Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221NSQPT211196236
2021-12-14
481159 C?NG TY TNHH VINA MC INFONICS MITSUBISHI CHEMICAL LOGISTICS CORPORATION VO0Z411013 # & black paper, used in the process of packaging finished products, to avoid light and avoid scratching during the Packing OPC empty tube of the printer, KT 89x243mm;VO0Z411013#&Giấy màu đen, dùng trong quá trình đóng gói thành phẩm, để tránh ánh sáng và tránh xước trong quá trình packing ống trống OPC của máy in, kt 89x243mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
1500
KG
16000
PCE
200
USD
284266624446
2021-10-01
320650 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION 3010797.nvl # • POSP_BR2-630A luminaire used in producing luminescent diodes (components: tristortium nitride; tricalcium dinitride; aluminum nitride; trisilicon tetranitride; europium nitride);3010797.NVL#&Chất phát quang POSP_BR2-630A dùng trong sản xuất điốt phát quang (Thành phần: Tristrontium nitride; Tricalcium dinitride; Aluminium nitride; Trisilicon tetranitride; Europium nitride)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
27
KG
1000
GRM
3238
USD
284266624446
2021-10-01
320650 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION 3007503.nvl # & Luminescent POSP_BR101J used in production of luminescent diodes (number CAS Number: 1266239-04-6. Components: CA3N2 (CAS: 12013-82-0); AIN (CAS: 24304-00- 5); SI3N4 (CAS: 12033-89-5);3007503.NVL#&Chất phát quang POSP_BR101J dùng trong sản xuất điốt phát quang (số CAS mã hàng: 1266239-04-6.Thành phần: Ca3N2 (CAS: 12013-82-0); AIN (CAS: 24304-00-5); Si3N4 (CAS:12033-89-5)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
27
KG
5000
GRM
18612
USD
310322113047501000
2022-04-19
291735 C?NG TY C? PH?N S?N H?I PHòNG MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION Phthalic anhydride-(CAS: 85-44-9). Scales. Used as paint materials. 100% new products (10 Contacts).;PHTHALIC ANHYDRIDE - ( CAS: 85-44-9 ). Dạng mảnh vảy. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 10 conts ).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
150620
KG
150000
KGM
162000
USD
060821008BA32817-02
2021-09-01
391190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T WASHIN VI?T NAM MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION WAS015 # & 130010: Plastic aromatic polyisocyanate in butyl acetate solvent, liquid-WNT-310 / (200 kg / barrel) KqgĐ No. 395 / TB-KĐ 4, dated 27/12/2016 has declared 103093894520 / E31 days 7/1/2020;WAS015#&130010:Nhựa aromatic polyisocyanate trong dung môi butyl acetate, dạng lỏng-WNT-310/( 200 Kg/ Thùng) KQGĐ số 395/TB-KĐ 4, ngày 27/12/2016 đã KH tờ khai 103093894520/ E31 ngày 7/1/2020
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
13648
KG
1000
KGM
3100
USD