Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NSQPT220517448
2022-06-01
844250 LUXFER GRAPHIC ARTS MORIMURA BROS INC POLISHED ZINC PRINTING PLATE<br/>POLISHED ZINC PRINTING PLATE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
32668
KG
4157
SHT
0
USD
ONEYTY8NN5688A01
2020-01-03
844250 LUXFER GRAPHIC ARTS MORIMURA BROS INC POLISHED ZINC PRINTING PLATE<br/>POLISHED ZINC PRINTING PLATE<br/>POLISHED ZINC PRINTING PLATE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
41935
KG
5686
PKG
838700
USD
ONEYTY8NL0994A01
2020-04-13
844250 LUXFER GRAPHIC ARTS MORIMURA BROS INC POLISHED ZINC PRINTING PLATE<br/>POLISHED ZINC PRINTING PLATE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
25555
KG
4171
PKG
511100
USD
ONEYTY8NE2501A01
2020-03-13
844250 LUXFER GRAPHIC ARTS MORIMURA BROS INC POLISHED ZINC PRINTING PLATE<br/>POLISHED ZINC PRINTING PLATE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
25394
KG
3611
PKG
507880
USD
112100016510850
2021-11-11
390611 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM MORIMURA BROS VIETNAM CO LTD YW-M378 # & POLYMETHYL MethacryLATC PUMMA / ACRYPET primitive plastic beads / VH / Natural / 001;YW-M378#&Hạt nhựa nguyên sinh polymethyl methacrylatc PMMA/ACRYPET/VH/NATURAL/001
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CTY TNHH YUWA VIET NAM
934
KG
250
KGM
1805
USD
112200017713904
2022-06-01
390610 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM MORIMURA BROS VIETNAM CO LTD YW-M378 #& Polymethyl methacrylatc pmma/acrypet/vh/001/001;YW-M378#&Hạt nhựa nguyên sinh polymethyl methacrylatc PMMA/ACRYPET/VH/NATURAL/001
JAPAN
VIETNAM
DRAGON LOGISTICS CO.,LTD
CTY TNHH YUWA VN
3397
KG
200
KGM
1396
USD
071120OOLU4108266280
2020-11-19
320621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM INABATA VIET NAM CO LTD PI000111 # & powdered colorants, hexa COLOR HO8H252, (used to color plastics), (20kgs / CTN), New 100%;PI000111#&Chất màu dạng bột, HEXA COLOR HO8H252, (dùng để tạo màu cho nhựa), ( 20Kgs/CTN ),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
PTSC DINH VU
25324
KG
180
KGM
1458
USD
112100017383931
2021-12-13
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.15tx31.0w C7025R-TM03 NP # & co-coated coil coils (manufacturing brass connector) / C7025R-TM03 0.15x31.0;19/0.15TX31.0W C7025R-TM03 NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C7025R-TM03 0.15x31.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
8131
KG
132
KGM
2307
USD
112100016185393
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.12TX7.0W NKC388-XSH NP # & co-coated coil plates (brass fitting) / NKC388-XSH 0.12X7.0;19/0.12TX7.0W NKC388-XSH NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/NKC388-XSH 0.12x7.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
18382
KG
179
KGM
4129
USD
112100016185393
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.15TX10.0W C5210R-XSH HP NP # & Co-coated coil coils (manufacturing brass connector) / C5210R-XSH (HP) 0.15x10.0;19/0.15TX10.0W C5210R-XSH HP NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C5210R-XSH(HP) 0.15x10.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
18382
KG
40
KGM
661
USD
112100017383931
2021-12-13
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.64TX25.0W C2680R-H NP # & copper coil alloy plate (production of copper connector) / C2680R-H 0.64x25.0;19/0.64TX25.0W C2680R-H NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C2680R-H 0.64x25.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
