Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SEINSYOAK21K1828
2022-01-28
980400 DAO NGUYEN DUNG DAO NGUYEN DUNG USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS H.S.CODE:9804.00<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1755
KG
3
BOX
0
USD
141221BCC0157732A
2021-12-25
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU TY NGUYEN Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21540
KG
10
PCE
75
USD
140522A16CA02765
2022-06-06
401220 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN HUNG NGUYEN Rubber case for excavators (size: 23.5-25, internal diameter: 595mm, external diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22950
KG
14
PCE
21
USD
030621COAU7231269969
2021-07-12
846880 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG THANG NGUYEN Used metal welding machines (3-phase -380V) use direct service in construction, semi-Daihen, Model-Move 200, capacity - 8KVA, NSX 2012.;Máy hàn kim loại đã qua sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha -380V ) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-DAIHEN,Model-MOVE 200,Công suất- 8KVA, NSX 2012.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26800
KG
7
PCE
560
USD
220422SITYKSG2206642
2022-05-31
843069 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U HO?NG TI?N NGUYEN PHUNG Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
10
UNIT
155
USD
020622SE220006-01
2022-06-08
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY CUONG NGUYEN Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, goods quality over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng hàng trên 80% , không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20
PCE
460
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
70
PCE
700
USD
070422A16CA01951
2022-04-13
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
33
PCE
330
USD
120322A16CA01292
2022-03-17
401220 C?NG TY TNHH TM DV L?M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
70
PCE
630
USD
251121NSSLSGHCC2100017
2021-12-01
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19750
KG
30
PCE
226
USD
270422SE2204007-04
2022-05-04
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN MINH HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
10
PCE
100
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
250322A16CA01763
2022-03-29
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (outer diameter: 1400mm, shell width: 20 cm, used, quality is over 80%, not scrap);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (đường kính ngoài: 1400mm, chiều rộng vỏ: 20 cm, đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21850
KG
100
PCE
500
USD
051020YMLUZ580076107
2021-07-05
870333 C?NG TY TNHH X?Y D?NG S?N ART KIEU MY NGUYEN New cars 100% Toyota Land Cruiser 200 Executive Lounge, SUV type, Life 2020, SX 2020, Japanese SX, Black, DT 4.5L, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, NL diesel, Thremy handlebar, SK JTMHV02J304304619, SM 05298051VD;Xe ôtô con mới 100% hiệu TOYOTA LAND CRUISER 200 EXECUTIVE LOUNGE,kiểu SUV,đời 2020,sx 2020,nước sx Nhật,màu Đen,dt 4.5L,7 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl diesel,tay lái thuận,sk JTMHV02J304304619,sm 05298051VD
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2520
KG
1
PCE
55822
USD
101221A16BA09630
2021-12-14
401221 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20450
KG
20
PCE
80
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, quality is over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
40
PCE
920
USD
050522KMTCINC3816573
2022-05-30
843069 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U LONG H??NG HOANG DUNG TRADING CO LTD Mikasa diesel diesel dieseler, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Commitment to import directly serving the production of the business;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18976
KG
5
UNIT
200
USD
261021KMTCINC3635553
2021-12-16
843069 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??C ?? HOANG DUNG TRADING CO LTD Mikasa Diesel Running Dress Machine, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
10
UNIT
180
USD
050522KMTCINC3816573
2022-05-30
842539 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U LONG H??NG HOANG DUNG TRADING CO LTD Nippon hand pulled winch, 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18976
KG
7
UNIT
175
USD
201121TOASGN21L0532
2022-05-24
843351 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T CA RA ROKUHACHI SHOUKAI NGUYEN HUU THAO The Yanmar Combined Hifters use Diezel, CS55HP. (LURC). (goods directly served by production and production: 2013. Cl> 80%;Máy gặt đập liên hợp Yanmar dùng diezel, cs55hp. (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
24270
KG
1
UNIT
4500
USD
020721SITSASG2100375
2021-10-04
845820 C?NG TY TNHH V?N TH?NG LOGISTICS NGUYEN HONG KHUONG KHUONG SHOKAI Electrical lathes with electrical operations, capacity <8kw, to remove metal, mind height over 300mm, produced in 2004, no model. Used;Máy tiện hoạt động bằng điện, công suất < 8KW, để bóc tách kim loại, chiều cao tâm trên 300mm, sản xuất năm 2004, không có model. Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
