Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160222YLS22002107-05
2022-02-28
800120 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Unworked tin alloy, mold-solder, H60, Bar (H60A-B18) (NVL SX XGM electrical conductor, 100% new products) - Part No: 94591-109-42-000;Hợp kim thiếc chưa gia công, dạng thanh đúc-SOLDER,H60,BAR(H60A-B18)(NVL phụ sx dây dẫn điện XGM, hàng mới 100%)-part no:94591-109-42-000
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
20
KGM
280
USD
030621YLKS1024526-06
2021-06-21
800120 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Unworked tin alloy, mold-solder, H60, Bar (H60A-B18) (NVL SX XGM electrical conductor, 100% new products) (100566211652 / A12 Date 28/09 / 15,627 / TB-PTPL Date October 28, 2015) -Part No: 94591-109-42-000;Hợp kim thiếc chưa gia công, dạng thanh đúc-SOLDER,H60,BAR(H60A-B18)(NVL phụ sx dây dẫn điện XGM, Hàng mới 100%)(100566211652/A12 ngày 28/09/15,627/TB-PTPL ngày 28/10/2015)-part no:94591-109-42-000
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
399
KG
20
KGM
303
USD
221021YLKS1063892-05
2021-11-04
800120 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Unworked tin alloy, casting bar-solder, H60, Bar (H60A-B18) (NVL SX XGM electrical conductor, 100% new products) - Has a PART NO: 94591-109-42-000;Hợp kim thiếc chưa gia công, dạng thanh đúc-SOLDER,H60,BAR(H60A-B18)(NVL phụ sx dây dẫn điện XGM, hàng mới 100%)- Đã có KQGĐ-part no:94591-109-42-000
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1810
KG
20
KGM
291
USD
132200014768792
2022-02-28
482320 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Filter paper-MH17001, Filter ,, (NVL SX car horns); Transfer in domestic consumption according to the No. 10 of Account: 104109607930 / E31 (June 30, 21); P / n: 27301-915-10-000;Giấy lọc-MH17001,FILTER,,(NVL SX còi xe ô tô); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 10 của tk:104109607930/E31(30/06/21);P/N:27301-915-10-000
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
9
KG
50000
PCE
3085
USD
132200014768394
2022-02-28
482320 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Filter paper-MH17001, Filter ,, (NVL SX car horns); Transfer in domestic consumption according to the No. 10 of Account: 103994794300 / E31 (03/05/21); P / N: 27301-915-10-000;Giấy lọc-MH17001,FILTER,,(NVL SX còi xe ô tô); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 10 của tk:103994794300/E31(03/05/21);P/N:27301-915-10-000
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
8
KG
50000
PCE
3085
USD
132200014768348
2022-02-28
482320 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Filter paper-MH17001, Filter ,, (NVL SX car horns); Transfer in domestic consumption under the 19th of Account: 103971855850 / E31 (22/04/21); P / N: 27301-915-10-000;Giấy lọc-MH17001,FILTER,,(NVL SX còi xe ô tô); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 19 của tk:103971855850/E31(22/04/21);P/N:27301-915-10-000
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
5
KG
20000
PCE
1234
USD
132200014768842
2022-02-28
681299 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Insulating pads A-MH17001, Insulator, A (NVL SX car horn); Transfer in domestic consumption according to Section 9 of Account: 104138719900 / E31 (July 9, 21); P / N: 27301-562-00-000;Tấm lót cách điện A-MH17001,INSULATOR,,A(NVL sx còi xe ô tô); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 9 của tk:104138719900/E31(09/07/21);P/N:27301-562-00-000
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
3
KG
24000
PCE
998
USD
132200014768912
2022-02-28
681299 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Insulating pads A-MH17001, Insulator, A (NVL SX car horn); Transfer in domestic consumption according to Section 40 of Account: 104173866900 / E31 (August 2, 21); P / n: 27301-562-00-000;Tấm lót cách điện A-MH17001,INSULATOR,,A(NVL sx còi xe ô tô); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 40 của tk:104173866900/E31(02/08/21);P/N: 27301-562-00-000
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
9
KG
60000
PCE
2412
USD
132200014768792
2022-02-28
