Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310322113047501000
2022-04-19
291735 C?NG TY C? PH?N S?N H?I PHòNG MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION Phthalic anhydride-(CAS: 85-44-9). Scales. Used as paint materials. 100% new products (10 Contacts).;PHTHALIC ANHYDRIDE - ( CAS: 85-44-9 ). Dạng mảnh vảy. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 10 conts ).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
150620
KG
150000
KGM
162000
USD
060821008BA32817-02
2021-09-01
391190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T WASHIN VI?T NAM MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION WAS015 # & 130010: Plastic aromatic polyisocyanate in butyl acetate solvent, liquid-WNT-310 / (200 kg / barrel) KqgĐ No. 395 / TB-KĐ 4, dated 27/12/2016 has declared 103093894520 / E31 days 7/1/2020;WAS015#&130010:Nhựa aromatic polyisocyanate trong dung môi butyl acetate, dạng lỏng-WNT-310/( 200 Kg/ Thùng) KQGĐ số 395/TB-KĐ 4, ngày 27/12/2016 đã KH tờ khai 103093894520/ E31 ngày 7/1/2020
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
13648
KG
1000
KGM
3100
USD
SHKK392913383487
2021-11-12
380992 NAN YA PLASTICS CORP MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL FINISHING OIL FOR POLYESTER FIBER<br/>FINISHING OIL FOR POLYESTER FIBER FTS-32 FP-743-1 FP-814 FP-812 FP-3121-1 COUNTRY OF ORIGI<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
30323
KG
150
PCS
0
USD
284266624446
2021-10-01
320650 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION 3010797.nvl # • POSP_BR2-630A luminaire used in producing luminescent diodes (components: tristortium nitride; tricalcium dinitride; aluminum nitride; trisilicon tetranitride; europium nitride);3010797.NVL#&Chất phát quang POSP_BR2-630A dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Tristrontium nitride; Tricalcium dinitride; Aluminium nitride; Trisilicon tetranitride; Europium nitride)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
27
KG
1000
GRM
3238
USD
284266624446
2021-10-01
320650 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION 3007503.nvl # & Luminescent POSP_BR101J used in production of luminescent diodes (number CAS Number: 1266239-04-6. Components: CA3N2 (CAS: 12013-82-0); AIN (CAS: 24304-00- 5); SI3N4 (CAS: 12033-89-5);3007503.NVL#&Chất phát quang POSP_BR101J dùng trong sản xuất điốt phát quang (số CAS mã hàng: 1266239-04-6.Thành phần: Ca3N2 (CAS: 12013-82-0); AIN (CAS: 24304-00-5); Si3N4 (CAS:12033-89-5)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
27
KG
5000
GRM
18612
USD
051221NSQPT211196236
2021-12-14
481159 C?NG TY TNHH VINA MC INFONICS MITSUBISHI CHEMICAL LOGISTICS CORPORATION VO0Z411013 # & black paper, used in the process of packaging finished products, to avoid light and avoid scratching during the Packing OPC empty tube of the printer, KT 89x243mm;VO0Z411013#&Giấy màu đen, dùng trong quá trình đóng gói thành phẩm, để tránh ánh sáng và tránh xước trong quá trình packing ống trống OPC của máy in, kt 89x243mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
1500
KG
16000
PCE
200
USD
112100016161434
2021-10-29
721590 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION TVC2-19 # & non-alloy steel, bar form, hot rolled S45C-H, 5.5m long, f = 32mm TVC-S45C (H) -032;TVC2-19#&Thép không hợp kim, dạng thanh, cán nóng S45C-H, dài 5.5m, f=32mm TVC-S45C(H)-032
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29690
KG
70
KGM
93
USD
112100016368141
2021-11-06
721590 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION TVC2-19 # & non-alloy steel, bar form, hot rolled S45C-H, 5.5m long, f = 32mm TVC-S45C (H) -032;TVC2-19#&Thép không hợp kim, dạng thanh, cán nóng S45C-H, dài 5.5m, f=32mm TVC-S45C(H)-032
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
349
KGM
464
USD
112100016368141
2021-11-06
722860 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-02 # & alloy steel, bar form, hot rolled SCM415N, 5.5m long, f = 100mm TVC-415-100N;1SX-02#&Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng SCM415N, dài 5.5m, f=100mm TVC-415-100N
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
346
KGM
460
USD
112100016368141
2021-11-06
722860 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-05 # & alloy steel, bar form, hot rolled SCM435H, 5.5m long, f = 22mm TVC-435-022;1SX-05#&Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng SCM435H, dài 5.5m, f=22mm TVC-435-022
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
327
KGM
366
USD
112100016368141
2021-11-06
722860 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-05 # & alloy steel, bar form, hot rolled SCM435H, 5.5m long, F = 40mm TVC-435-040;1SX-05#&Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng SCM435H, dài 5.5m, f=40mm TVC-435-040
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
218
KGM
244
USD
112100016160638
2021-10-29
740721 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-14 # & copper alloy, round bar (HB-71) (sato) TVC-HB71-0210;1SX-14#&Đồng hợp kim, dạng thanh tròn (HB-71)(sato) TVC-HB71-0210
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
13564
KG
511
KGM
5274
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION CR alloy steel (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 12x1650x11000 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new goods;Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 12x1650x11000 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
2
TNE
2047
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION CR alloy steel (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 12x1750x11000 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new (quantity: 5.439 ton);Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 12x1750x11000 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100% (số lượng: 5.439 tấn)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
5
TNE
6510
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION Alloy steel CR (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 20x2000x9600 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new (quantity: 6,028 ton);Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 20x2000x9600 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100% (số lượng: 6.028 tấn)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
6
TNE
7216
USD