8131
KG
830
KGM
7948
USD
112100014198425
2021-07-28
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.30TX10.0W C2680R-H NP # & copper coil alloy sheet (manufacturing brass connector) / C2680R-H 0.30x10.0;19/0.30TX10.0W C2680R-H NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C2680R-H 0.30x10.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
11021
KG
91
KGM
718
USD
112200018409388
2022-06-27
340399 C?NG TY TNHH NIDEC TOSOK AKIBA VI?T NAM YUSHIRO VIET NAM CO LTD Yushiroken AP-Ex-E7 #& Cut oil (Use of metal cutting) Yushiroken AP-E7 (2x18L/Can);YUSHIROKEN AP-EX-E7#&Dầu cắt (dùng cắt gọt kim loại) YUSHIROKEN AP-EX-E7 (2X18L/CAN)
JAPAN
VIETNAM
TIEP VAN THANG LONG
NIDEC TOSOK AKIBA VIET NAM
38
KG
36
LTR
244
USD
112100014280950
2021-07-30
284920 C?NG TY TNHH VALQUA VI?T NAM INABATA VIET NAM CO LTD Silicon # & silicon carbide: Silicon Carbide SIC W5, HNQ: IKV / 21326 / IKV / 21326 / KNQ-SK-CH, TK Enter KNQ: 104072468360 / 07.06.2021, 100% new products;SILIC#&Cacbua silic: SILICON CARBIDE SIC W5, HĐ KNQ:IKV/21326/KNQ-SK-CH, TK nhập KNQ:104072468360/07.06.2021, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CN CTY SANKYU VN
VALQUA VIET NAM
4814
KG
120
KGM
371
USD
112100016121441
2021-10-28
390610 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NISSEI VI?T NAM NAGASE VIET NAM CO LTD Hat PLASTIC PMMA types # & Plastic Plastic Plastic Polymethyl Methacrylate (PMMA) Delpet 80N Natural;HAT NHUA PMMA CAC LOAI#&Hạt nhựa PMMA POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA) DELPET 80N NATURAL
JAPAN
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CTY TNHH CONG NGHE NISSEI VN
3188
KG
1700
KGM
5440
USD
112200016367127
2022-04-16
390610 C?NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I NAGASE VIET NAM CO LTD M194Z1112A #& polymethyl methacrylate plastic beads (PMMA) Delpet 80N 99141 is 1bao = 25kg;M194Z1112A#&Hạt nhựa POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA) DELPET 80N 99141 dang nguyên sinh 1bao = 25kg
JAPAN
VIETNAM
LOGISTICS QTE VN
CTY TNHH NIDEC SANKYO VIETNAM(HN)
1097
KG
500
KGM
1790
USD
132100015447417
2021-09-30
290943 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM GK FINECHEM VIET NAM CO LTD A0701317 # & 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (industrial alcohol 10234-01 for cleaning products), 500ml / bottle;A0701317#&2-(2-n-butoxyethoxy)ethanol (Cồn công nghiệp 10234-01 dùng để vệ sinh sản phẩm), 500mL/chai
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY DRAGON TLIP2
CT KYOCERA VN
26
KG
20
UNA
320
USD
132100014189380
2021-07-28
290943 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM GK FINECHEM VIET NAM CO LTD A08G00043 # & 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (industrial alcohol 10234-01 for product cleaning), 500ml / bottle;A08G00043#&2-(2-n-butoxyethoxy)ethanol (Cồn công nghiệp 10234-01 dùng để vệ sinh sản phẩm), 500mL/chai
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY DRAGON TLIP2
CT KYOCERA VN
1506
KG
10
UNA
197
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-20
845730 C?NG TY TNHH S?N XU?T PH? TùNG ?T? XE MáY VI?T NAM VIET NAM AUTO PART CO LTD Mechanical machining centers Multi-position Transfer positions (Tapping Center) Model: TC-S2A, Ri: 118102, SX 2006, Brother Brother, Used, has exhausted depreciation since 2014 according to EK 890 29 / December 2006;Máy trung tâm gia công cơ khí nhiều vị trí chuyển dịch (Tapping CenTer) Model : TC-S2A , Sơ ri :118102 , sx 2006 ,Hiệu Brother ,đã qua sử dụng ,đã hết khấu hao từ năm 2014 theo TKNK số 890 29/12/2006