681299 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Insulating pads A-MH17001, Insulator, A (NVL SX car horn); Transfer domestic consumption according to Section 9 of Account: 104109607930 / E31 (June 30, 21); P / N: 27301-562-00-000;Tấm lót cách điện A-MH17001,INSULATOR,,A(NVL sx còi xe ô tô); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 9 của tk:104109607930/E31(30/06/21);P/N:27301-562-00-000
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
9
KG
24000
PCE
998
USD
132200014768677
2022-02-28
681299 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Insulating pads A-MH17001, Insulator, A (NVL SX car horn); Transfer in domestic consumption according to section 12 of Account: 104092069760 / E31 (June 21, 21); P / N: 27301-562-00-000;Tấm lót cách điện A-MH17001,INSULATOR,,A(NVL sx còi xe ô tô); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 12 của tk:104092069760/E31(21/06/21);P/N:27301-562-00-000
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
6
KG
24000
PCE
998
USD
132200014768967
2022-02-28
681299 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Insulating pads A-MH17001, Insulator, A (NVL SX car horn); Transfer domestic consumption according to Section 40 of Account: 104176700720 / E31 (August 4, 21); P / n: 27301-562-00-000;Tấm lót cách điện A-MH17001,INSULATOR,,A(NVL sx còi xe ô tô); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 40 của tk:104176700720/E31(04/08/21);P/N:27301-562-00-000
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
8
KG
49000
PCE
1970
USD
221021YLKS1063892-05
2021-11-04
681299 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Long Temple Angame-SM02026K, Washer, Slip, C (NVL SX Motorcycle Start Kit, 100% new products) - Part No: 50210-566-00-800;Long đền AMIANG-SM02026K,WASHER,,SLIP,C(NVL sx bộ khởi động xe gắn máy, Hàng mới 100%)-part no:50210-566-00-800
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1810
KG
6000
PCE
244
USD
221021YLKS1063892-05
2021-11-04
681299 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Insulated pads-SM05211, Insulator ,, Brush (NVL SX Motorcycle starter set, 100% new products) - Part No: 50511-567-00-000;Tấm lót cách điện-SM05211,INSULATOR,,BRUSH (NVL sx bộ khởi động xe gắn máy, Hàng mới 100%)-part no:50511-567-00-000
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1810
KG
16000
PCE
243
USD
132100016977839
2021-12-08
482321 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Filter paper-EW17003, Filter ,, Breather (NVL SX PUMP PUMP Car Glasses); Transfer domestic consumption according to Section 6 of Account: 103082097860 / E31 (January 2, 20); P / n: A1011-122-00-000;Giấy lọc-EW17003,FILTER,,BREATHER(NVL SX bơm nước rửa kính xe ô tô); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 6 của tk:103082097860/E31(02/01/20);P/N:A1011-122-00-000
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
2
KG
14760
PCE
1187
USD
132100016977839
2021-12-08
482321 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Filter paper-EW17003, Filter ,, Breather (NVL SX PUMP PUMP Car Glasses); Transfer domestic consumption according to Section 6 of Account: 103082097860 / E31 (January 2, 20); P / n: A1011-122-00-000;Giấy lọc-EW17003,FILTER,,BREATHER(NVL SX bơm nước rửa kính xe ô tô); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 6 của tk:103082097860/E31(02/01/20);P/N:A1011-122-00-000
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
CONG TY TNHH MITSUBA VIET NAM
2
KG
7272
PCE
585
USD
YJP37556260
2022-04-01
851120 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN MITSUBA CORPORATION The magnetic flesh is calculated for the built-in motorbike boot, 100%new -flywheel assy ,, SG03-017-Part No: A4773-008-01;Bánh Đà từ tính cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy,mới 100%-FLYWHEEL ASSY,,SG03-017-PART NO:A4773-008-01
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
59
KG
4
PCE
364
USD
221021YLKS1063892-05
2021-11-04
851190 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM MITSUBA CORPORATION Threads with bolt-SM15245, Bolt Unit, Terminating (NVL SX Motorcycle generator, 100% new goods) - Part No: A0517-054-01-000;Than đề có gắn Bulông-SM15245,BOLT UNIT,,TERMINATING(NVL sx bộ phát điện xe gắn máy, Hàng mới 100%)-part no:A0517-054-01-000
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1810
KG
5000
PCE
1846
USD