678
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
847982 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Kawata industrial liquid mixer SMV-100, capacity of 0.75kW, production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy trộn chất lỏng công nghiệp KAWATA SMV-100, công suất 0.75kw, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
1
UNIT
155
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
845891 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2
UNIT
2331
USD
191021213873292
2022-01-12
846781 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T CA RA ROKUHACHI SHOUKAI NGUYEN HUU THAO TANAKA 28, Shindaiwa E350, Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T .... use CS1-4HP (MD.;Máy cưa xích tay Tanaka 28, Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T....dùng xăng cs1-4hp (ĐQSD. (hàng phục vụ trực tiếp SXNN). Sx: 2011, CL>80%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18880
KG
30
UNIT
150
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
845969 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
1
UNIT
699
USD
SEINEUW21012952
2021-04-02
630900 MR KEI MOCHIZUKI MR KEI MOCHIZUKI USED PERSONAL EFFECTS AND HOUSEHOLD GOODS HS CODE 6309.00 APPROVED BY YOKOHAMA CUSTOMS ON FEB.26<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
210
KG
1
CTN
0
USD
BANQTYO2365708
2020-09-17
630900 MR HACHISUKA TOSHIYA MR HACHISUKA TOSHIYA PERSONAL EFFECTS (HS CODE 630900) MR.HACHISUKA TOSHIYA YAMATO GLOBAL LOGISTICS JAPAN CO.,LTD. MR.HACHISUKA TOSHIYA C O YAMATO TRANSPORT U.S.A.INC.TORONTO BRANCH. 177 CARTONS . 125 CARTONS LOADED ON 10 SKIDS 52 CARTONS LOADED ON 3 PALLETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
2413
KG
177
CTN
0
USD
080522NGHPH-016-004-22JP
2022-05-24
620930 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR YOTA KOICHI Housewares and personal luggage are using: clothes are in use;Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng : Quần áo đang sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI PHONG
591
KG
50
SET
100
USD
280821TPHAWSE79649
2021-09-22
960500 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR KATSUAKI UCHIDATE Personal luggage and moving properties are using: Needlework (needle, only);hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: đồ khâu vá ( kim, chỉ)
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
225
KG
1
UNK
3
USD
160422YGLTYO079629
2022-05-10
950621 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR KOBATA MASAKAZU Personal luggage and moving property are using: room decoration and Christmas trees;Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Bộ đồ trang trí phòng và cây thông Noel
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
545
KG
1
SET
8
USD
NEDFTYOAZJ94435
2021-08-05
842310 MR TETSUJI YANO MR TETSUJI YANO HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS EXCLUDING FOODSTUFF<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
1270
KG
3
VPK
0
USD
TYO0346904
2021-02-25
980400 MR JOJI ONO MR JOJI ONO For person arriving in the U.S. not returning resident: cer
JAPAN
EGYPT
TOKYO
ALEXANDRIA
3700
KG
2
CASES
0
USD
SEINSNOAK21D1568
2021-05-25
990500 MR TOMOKI YOSHIDA MR TOMOKI YOSHIDA USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS HS CODE 990500<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
420
KG
1
CTN
0
USD
NGTL7041797
2022-03-05
960500 MR YUSHI KONUMA MR YUSHI KONUMA USED PERSONAL EFFECTSBATH ITEMS B OOKS CLOTHES CL OTHES GUITAR GOL F SET<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
370
KG
22
PCS
7400
USD
SEINE2007039005
2020-08-11
980300 MR TOSHINORI FURUKAWA MR TOSHINORI FURUKAWA USED PERSONAL EFFECTS AND HOUSEHOLD GOODS HS CODE:9803.00 ACCEPTED BY NAGOYA CUSTOMS APPROVAL DATE 2020/7/20<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
602
KG
40
CTN
50
USD
JAPTETYO21080093
2021-09-10
490110 MR KEISUKE IRIE MR KEISUKE IRIE BROCHURES LEAFLETS & SIMILAR PRINTED MATTER EXCL IN SINGLE SHEETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
565
KG
50
PCS
11300
USD
JAPTETYO21050094
2021-06-14
490110 MR YUKI KONISHI MR YUKI KONISHI BROCHURES LEAFLETS & SIMILAR PRINTED MATTER EXCL IN SINGLE SHEETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
814
KG
73
PCS
16280
USD
SEINEUW20012315
2020-02-21
980499 MR YUDAI HIROSE MR YUDAI HIROSE USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS HS CODE:9804.99<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
736
KG
2
CTN
0
USD
BANQTYO2370633
2021-04-03
980499 MR DAICHI ASO C O HYLIFE GROUP MR DAICHI ASO HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS INNER 75 P KGS INCLUDING FOODSTUFFS FOR PERSONAL USE BY CONSIGNEE, INTENDED ONLY FOR SUCH USE, AND NOT FOR SALE. HS CODE 980499 75 CARTONS LOADED ON 2 PALLETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
964
KG
75
CTN
0
USD
BANQTYO2365487
2020-09-03
980499 MR DAICHI ASO C O HYLIFE GROUP MR DAICHI ASO HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS INCLUDING FOODSTUFFS, FOR PERSONAL USE BY CONSIGNEE, INTENDED ONLY FOR SUCH USE, AND NOT FOR SALE. INNER 16 P KGS HS CODE 980499 HOUSE B L NO TYOASD76124 16 CARTONS LOADED ON 1 PALLET . HT CODE 980499<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