JAPAN
VIETNAM
VIET NAM AUTO PART CO LTD
VIET NAM AUTO PART CO LTD
2460
KG
1
SET
3077
USD
132200013621208
2022-01-06
290531 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I GK FINECHEM VIET NAM CO LTD Ethylene glycol; Hoch2ch2oh (1 can = 20 kg). Enter item in line 2 under the KNQ declaration number 104449421160;Ethylene glycol; HOCH2CH2OH (1 can=20 kg). Nhập theo mục hàng số 2 thuộc tờ khai KNQ số 104449421160
JAPAN
VIETNAM
DRAGON LOGISTICS BWH TLIP 2
CT ASAHI INTECC HN
223
KG
9
UNL
1227
USD
132000012681147
2020-11-30
560123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KYUNGIL OPTICS VI?T NAM SEMECO VIET NAM COMPANY LTD . # & Swab Huby 340 BB-013 used to wipe the camera lens mobile phone. Packing 25 pcs / pack, New 100%;.#&Tăm bông Huby 340 BB-013 dùng để lau ống kính camera điện thoại di động . Đóng gói 25 Chiếc/Gói,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SEMECO VIET NAM
CTY TNHH KYUNGIL OPTICS VIET NAM
37
KG
1500
UNK
770
USD
WLWHJP2136396
2021-05-29
870433 SW AUTO LLC BROS CO LTD USED LAND CRUISER HDJ81 0066583 NO.1 1996 TOYOTA LAND CRUISER HDJ810066583 HS CODE 8704.33 4.97 X 1.93 X 1.86 NO.2 19 93 TOYOTA HILUX SURF KZN130 9019144 HS COD E 8704.33 4.64 X 1.69 X 1.74<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
4200
KG
2
VEH
0
USD
112100015825992
2021-10-18
741810 C?NG TY TNHH SPARTRONICS VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM 599-029 # & Bùng Bronze to clean the tin mine: No.599-029 (SX: HAKKO), 100% new products. Used in factories;599-029#&Bùi nhùi bằng đồng để làm sạch mỏ hàn thiếc:No.599-029(hãng sx:Hakko),hàng mới 100%. Dùng trong nhà xưởng
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH SPARTRONICS VIET NAM
6
KG
20
PCE
63
USD
112100017264614
2021-12-08
481161 C?NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM PM-02-13 # & 25mm * 500m lightning protection paper (anti-rust paper) Adpack VCI AGK-7 (m) 25mmx500m. 1 Roll = 2 kg. New 100%. (3501010004);PM-02-13#&Giấy chống sét 25mm*500m ( Giấy chống gỉ) Adpack VCI AGK-7(M) 25mmx500m. 1 cuộn = 2 kg. Hàng mới 100%. (3501010004)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY KSMC VIET NAM
CONG TY KIM MAY ORGAN
320
KG
160
ROL
1273
USD
132100015735634
2021-10-19
851490 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM Solder Pot # & Tank of Furnace Furnage Tin Welding: No.A1518 (75mm X75mm), Manufacturer: Hakko, 100% New (Tools Tools);SOLDER POT#&Bể nung của lò nung chảy thiếc hàn:No.A1518(kích thước 75mm x75mm),hãng sx: Hakko,hàng mới 100% ( công cụ dụng cụ )
JAPAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
6
KG
1
PCE
26
USD
132200017364024
2022-05-20
741300 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM TB00766#& copper Tet wire without an insulation used to suck welding tin: no.Fr150-85 (1.5 mm X diameter length 2.5 m), manufacturer: Hakko, 100% new goods;TB00766#&Dây tết bằng đồng không có cách điện sử dụng để hút thiếc hàn:No.FR150-85 (đường kính 1.5 mm x dài 2.5 M),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
1
KG
40
PCE
129
USD
112100015502034
2021-10-02
