Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VHF20635210
2022-02-24
540824 C?NG TY TNHH NT SEWING MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO LTD 59mi # & main fabric cupra 100% K: 105 / 110cm (woven fabric with renewable filament, printed, used in garment);59MI#&Vải chính cupra 100% K:105/110cm(vải dệt thoi bằng sơi filament tái tạo, đã in, dùng trong may mặc)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
145
KG
1519
MTR
13335
USD
VHF20599210
2021-06-07
511120 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MAY THêU B?O NG?C MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO LTD 73mi # & Main Fabric 54% Wool 41% Polyester 3% Nylon 1% Acryl 1% Polyurethane K: 135 / 140cm (Woven fabric from wool fiber with 95% density, dyed, used in garment);73MI#&Vải chính 54% wool 41% polyester 3% nylon 1% acryl 1% polyurethan K:135/140cm(Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu có tỷ trọng 95%, đã nhuộm, dùng trong may mặc)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1121
KG
2437
MTR
26538
USD
1165627956
2022-06-02
550952 C?NG TY TNHH NT SEWING MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO LTD 75Mi #& main fabric of 70% Wool 30% K: 145/150cm (woven fabrics from synthetic staples, used in garments);75MI#&Vải chính polyester 70% wool 30% K: 145/150cm(Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, dùng trong may mặc)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2
MTR
21
USD
071121TYOBEJ28792
2021-11-17
551329 C?NG TY C? PH?N B?O LINH MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO LTD 70-30 # & main fabric 70% Polyester 30% cotton woven fabric with synthetic staple fiber, dyed, new 100%, 150cm, 127g / sm;70-30#&Vải chính 70% Polyester 30% Cotton vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 150cm,127g/SM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5792
KG
685
MTR
2461
USD
071121TYOBEJ28792
2021-11-17
551329 C?NG TY C? PH?N B?O LINH MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO LTD Lot # & fabric lining types (woven fabric from synthetic staple fiber, 65% polyester component 35% Coton), 100% new goods, 130cm size;LOT#&Vải lót các loại (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, thành phần 65%polyester 35%Coton), hàng mới 100%, khổ 130cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5792
KG
5996
MTR
6458
USD
060221EGLV02010004711
2021-02-18
281830 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG050010 # & C-301N Plastic Additives Aluminum hydroxide particles produced CAS: 21645-51-2 CTHH: Al (OH) 3;RMG050010#&C-301N Phụ gia sản xuất hạt nhựa Aluminum hydroxide CAS: 21645-51-2 CTHH: Al(OH)3
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56078
KG
100
KGM
187
USD
220522EGLV 020200234973
2022-06-02
731821 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION MB242360 LKCKD -LKCKDHDAUTUBISUTLANDRANDRAND 7C, ModelGF2WXTXGLLV2.DC 2.0L, TD number 100%.; Vòng đệm lò xo vênh bằng sắt (không ren) MB242360 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 162
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121510
KG
120
PCE
12
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Transfer position sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-08-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to locate, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến vị trí dịch chuyển dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-08-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để xác định vị trí,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1686
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330180-X1-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330180-X1-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
1686
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-15-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-15-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
843
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-20-10-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-20-10-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1499
USD