Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016492853
2021-11-11
390721 C?NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM MITSUI CO VIETNAM LTD HA NOI BRANCH OFFICE ZC6A0000181000000 # & PELPRENE PLELPRENE THK-16BR PEL-00504 (original plastic beads) (section 01 TK 104346485350 C11 November 10, 2021);ZC6A00001810000#&Hạt nhựa PELPRENE THK-16BR PEL-00504 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) ( mục 01 TK 104346485350 C11 ngày 10/11/2021)
JAPAN
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CTY TNHH THK MANUFACTURING OF VN
4032
KG
4000
KGM
57680
USD
112200016448669
2022-04-18
390720 C?NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM MITSUI CO VIETNAM LTD HA NOI BRANCH OFFICE ZC6A00001810000 #& Pelprene plastic seed THK-16Br Pel-00504 (Primitive Plastic Beads) (Section 01 TK 104603437260 C11 on 24/03/2022);ZC6A00001810000#&Hạt nhựa PELPRENE THK-16BR PEL-00504 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) ( mục 01 TK 104603437260 C11 ngày 24/03/2022)
JAPAN
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CTY TNHH THK MANUFACTURING OF VN
4032
KG
2000
KGM
27940
USD
112100015504262
2021-10-01
854443 C?NG TY TNHH VTEC CONG TY TNHH JTEC HA NOI 23B0681174-01-JT # & unfinished wear conductor (already connected, with plastic insulated casing, used in motor vehicles);23B0681174-01-JT#&Bộ dây dẫn diện dở dang (đã có đầu nối, có vỏ bọc cách điện bằng nhựa, dùng trong xe có động cơ )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH JTEC HA NOI
CONG TY TNHH VTEC
25221
KG
3
SET
814
USD
112100015504262
2021-10-01
854443 C?NG TY TNHH VTEC CONG TY TNHH JTEC HA NOI 0374604930-JT # & unfinished wearing conductor (already connected, with plastic insulated casing, used in motor vehicles);0374604930-JT#&Bộ dây dẫn diện dở dang (đã có đầu nối, có vỏ bọc cách điện bằng nhựa, dùng trong xe có động cơ )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH JTEC HA NOI
CONG TY TNHH VTEC
25221
KG
5
SET
110
USD
112100014035255
2021-07-19
721220 C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM CONG TY TNHH HA NOI STEEL CENTER SECC-GXK2-0.6 * 179 * 309 # & Non-galvanized steel sheet with electrolytic, unpopulated method (0.6 * 179 * 309mm);SECC-GXK2-0,6*179*309#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa phủ plastic (0,6*179*309mm)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
KEIN HING MURAMOTO
9521
KG
984
KGM
959
USD
132000013309577
2020-12-23
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
36289
KG
36289
KGM
38466
USD
132200016803401
2022-04-28
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N#& alloy steel, cut-cutting, synthetic insulation surface, type: 50H1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
11408
KG
11408
KGM
18424
USD
132100008969008
2021-01-18
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
20888
KG
20888
KGM
22141
USD
132000012111569
2020-11-24
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
39797
KG
39797
KGM
42185
USD
132000011922567
2020-11-02
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
35273
KG
35273
KGM
37389
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & non-alloy steel, rolled rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
20450
KGM
25154
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & non-alloy steel, split rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
9326
KGM
11471
USD
112000012176742
2020-11-26
722593 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
407294
KG
1679
KGM
1578
USD
112000012229608
2020-11-13
721231 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI M545810100 # & Non-alloy steel, galvanized by hot dip method, rolls were sawn, SGCD1-Z22 type, size: 1.60 x 124 x C (mm);M545810100#&Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn đã xẻ, loại SGCD1-Z22, kích thước: 1,60 x 124 x C (mm)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DV THEP NST HA NOI
MIZUHO PRECISION VN
6900
KG
5108
KGM
5236
USD
132000012039093
2020-11-06
722700 C?NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI MF2001 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls were sawn, Bo = 0.0008% content by weight (quantity: 4 rolls) HS under Chapter 98 (98,110,010), type: NSECC- QS1, kt: 1,6x153 (mm) # & JP;MF2001#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn đã xẻ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, ( số lượng: 4 cuộn ) mã HS theo chương 98(98110010),loại:NSECC-QS1,kt:1,6x153(mm)#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CTY TNHH TKR MANUFACTURING
14455
KG
2236
KGM
1856
USD
132000012277372
2020-11-16
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77x212xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x212mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77x212xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x212mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
41281
KG
392
KGM
333
USD
132000012416875
2020-11-20
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCS-QS1 0.57x332xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCS-QS1 0.57x332mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCS-QS1 0.57x332xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCS-QS1 0.57x332mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
25909
KG
572
KGM
532
USD
132100015502928
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.5x297xc # & Galvanized steel with electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.5x297mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.5x297xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.5x297mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31570
KG
1299
KGM
1734
USD
132100015498436
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X426XC # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECCK-QS1 0.77x426mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECCK-QS1 0.77x426xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x426mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34113