841331 C?NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM CQTM33-16FV-2.2-2-T-S1307-G # & Hydraulic oil pump type: (200 / 220V voltage, capacity 8 kW, 38 liters / minute flow), Sumitomo house, new 100 %. ( tools);CQTM33-16FV-2.2-2-T-S1307-G#&Bơm dầu thủy lực kiểu bánh răng: (điện áp 200/220v,công suất 8 Kw,lưu lượng 38 lít/phút),nhà sx Sumitomo,hàng mới 100%. ( công cụ dụng cụ)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CTY TNHH NIDEC TOSOK VIET NAM
57
KG
1
PCE
2715
USD
132100013991851
2021-07-17
901290 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM CONG TY CO PHAN AMI VIET NAM Model preparation materials KBR, P / N: 2000-0060, sheet form, KT: (3 x 3 x 0.5) mm, (200 pcs / bottle), sample parts for infrared microscopes, Marming Export: jasco Japan. New 100%;Vật liệu chuẩn bị mẫu KBR, P/N: 2000-0060, dạng tấm, KT: (3 x 3 x 0.5)mm, (200 chiếc/chai), bộ phận dùng đựng mẫu cho kính hiển vi hồng ngoại, hãng sản xuất : Jasco Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN AMI VIET NAM
KHO CTY TNHH HAMADEN VIET NAM
0
KG
2
UNA
857
USD
122200016073849
2022-04-05
851511 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM The welding mine of the tin welding machine (made of iron) T12-BL. Manufacturer: Hakko. 100% new;Mỏ hàn của máy hàn thiếc (bằng sắt) T12-BL . Nhà sản xuất: Hakko.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH MCNEX VINA
2
KG
50
PCE
571
USD
112200017710763
2022-06-03
420329 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH NAITO VIET NAM DL0271 #& regular gloves, made of converted skin (without insulation, non-piercing, torn, non-fire), Fuji brand, model 5845 size M 378-7362_Gloves, 100% new;DL0271#&Găng tay thường, bằng da heo lộn (không cách điện, không chống đâm thủng, cứa rách, không chống cháy), hiệu FUJI, model 5845 SIZE M 378-7362_Gloves, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NAITO VN
CONG TY TNHH TPR VN
55
KG
10
PR
129
USD
112100017385176
2021-12-14
902910 C?NG TY TNHH SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS VI?T NAM CONG TY TNHH SHINYOU VIET NAM . # & Angle reader E6H-CWZ6C 1000P / R 0.5m, measuring angle of 40mm diameter, the power supply: 5 VDC -24 VDC, resolution: 1000 pulses / rounds, Omron houses, 100% new products;.#&Bộ đọc góc E6H-CWZ6C 1000P/R 0.5M, đo tốc độ góc Đường kính 40mm,Nguồn cấp: 5 VDC -24 VDC,Độ phân giải: 1000 xung/vòng, nhà sx Omron, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SHINYOU VIET NAM
SUMITOMO ELECTRIC
180
KG
2
PCE
554
USD
112200017717782
2022-06-01
740921 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM Ngl000001 #& copper coil alloy (C2680R-H), size: (T 1.5 x W 44.0) mm. New 100%;NGL00000101#&Hợp kim đồng thau dạng cuộn (C2680R-H ), kích thước: (T 1.5 x W 44.0)mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
12781
KG
2398
KGM
21822
USD
112200018402407
2022-06-27
845710 C?NG TY TNHH ENDO VI?T NAM CONG TY TNHH FANUC VIET NAM CNC drilling machine (Fanuc Robodrill Alpha-D21Mib ADV) Model: Alpha-D21Mib ADV, Fanuc brand, 3pha, 200V, 12kw, 100%new goods, SX 2020, invoice unit price: 1,610,000,000 VND/set;Máy phay khoan CNC (Fanuc Robodrill Alpha-D21MiB ADV) Model: Alpha-D21MiB ADV, nhãn hiệu FANUC, 3pha, 200V, 12kW, hàng mới 100%, SX năm 2020, đơn giá hóa đơn: 1,610,000,000 VND/set
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH FANUC VIET NAM
CT ENDO VN
3210
KG
1
SET
69198
USD
112200016156266
2022-04-07
