Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060221EGLV02010004711
2021-02-18
281830 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG050010 # & C-301N Plastic Additives Aluminum hydroxide particles produced CAS: 21645-51-2 CTHH: Al (OH) 3;RMG050010#&C-301N Phụ gia sản xuất hạt nhựa Aluminum hydroxide CAS: 21645-51-2 CTHH: Al(OH)3
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56078
KG
100
KGM
187
USD
220522EGLV 020200234973
2022-06-02
731821 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION MB242360 LKCKD -LKCKDHDAUTUBISUTLANDRANDRAND 7C, ModelGF2WXTXGLLV2.DC 2.0L, TD number 100%.; Vòng đệm lò xo vênh bằng sắt (không ren) MB242360 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 162
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121510
KG
120
PCE
12
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Transfer position sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-08-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to locate, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến vị trí dịch chuyển dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-08-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để xác định vị trí,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1686
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330180-X1-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330180-X1-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
1686
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-15-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-15-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
843
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-20-10-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-20-10-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1499
USD
041121EGLV 020100610506
2021-11-22
870895 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION 7030A367 safety airbag LKCKD xeoToMitsubishioutlander 7c, ModelGF2WXTXGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100% .Cs C / O Form JV, Section 124; Túi khí an toàn 7030A367 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 124
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
61305
KG
30
PCE
567
USD
111121EGLV 020100617012
2021-11-22
870895 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION 7030A361 safety airbag LKCKD XeoMitsubishioutlander 7c, ModelGF2WXTXGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100% .The C / O Form JV, Section 145; Túi khí an toàn 7030A361 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 145
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
61305
KG
30
PCE
1303
USD
111121EGLV 020100617012
2021-11-22
870895 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Safe airbag 7030A367 LKCKD xeoToMitsubishioutlander 7C, ModelGF2WXTXGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100% .How C / O Form JV, Section 126; Túi khí an toàn 7030A367 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 126
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
61305
KG
30
PCE
567
USD