KG
1612
KGM
2104
USD
132100015498436
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QM 0.8x277xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QM type 0.8x277mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QM 0.8x277xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QM 0.8x277mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34113
KG
1218
KGM
1585
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, sheet form, content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x340x353 mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120034031;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng tấm, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x340x353 mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120034031
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
599
KGM
822
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1x455xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,100,045,511 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1x455xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007100045511
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
4266
KGM
3848
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, 1.6x68xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,006,811 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, kích thước 1.6x68xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007160006811
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
110
KGM
99
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1.6x58xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,005,821 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1.6x58xC mm, loai NSECC-QS1, mã QLNB-11007160005821
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
488
KGM
440
USD
132100015502928
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QR 2.0x385XCC # & Galvanized alloy steel by electrolytic method, roll form, content of Bo = 0.0008% by weight, type NSECC-QR 2.0x385mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QR 2.0x385xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QR 2.0x385mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31570
KG
1041
KGM
1593
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, the content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x62xc mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120006211;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x62xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120006211
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
89
KGM
120
USD
112100008562476
2021-01-04
722592 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
505173
KG
1239
KGM
1152
USD
132100013653835
2021-07-06
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.6x153xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.6x153mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.6x153xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.6x153mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
19353
KG
721
KGM
808
USD
132100009678387
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X120XC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x120mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77X120XC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x120mm , mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
6967
KG
340
KGM
299
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT23 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled form, aluminum with hot dip method, SA1D steel zco 60, KT: 0.4mmx77mm;SATT23#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kt: 0.4mmx77mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
288
KGM
461
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT41 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled form, aluminum plated by hot dip method, SA1D steel zco 60, KT: 0.4mmx86mm;SATT41#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kt: 0.4mmx86mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
525
KGM
840
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT78 # & non-alloy steel, is rolled flat, roll form, aluminum plating with hot dip method, SA1D steel label ZCO 60, Size: 1.0mmx120mm;SATT78#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kích thước: 1.0mmx120mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
429
KGM
622
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
TYOBC7012700
2021-09-29
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOS AIRES
18790
KG
2
CL
0
USD
TYOBC7012700
2021-09-29
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOS AIRES
19450
KG
2
CL
0
USD
TYOB93329600
2021-08-23
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOIS AIRES
17560
KG
2
CL
0
USD
TYOB93329600
2021-08-23
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOIS AIRES
9560
KG
1
CL
0
USD
TYOB93329600
2021-08-23
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOIS AIRES
19210
KG
2
CL
0
USD
TYOBC7012700
2021-09-29
722790 FERROSIDER S A MITSUI CO LTD ALLOY STEEL BARS & RODS, N.O.S., HOT-ROLLED, COILS
JAPAN
ARGENTINA
YOKOHAMA
BUENOS AIRES
10540
KG
1
CL
0
USD
MCGQTNS211001681
2021-12-04
848299 MITSUI AND CO USA MITSUI AND CO LTD PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>PARTS FOR TAPERED ROLLER BEARING<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
118910
KG
205
CTN
0
USD
2021/201/C-2283276
2021-11-13
870290 TOYOSA S A MITSUI CO LTD Vehículo Automóvil; Motor Vehicles For The Transport Of Ten Or More Persons, Including The Driver, For The Transport Of A Maximum Of 16
JAPAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1970
KG
1
NE-NO EMPACADO
18225
USD
2021/201/C-2284967
2021-11-15
870290 TOYOSA S A MITSUI CO LTD Vehículo Automóvil; Motor Vehicles For The Transport Of Ten Or More Persons, Including The Driver, For The Transport Of A Maximum Of 16
JAPAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1970
KG
1
NE-NO EMPACADO
18317
USD