845710 C?NG TY TNHH KOYO VI?T NAM CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM Machine machine center and standard accessories attached: Machine cover. Brother brand, Model: R650x2, S/N: JPN125964. CS axis: 12.8/9.2KW.H/Electrical dynamic. Year manufacturing: 2022. 100% new products;Máy trung tâm gia công kim loại và phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo: Tấm che máy. Hiệu Brother, MODEL: R650X2, S/N: JPN125964. CS trục: 12.8/9.2KW.H/động bằng điện. Năm SX: 2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VN
CONG TY TNHH KOYO VIET NAM
39100
KG
1
SET
90102
USD
112200017835427
2022-06-06
845931 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I Và S?N XU?T ??I TH?NG CONG TY TNHH FUJIMOLD VIET NAM FMR-30 milling machine, 30169 serial number, 200V, 3-phase voltage, frequency of 50/60 Hz, rated capacity of 7.2 kVA, Okuma & Howa manufacturer, year of production 1997. Used goods #& #& JP;Máy phay số FMR-30, số seri 30169, điện áp 200V, 3 pha, tần số 50/60 Hz, công suất định mức 7.2 KVA, nhà sản xuất OKUMA& HOWA ,năm sản xuất 1997. Hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
KCN NOMURA
KHO CONG TY DAI THANG
1800
KG
1
SET
215
USD
132000011956355
2020-11-04
282891 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH ORGANO VIET NAM FS-16 560 # & Chemicals against deposits for the RO membrane water treatment system Orpersion E2661A, ingredient: Sodium hypobromite (9-15%), sodium hydroxide (<5%) (25 kg / can);FS-16560#&Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can)
JAPAN
VIETNAM
CTY ORGANO VN
CT HOYA GLASS DISK
510
KG
500
KGM
4250
USD
132000011955492
2020-11-04
282891 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH ORGANO VIET NAM FS-16 560 # & Chemicals against deposits for the RO membrane water treatment system Orpersion E2661A, ingredient: Sodium hypobromite (9-15%), sodium hydroxide (<5%) (25 kg / can);FS-16560#&Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY ORGANO VIET NAM
CT HOYA GLASS DISK
510
KG
500
KGM
4250
USD
132000012169226
2020-11-12
282891 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH ORGANO VIET NAM FS-16 560 # & Chemicals against deposits for the RO membrane water treatment system Orpersion E2661A, ingredient: Sodium hypobromite (9-15%), sodium hydroxide (<5%) (25 kg / can);FS-16560#&Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can)
JAPAN
VIETNAM
CTY ORGANO VN
CT HOYA GLASS DISK
842
KG
825
KGM
7013
USD
132000012460152
2020-11-23
282891 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH ORGANO VIET NAM FS-16 560 # & Chemicals against deposits for the RO membrane water treatment system Orpersion E2661A, ingredient: Sodium hypobromite (9-15%), sodium hydroxide (<5%) (25 kg / can);FS-16560#&Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY ORGANO VIET NAM
CT HOYA GLASS DISK
332
KG
325
KGM
2763
USD
112100016171532
2021-10-29
722211 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH VIET NAM ETO WEL TIG82XF2.0 # & stainless steel welding rod, circular cross-section, hot rolled, unimaginable, WEL TIG82, F2.0mm, 5kg / box, 100% new;WEL TIG82xf2.0#&Que hàn bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, không chất trợ dung, WEL TIG82, f2.0mm, 5kg/box, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM ETO
CT CO KHI RK
170
KG
110
KGM
9316
USD
112100017392345
2021-12-14
731824 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM MSTM # & Steel Pin Pin (Non-6mm, 15mm long, Brand: Misumi) MSTM6-15. New 100%;PIN MSTM#&Chốt định vị bằng thép (phi 6mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) MSTM6-15. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
45
KG
2
PCE
1
USD