Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040322SITKBSG2202379
2022-03-21
843353 C?NG TY TNHH AQ MONEY SANEI ACT CO LTD Ford's agricultural harvesting machine, ISEKI (direct importing machine for production) 26 HP SX 2015 used;Máy thu hoạch nông sản hiệu ford, iseki (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) 26 HP sx 2015 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18962
KG
2
UNIT
4437
USD
160621SNLBKBVL000020
2021-07-12
846140 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THU?N BìNH SANEI ACT CO LTD Metal cutting machine (cutting gears) Howa 10HP (Direct import machine for production) SX 2014 or more used;Máy cắt kim loại ( cắt bánh răng ) howa 10hp ( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx 2014 trở lên đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
2
UNIT
2187
USD
112200013734530
2022-01-08
722211 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM SANSHIN KINZOKU CO LTD F2 Africa 0.99 # & stainless steel bar with a cross-section of NAS-F2 NAS-F2 0.99 x 2000mm (Hot rolled processing);F2 phi 0.99#&Thanh thép không gỉ có mặt cắt ngang hình tròn NAS-F2 phi 0.99 X 2000mm (gia công cán nóng )
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TAKASHIMA
551
KG
50
KGM
1844
USD
140621KSHCM-01
2021-07-02
720836 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BNT HOEI KINZOKU CO LTD Non-alloy steel hot rolled flat rolled flat coated coated coated rolls Do not remove rust QC: (10.30 - 12.00 x 828 - 1360) mm, tc: JIS G3101 is heterogeneous;Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn chưa ngâm tẩy gỉ QC :(10.30 - 12.00 x 828 - 1360 )mm , TC : JIS G3101 Hàng qui cách không đồng nhất
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
CANG T.THUAN DONG
2824
KG
77260
KGM
71852
USD
EGLV024000058600
2020-10-20
870490 SKPHIL CORPORATION
KUMATORI KINZOKU CO LTD KNOCKED-DOWN PARTS AND COMPONENTS OF USED SUZUKI/MAZDA CARRY CARGO TRUCKS FOR REBUILDING PURPOSES
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
16350
KG
457
Piece
4880
USD
ECUWTYONYC03999
2022-01-04
721935 DATUM ALLOYS INC NIPPON KINZOKU CO LTD COLD TOLLED STAINLESS STEEL STRIP IN COIL HS CODE 7219.35<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1094
KG
1
CAS
0
USD
240321ANT/KHCM-2103312
2021-10-12
870111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GIA LINH PHáT SAN EI ACT CO LTD Underwater soils used for direct service in agricultural production of enterprises, Iseki TL4000 CS 40HP, origin Japan, 2015 production year, used goods.;Máy xới đất từ dưới lên dùng để phụ vụ trực tiếp trong sản xuất nông nghiệp của DN, hiệu ISEKI TL4000 CS 40HP, Xuất xứ Nhật Bản, năm sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
17660
KG
1
PCE
255
USD
112100016156954
2021-10-29
721710 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SWPB035 # & non-alloy steel wire (un-coated, covered, plated or painted, with carbon content> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWPB035#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
5777
KG
16
KGM
149
USD
112100017915100
2022-01-04
721730 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SwiCFSWPB035 # & non-alloy steel wire (nickel-coated, with carbon function> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWICFSWPB035#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng niken, có hàmlượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
9299
KG
16
KGM
250
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
TYOBC7012700
2021-09-29
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOS AIRES
18790
KG
2
CL
0
USD
TYOBC7012700
2021-09-29
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOS AIRES
19450
KG
2
CL
0
USD
TYOB93329600
2021-08-23
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOIS AIRES
17560
KG
2
CL
0
USD
TYOB93329600
2021-08-23
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOIS AIRES
9560
KG
1
CL
0
USD
TYOB93329600
2021-08-23
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOIS AIRES
19210
KG
2
CL
0
USD
TYOBC7012700
2021-09-29
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOS AIRES
10540
KG
1
CL
0
USD
MCGQTNS211001681
2021-12-04
848299 MITSUI AND CO USA MITSUI AND CO LTD PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
118910
KG
205
CTN
0
USD
2021/201/C-2283276
2021-11-13
870290 TOYOSA S A MITSUI CO LTD Vehículo Automóvil; Motor Vehicles For The Transport Of Ten Or More Persons, Including The Driver, For The Transport Of A Maximum Of 16
JAPAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1970
KG
1
NE-NO EMPACADO
18225
USD
2021/201/C-2284967
2021-11-15
870290 TOYOSA S A MITSUI CO LTD Vehículo Automóvil; Motor Vehicles For The Transport Of Ten Or More Persons, Including The Driver, For The Transport Of A Maximum Of 16
JAPAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1970
KG
1
NE-NO EMPACADO
18317
USD