250
KG
16
CTN
0
USD
BANQTYO2370236
2020-12-14
980499 MR DAISUKE HYODO DIAMOND GAS MANAGEMENT CANADA LTD MR DAISUKE HYODO HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS INNER 32 P KGS INCLUDING FOODSTUFFS, FOR PERSONAL USE BY CONSIGNEE, INTENDED ONLY FOR SUCH USE, AND NOT FOR SALE. HS CODE 980499 32 CARTONS LOADED ON 1 PALLET<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
390
KG
32
CTN
0
USD
BANQTYO2364397
2020-08-06
980499 MR AKITO USAMI C O JX NIPPON OIL ENERGY COAL CANADA LTD MR AKITO USAMI HOUSEHOLD GOODS & PERSONAL EFFECTS INCLUDING FOODSTUFFS, FOR PERSONAL USE BY CONSIGNEE, INTENDED ONLY FOR SUCH USE, AND NOT FOR SALE. INNER 10 P KGS HS CODE 980499 HOUSE B L NO TYOARX99415 1 CARTON LOADED ON 1 PALLET HS-CODE 980400<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
130
KG
1
CTN
0
USD
BANQTYO2370631
2021-04-03
980499 MR SOONHO KWON DIAMOND GAS MANAGEMENT CANADA LTD MR SOONHO KWON HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS INNER 105 P KGS INCLUDING FOODSTUFFS, FOR PERSONAL USE BY CONSIGNEE, INTENDED ONLY FOR SUCH USE, AND NOT FOR SALE. HS CODE 980499 105 CARTONS LOADED ON 3 PALLETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
1970
KG
105
CTN
0
USD
1163926444
2021-11-29
902109 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR UEDA KOICHI Tea filter bags (30 filter bags / packages, 3G / filter bags), Brand: Iten Ruibos Tea, 100% new;Trà túi lọc ( 30 túi lọc/ gói, 3g/ túi lọc ), hiệu: Itoen Ruibos Tea, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
3
PKG
32
USD
120522SINBKN02662
2022-06-07
851660 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR MASAYOSHI OISHI Personal luggage and moving property are using: Panasonic SR-ZX185);hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: nồi cơm điện (PANASONIC SR-ZX185)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1415
KG
1
PCE
250
USD
120522SINBKN02662
2022-06-08
920991 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR MASAYOSHI OISHI Personal luggage and moving property are using: electric piano (Casio: CTK-7000);hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Piano điện (CASIO: CTK-7000)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1415
KG
1
PCE
133
USD
130821YHHPH-062-023-21JP
2021-08-27
630900 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR ATSUHITO SUGIYAMA Move and personal luggage properties are using: pants and shirts of all kinds;Tài sản di chuyển và Hành lý cá nhân đang sử dụng : Quần, áo các loại
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
701
KG
80
SET
80
USD
2021/201/C-2232586
2021-10-05
870810 DARIO MEJIA MONTANO MR TRADING CO LTD PARACHOQUE DELANTERO -; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Bumpers (Bumpers, Fenders) And Their Parts
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
ROJO
253
KG
17
NO EMPACADO
471
USD
2021/201/C-2232586
2021-10-05
870810 DARIO MEJIA MONTANO MR TRADING CO LTD PARACHOQUE TRASERO -; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Bumpers (Bumpers, Fenders) And Their Parts
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
ROJO
285
KG
21
NO EMPACADO
464
USD
2021/201/C-2232586
2021-10-05
732010 DARIO MEJIA MONTANO MR TRADING CO LTD MUELLES -; Springs And Leaves For Springs, Of Iron Or Steel, Crossbows And Their Blades
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
ROJO
183
KG
18
NO EMPACADO
594
USD
SEINWUW20012441
2020-02-27
940800 MR HUNTER TYLER SAILER MR HUNTER TYLER SAILER USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS HS CODE: 9408.00 ACCEPTED BY KOBE CUSTOMS APPROVAL DATE 02/04/2020<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
240
KG
1
CTN
0
USD
2021/201/C-2232586
2021-10-05
840734 DARIO MEJIA MONTANO MR TRADING CO LTD MOTOR TOYOTA; Sparkignition Reciprocating Or Rotary Internal Combustion Piston Engines, Used
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
ROJO
454
KG
1
NO EMPACADO
740
USD
132000012217146
2020-11-13
380291 C?NG TY TNHH ADVANCED MULTITECH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XAY DUNG DIEU LONG Raw materials used in metallurgy NATURAL perlite (Pumice) NO.3-SAND natural mineral products 100% active NO.3.Hang;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim NATURAL PERLITE (PUMICE) SAND NO.3-sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính NO.3.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XD DIEU LONG
CTY TNHH ADVANCED MULNITECH VN (DNC
6708
KG
1500
KGM
791
USD
112200018372686
2022-06-24
841371 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I CONG TY TNHH DAU TU THUONG MAI VA XAY DUNG NASA 3 #& Pumping chemical pumps that operate by electricity. Sanso brand. Model: PMD-421, 20mm suction door diameter, 2.1 m3/h, capacity of 0.035kW, 220V/1 phase/50Hz;3#&Bơm hóa chất dạng bơm ly tâm hoạt động bằng điện. hiệu SANSO. Model: PMD-421, đường kính cửa hút 20mm, lưu lượng 2.1 m3/h, công suất 0.035KW, 220V/1 pha/50Hz
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DT TM VA XAY DUNG NASA
CTY NISSEI ELECTRIC HA NOI
16
KG
1
PCE
213
USD