Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SEINEUW20061298
2020-08-08
841320 SHISEIDO AMERICA INC MITANI VALVE CO LTD HAND PUMPS (DISPENSER PUMP) HS CODE:8413.20 ACCEPTED BY OHI, TOKYO CUSTOMS APPROVAL DATE: 2020/06/30<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
144
KG
29
CTN
0
USD
151220010AW01568
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Preparations for the plating components containing copper sulphate salt and additives in an acid environment, liquid - COPPER Gleam HS-200KA (assessment results 948 / TB-KD4 (27-06-2019);Chế phẩm dùng xi mạ thành phần có chứa muối đồng sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng - COPPER GLEAM HS-200KA ( kết quả giám định 948/TB-KĐ4 (27-06-2019)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17970
KG
960
LTR
2671580
USD
151220010AW01567
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Chemical preparations used in the main components are plated with peroxide compounds and additives, liquid - PTH-940 (Results evaluation of 1415 / TB-KDD4 (13/09/2019) (CAS Code: 71- 23-8);Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần chính là hợp chất peroxit và phụ gia, dạng lỏng - PTH-940 ( Kết quả giám định số 1415/TB-KDD4 (13/09/2019) ( Mã CAS: 71-23-8)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
40
LTR
29979
USD
9521004636
2021-12-30
350290 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM MITANI SANGYO CO LTD Food production materials Egg white hydrolysate, powder, sample order;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm Egg White Hydrolysate, dạng bột, hàng mẫu
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
100
GRM
1
USD
4726828212
2020-12-07
230620 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Flaxseed residue was dried for extraction Amani (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
14
KGM
968
USD
5194012316
2021-10-12
230620 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Linen grain has been pressed dry for extracting amani (imported goods for the laboratory for non-sale, not consumed inland) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, không tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
16
KGM
9
USD
160422OOLU4115483870
2022-04-26
291539 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD PSH-145-Propylene glycol methyl ether acetate (liquid form) (Results of assessment No. 0260/TB-KDD (March 22, 2018) (Code CAS: 108-65-6);PSH-145 - Propylene glycol methyl ether acetate ( Dạng lỏng ) ( kết quả giám định số : 0260/TB-KDD (22/03/2018 ) ( Mã CAS : 108-65-6 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
13760
KG
54
KGM
473
USD
MAC11414734
2022-03-17
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32051 # & Drying crab powder, SP prepared nine - Drying-crushing rotating into powder-closed airtight packaging suitable for food immediately for people, SX imported as SXXK material;32051#&Bột cua sấy khô, SP đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn ngay cho người, SP nhập làm Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
200
KGM
4108
USD
260121YLKW0015841
2021-02-06
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32 051 # & dried crab powder, 10kg / barrel, the product was processed nine - dried-crushed into powder-rotating airtight packaging suitable for use as human food, raw materials production of exported goods;32051#&Bột cua sấy khô, 10kg/thùng, sản phẩm đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn cho người, Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
337
KG
300
KGM
5628
USD
4014398430
2021-10-29
