Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021221EGLV020100636432
2021-12-13
292910 C?NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD T80 T80, Cosmonate T-80, chemicals used in foam industry, glue .... 250kg / drum. Components like MSDS attached. New 100%;TOLUENE DIISOCYANATE T80, COSMONATE T-80, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo....250kg/phuy. Thành phần như MSDS đính kèm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
21520
KG
20
TNE
46000
USD
310122100110545000
2022-02-24
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD Pot # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP), main component para-tertiary-octylphenol 98% -100% used for antibacterial for resin in the production process (1 bag = 300kg);PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP), thành phần chính Para-tertiary-Octylphenol 98%-100% dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất ( 1 bao = 300Kg)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
74080
KG
72000
KGM
141840
USD
140222008CA02304
2022-02-28
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD Pot # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP), main component para-tertiary-octylphenol 98% -100% used for antibacterial for resin in the production process (1 bag = 300kg);PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP), thành phần chính Para-tertiary-Octylphenol 98%-100% dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất ( 1 bao = 300Kg)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
74080
KG
72000
KGM
142920
USD
WWSU119VTTYVA028
2021-11-08
291419 MITSUI CO CANADA LTD MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD . ACETYL ACETONE UN2310,PENTANE-2,4-DIONE (ACETYL ACETONE(ACAC)), CLASS 3(6.1),P-G-III,(38.5 C C.C.) EMERGENCY CONTACT- CHEMTREC 1-703-527-3887 24 HOURS/CCN14806 CANUTEC- 1-613-996-6666 24 HOURS HS CODE-2914.19 FREIGHT PREPAID AS ARRANGED WAYBILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3006, EVERETT, WA
20090
KG
1
UNT
0
USD
WWSU030BTTYVA026
2021-11-11
291419 MITSUI CO CANADA LTD MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD . ACETYL ACETONE UN2310,PENTANE-2,4-DIONE (ACETYL ACETONE(ACAC)), CLASS 3(6.1),P-G-III,(38.5 C C.C.) EMERGENCY CONTACT- CHEMTREC 1-703-527-3887 24 HOURS/CCN14806 CANUTEC- 1-613-996-6666 24 HOURS HS CODE-2914.19 FREIGHT PREPAID AS ARRANGED WAYBILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3006, EVERETT, WA
20080
KG
1
UNT
0
USD
051120008AA51160
2020-11-17
320612 C?NG TY C? PH?N S?N T?NG H?P Hà N?I MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD TIPAQUE titanium dioxide pigments from CR-90 with a content of> 80% for production of paint, new 100%, 25 kg / bag. (CAS # 13463-67-7; 21645-51-2; 7631-86-9);Chất màu từ dioxit titan TIPAQUE CR-90 với hàm lượng >80% dùng cho sản xuất sơn, mới 100%, 25 kg/bao. (CAS# 13463-67-7;21645-51-2; 7631-86-9)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
9300
KG
2500
KGM
8800
USD
071120SNKO04B201000062
2020-11-18
281122 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD NIPSIL E-220A: silicon dioxide, SiO2 powder, CAS NO: 112926-00-8; 7631-86-9, additives and chemicals used in the paint industry, 10kg / bag, 100%;NIPSIL E-220A: Bột Silic dioxit SiO2,CAS NO: 112926-00-8; 7631-86-9, phụ gia hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, 10kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
2680
KG
1440
KGM
7301
USD
270322KMTCAXT0335631
2022-04-16
480525 C?NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG MITSUI BUSSAN PACKAGING CO LTD GB11 #& paper, unproductive cover with 280 GSM, with a size from 90cm to 210cm, 42 rolls.;GB11#&Giấy, bìa chưa tráng phủ có định lượng 280 gsm, có khổ từ 90cm đến 210cm, 42 cuộn.
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG XANH VIP
72382
KG
53946
KGM
26973
USD
270322KMTCAXT0335631
2022-04-16
480525 C?NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG MITSUI BUSSAN PACKAGING CO LTD GB10#& paper, unproductive cover with quantitative 220 gsm, with 150cm, 175cm and 180cm, 6 rolls.;GB10#&Giấy, bìa chưa tráng phủ có định lượng 220 gsm, có khổ 150cm, 175cm và 180cm, 6 cuộn.
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG XANH VIP
72382
KG
7547
KGM
3774
USD
041221008BA47080
2021-12-13
480526 C?NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG MITSUI BUSSAN PACKAGING CO LTD GB11 # & paper, unedited cover with quantitative 280 gsm, with suffering from 110cm to 180cm, 25 rolls.;GB11#&Giấy, bìa chưa tráng phủ có định lượng 280 gsm, có khổ từ 110cm đến 180cm, 25 cuộn.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG XANH VIP
100032
KG
28850
KGM
14137
USD
161021TYO-51706
2021-10-28
520943 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT MITSUI BUSSAN I FASHION LTD MS05 # & Woven fabric from cotton, from the fibers with different colors 98% cotton 2% polyurethane size 144cm, weight 340g / m2, goods are raw garment materials, 100% new (# KS510-ACT);MS05#&Vải dệt thoi từ bông, từ các sợi có các màu khác nhau 98% Cotton 2% Polyurethane khổ 144cm, trọng lượng 340g/m2, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (#KS510-ACT)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2588
KG
4501
MTR
23684
USD
774680205000
2021-09-06
521222 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT MITSUI BUSSAN I FASHION LTD MS27 # & other woven fabric from cotton, bleached 82% cotton 18% Linen size 57 / 58inch, weight 250g / m2, goods are raw garment materials, 100% new;MS27#&Vải dệt thoi khác từ bông, đã tẩy trắng 82% Cotton 18% Linen khổ 57/58inch, trọng lượng 250g/m2, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
7
MTR
52
USD
DMDUJQFNL4IE6
2021-01-28
550330 ARVIND LIMITED MITSUI BUSSAN I FASHION LTD MODACRYLIC STAPLE FIBER KANECARON BRAND (RELEVANT MANMADE FIBRE MODACRYLIC FIBER) PROTEX-C (1.7DTEX X 38MM)
JAPAN
INDIA
NA
PIPAVAV - VICTOR PORT GUJARAT SEA (INPAV1)
0
KG
3750
KGS
28238
USD