICE RIM USED PERSONAL EFFECTS AND HOUSEHOLD GOODS HS CODE:490119<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
405
KG
1
CTN
0
USD
SEINSNCHI22B0634
2022-03-31
980400 MS NATSUKI YAMAMOTO MS NATSUKI YAMAMOTO USED HOUSEHOLD GOODS HS CODE: 9804.00 ACCEPTED BY NAGOYA CUSTOMS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
575
KG
2
CTN
0
USD
JAPTETYO21050113
2021-06-16
490110 MS ATSUKO NAKAMURA MS ATSUKO NAKAMURA BROCHURES LEAFLETS & SIMILAR PRINTED MATTER EXCL IN SINGLE SHEETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
923
KG
65
PCS
18460
USD
181121SITYKSG2123383
2022-01-11
845891 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG LE THANH HAI Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
7383
USD
050522KMTCINC3816573
2022-05-30
843069 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U LONG H??NG HOANG DUNG TRADING CO LTD Mikasa diesel diesel dieseler, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Commitment to import directly serving the production of the business;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18976
KG
5
UNIT
200
USD
261021KMTCINC3635553
2021-12-16
843069 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??C ?? HOANG DUNG TRADING CO LTD Mikasa Diesel Running Dress Machine, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
10
UNIT
180
USD
050522KMTCINC3816573
2022-05-30
842539 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U LONG H??NG HOANG DUNG TRADING CO LTD Nippon hand pulled winch, 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18976
KG
7
UNIT
175
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3399 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3399 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of the SCD-6094 motor (Materials for production). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-6094 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3735 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3735 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
040621EGLV024100054541
2021-10-01
845900 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? H?NG B?O TRAN THI LE HOA Toyo Metal Lathe Metal LF-2A (320mm Lathe Terms, Electrical Use, 5KW capacity, Production and manufacturing goods in 2012, Used);MÁY TIỆN KIM LOẠI HIỆU TOYO MODEL LF-2A ( BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 320MM, SỬ DỤNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 5KW,HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
1
PCE
475
USD
112200016108049
2022-04-19
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine, model: BD-350V6EX, serial number: 4151397, work: 40 kVA, voltage: 220V/60Hz, NSX: 2019, NSX: Toyo Machinery & Metal Co., Ltd, used goods , unit price: 2,572,068,120;Máy đúc hợp kim nhôm, model: BD-350V6EX, số serial: 4151397, công suât: 40 KVA, điện áp: 220V/60hz, Nsx: 2019 , NSX: TOYO MACHINERY & METAL CO.,LTD, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 2,572,068,120
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
41531
KG
1
SET
112014
USD
112200016147847
2022-04-20
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine Model: BD-125V5EX, SN Number SN: 4123063, Capacity: 25KVA, Voltage: 220V 50/60Hz, NSX: 2013, NSX: Toyo Machinery & Metal Co., Ltd, used goods, Unit price: 1,869,684,183vnd;Máy đúc hợp kim nhôm model: BD-125V5EX, số SN: 4123063, công suất: 25kVA, điện áp: 220V 50/60Hz, NSX: 2013, nsx: TOYO MACHINERY & METAL CO.,LTD, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 1,869,684,183VND
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
81425
USD
112200016108049
2022-04-19
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine, Model: BD-350V6EX, Serail number: 4151395, EFFECTS: 40 KVA, Voltage: 220V/60Hz, NSX: 2019, NSX: Toyo Machinery & Metal Co., Ltd, used goods , unit price: 2,572,068,119;Máy đúc hợp kim nhôm, model: BD-350V6EX, số serail:4151395, công suât: 40 KVA, điện áp: 220V/60hz, Nsx: 2019, NSX: TOYO MACHINERY & METAL CO.,LTD, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 2,572,068,119
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
41531
KG
1
SET
112014
USD
112200016147847
2022-04-20
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine Model: U2 Plus, Capacity: 10kW, voltage: 380V, year manufacturing: 2019, HSX: Hishinuma, used goods, unit price: 163,717,2037vnd;Máy đúc hợp kim nhôm model: U2 PLUS, công suất: 10KW, điện áp: 380V, năm sx :2019, HSX: HISHINUMA, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 163,717,2037VND
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
71299
USD
112200016147847
2022-04-20
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine Model: BD-125V5EX, SN: 4123138, Capacity: 25KVA, Voltage: 220V 50/60Hz, Year SX: 2014, NSX: Toyo Machinery & Metal Co., Ltd, used goods , unit price: 1,871,956,815vnd;Máy đúc hợp kim nhôm model: BD-125V5EX, số SN: 4123138, công suất: 25kVA, điện áp: 220V 50/60Hz, năm sx: 2014, nsx: TOYO MACHINERY & METAL CO.,LTD, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 1,871,956,815VND
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
81524
USD
112200016147847
2022-04-20
845430 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Aluminum alloy casting machine, Model: U2 Plus, Capacity: 10kW, voltage: 380V, year manufacturing: 2019, HSX: Hishinuma, used goods, unit price: 1,571,274,006vnd;Máy đúc hợp kim nhôm, model: U2 PLUS, công suất: 10KW, điện áp: 380V, năm sx :2019, HSX: HISHINUMA, hàng đã qua sử dụng, đơn giá: 1,571,274,006VND
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
2
PCE
136859
USD
1165700911
2022-06-03
900653 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? CAMERAJAPAN365 ARGO MS CO LTD 35mm film camera - brand Voigtlander Bessa L - Silver color; Product code: 00019661, used, personal goods;Máy chụp ảnh Film 35mm - thương hiệu Voigtlander Bessa L - màu bạc; Mã số sản phẩm: 00019661 ,đã qua sử dụng,hàng cá nhân
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1
KG
1
PCE
170
USD
112100017904771
2022-01-05
846591 C?NG TY TNHH C?NG NGH? BAO Bì YUZHAN VI?T NAM CO SO KINH DOANH TONG HOP MINH ANH Makita 5806B 185mm wood cutting machine with power capacity consumption 1050W; no load speed: 4700 rpm; length: 282 mm; diameter cutting blade: 185 mm;;Máy cắt gỗ Makita 5806B 185mm Công suất điện năng tiêu thụ 1050W;Tốc độ không tải: 4700 rpm;Chiều dài: 282 mm;Đường kính lưỡi cắt: 185 mm;
JAPAN
VIETNAM
CO SO KINH DOANH TONG HOP MINH ANH
CTY TNHH CONG NGHE BAO BI YUZHAN
330
KG
1
PCE
110
USD
132100014294630
2021-07-30
391000 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH THUONG MAI TONG HOP SON ANH 10555 (VTTH) # & Silicone primitive TSE 3453 (A) (used to protect the surface in product paint environment) (VTTH);10555(VTTH)#&Silicone nguyên sinh TSE 3453 (A) (dùng để bảo vệ bề mặt trong môi trường sơn sản phẩm) (VTTH)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TMTH SON ANH
CT ASAHI INTECC HN
36
KG
20
KGM
2662
USD
112200017181411
2022-05-18
901730 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA DICH VU MINH ANH The size measuring device of the hole is steel cylindrical shape, model: AA 4.025mm, manufacturer: Niigata Seiki, 100% new goods;Dụng cụ đo kích thước của lỗ có dạng hình trụ bằng thép, model: AA 4.025mm, hãng sản xuất: Niigata Seiki, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH XNK VA DV ANH MINH
CTY TNHH DENSO VIET NAM
2
KG
1
PCE
29
USD