350400 C?NG TY C? PH?N HóA D??C D??C PH?M I MITANI SANGYO CO LTD Functional food ingredients: Runpep (chicken egg hydrolysis extract), NSX: Mitani Sangyo, 0.3 kg / 1 pack, sample of test research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Runpep (chiết xuất thủy phân lòng trắng trứng gà), Nsx: MITANI SANGYO ,0.3 kg/1gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
0
KG
300
GRM
7
USD
4191996373
2021-07-21
350400 C?NG TY C? PH?N HóA D??C D??C PH?M I MITANI SANGYO CO LTD Cosmetic production materials: Proteoglycan AQA-LS. Lot Number: AQA-AP051-003. HSD: May 27, 2023, 100% new products. NSX: Linise Co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm: Proteoglycan AQA-LS. Số lô: AQA-AP051-003. HSD: 27/05/2023, Hàng mới 100%. NSX: LINISE Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3
KG
2
KGM
1000
USD
151220010AW01567
2020-12-23
283325 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Copper Sulfate CUSO4-5H2O - of copper sulfate (inorganic chemicals) has many uses (Results evaluation of 5792 / TB-GDC dated 06.24.2015);Copper Sulfate CUSO4-5H2O - Sulfat của đồng (Hóa chất vô cơ) có nhiều công dùng ( Kết quả giám định số 5792/TB-TCHQ ngày 24/6/2015 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
1000
KGM
449291
USD
200821008BA31335
2021-09-07
283325 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Copper sulfate cus4-5h2o - sulfate of copper (inorganic chemicals) with many public use (results of assessment No. 5792 / TB-TCHQ on June 24, 2015);Copper Sulfate CUSO4-5H2O - Sulfat của đồng (Hóa chất vô cơ) có nhiều công dùng ( Kết quả giám định số 5792/TB-TCHQ ngày 24/6/2015 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12124
KG
1000
KGM
4978
USD
150821WSZY-NG-HCM6916-04
2021-08-30
391710 C?NG TY TNHH AUREOLE BCD MITANI SANGYO CO LTD TP210047B # & Plastic Products Connector FRM Case TP210047B;TP210047B#&Đầu nối sản phẩm bằng nhựa Connector FRM Case TP210047B
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
1403
KG
50
PCE
1501
USD
180921008BA36085
2021-09-28
284169 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD DESMEAR SOLUTION PTH-1200NA - Sodium Permanganate, liquid form.25kg / can (results of assessment No. 829 / TB-PTPL, December 9, 2015) (100% new) (CAS code: 10101-50-5);Desmear solution PTH-1200Na - Sodium Permanganate, dạng lỏng.25Kg/can ( Kết quả giám định số 829/TB-PTPL , Ngày 09-12-2015 ) (Hàng mới 100 %) ( Mã CAS : 10101-50-5 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17565
KG
1600
KGM
33045
USD
250322TYHCM-402-001-22JP
2022-04-07
283620 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Dinatri Carbonate (inorganic chemicals) sodium carbonate Na2CO3 (Light)-25kgs/bag according to Director No. 1091/TB-PTPLHCM-14 (May 16, 2014).;Dinatri carbonat (Hóa chất vô cơ) SODIUM CARBONATE NA2CO3 (LIGHT)- 25KGS/BAO theo GĐ số 1091/TB-PTPLHCM-14 (16/05/2014).
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
2575
KGM
1071
USD
7769 9268 0172
2022-06-02
293810 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD MSC-QC-2205 #& Rutin Standard Wako188-03411 (1g/Bottle)-CTHH: C27h30o16, CAS: 153-18-4 Raw raw powdered raw powder extract for refined experiments used in laboratory DNCX (1gram/vial);MSC-QC-2205#&Rutin Standard Wako188-03411(1g/bottle) - CTHH:C27H30O16, số CAS:153-18-4.Mẫu rutin thô dạng bột chiết xuất từ hoa hòe cho thí nghiệm tinh chế dùng trong PTN của DNCX (1gram/lọ)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
1105
USD
1047078141
2022-01-27
293810 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Rutin - C27H30O16, CAS 153-18-4 - Rustin pattern extracted from flowers for refined experiments used in the laboratory of the DNCX, does not consume domestic.;Rutin - C27H30O16, CAS 153-18-4 - Mẫu rutin thô chiết xuất từ hoa hòe cho thí nghiệm tinh chế dùng trong phòng thí nghiệm của DNCX, không tiêu thụ nội địa.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
KGM
4
USD
151220010AW01567
2020-12-23
251200 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD RADIOLITE # 700 - siliceous fossil powder (powdered) (Results evaluation of 0276 / TB-KD4 dated 03.26.2018);RADIOLITE#700 - Bột hóa thạch silic (dạng bột) ( Kết quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
140
KGM
21690
USD
110621008BA22131
2021-06-22
251200 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD RADIOLITE # 700 - siliceous fossil powder (powdered) (Results evaluation of 0276 / TB-KD4 dated 03.26.2018);RADIOLITE#700 - Bột hóa thạch silic (dạng bột) ( Kết quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
100
KGM
144
USD
200821008BA31335
2021-09-07
290949 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Chemicals - 1- Methoxy -2- Propanol (CH3CH (OH) CH2OCH3): Methoxy Propanol (CAS Code: 107-98-2) (results of inspection number: 1295 / TB-KĐ4 (October 31 / 2018);Hóa chất - 1- METHOXY -2- PROPANOL (CH3CH(OH)CH2OCH3) : METHOXY PROPANOL ( dạng lỏng) ( Mã CAS : 107-98-2 ) ( kết quả giám định số : 1295/TB-KĐ4 (31/10/2018 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12124
KG
2960
KGM
11277
USD
061021YBHPH-43824
2021-10-19
840510 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KHí C?NG NGHI?P MESSER H?I PHòNG CHI NHáNH YêN BìNH THáI NGUYêN SHOWA VALVE CO LTD Part of HT industrial gas manufacturing machine with a capacity of 5,000nm3 / h oxygen: hand valve, material: cast iron, copper; KT: 50mm diameter, (new 100%) (Section 8.22 of DM 01 / DMTB_28 / 6/2021);Một phần HT máy sx khí công nghiệp công suất 5.000Nm3/h Oxy: Van Tay, chất liệu: gang, đồng; KT: đường kính 50mm, (Mới 100%) (mục 8.22 của DM 01/DMTB_28/6/2021)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
5832
KG
8
PCE
760
USD
041120NSQPT201040406
2020-11-17
381601 C?NG TY TNHH NITTAN VI?T NAM NITTAN VALVE CO LTD Refractories S-170 powder; composed of Al2O3: 51-61%, SiO2: 31-41%, CaO: <8%, Fe2O3: <2%, TiO2: <2%; Molding production (1 bag = 25 kg), New 100%;Vật liệu chịu lửa S-170 dạng bột; thành phần gồm Al2O3: 51-61%, SiO2: 31-41%, CaO: <8%, Fe2O3: <2%, TiO2: <2%; dùng làm khuôn sản xuất (1 túi = 25 kg), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
620
KG
500
KGM
191760
USD
132000013319568
2020-12-24
284169 C?NG TY S?N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG AUREOLE MITANI PSCB225 / 405-PTH1200Na # & Desmear PTH1200Na solution - Natrium permanganate - inorganic chemicals. Uses plastic corrosion, clean the bottom hole and the hole plating;PSCB225/405-PTH1200Na#&Desmear solution PTH-1200Na - Natrium permanganate - hóa chất vô cơ. Công dụng ăn mòn nhựa, làm sạch đáy lỗ và thành lỗ mạ
JAPAN
VIETNAM
CTY HC MT AUREOLE MITANI
CT MAY TINH FUJITSU
4232
KG
200
KGM
576139
USD
132200014305901
2022-01-26
284169 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG AUREOLE MITANI PSCB225 / 405-PTH1200NA # & DESMEAR SOLUTION PTH-1200NA - Natrium permanganate - inorganic chemicals. Plastic corrosion use, cleaning hole bottom and into plating holes;PSCB225/405-PTH1200Na#&Desmear solution PTH-1200Na - Natrium permanganate - hóa chất vô cơ. Công dụng ăn mòn nhựa, làm sạch đáy lỗ và thành lỗ mạ
JAPAN
VIETNAM
CTY HC MT AUREOLE MITANI
CONG TY TNHH FICT VIET NAM
432
KG
400
KGM
10496
USD
132200016136583
2022-04-06
284169 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG AUREOLE MITANI PSCB225/405 -PTH1200NA #& Desmear Solution PTH -1200NA - Sodium permanganate - Inorganic chemical. Uses to corrode plastic, clean the bottom of the hole and wall;PSCB225/405-PTH1200Na#&Desmear solution PTH-1200Na - Natrium permanganate - hóa chất vô cơ. Công dụng ăn mòn nhựa, làm sạch đáy lỗ và thành lỗ mạ
JAPAN
VIETNAM
CTY HC MT AUREOLE MITANI
CONG TY TNHH FICT VIET NAM
12900
KG
200
KGM
4653
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD