Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031221NGOBFA01480
2021-12-13
740931 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM MIE MIE METAL INDUSTRY CO LTD SM295748-0260A # & copper alloy and tin C5191R (SM295748-0260A) 0.64 mm thick coil (tin plated) coated;SM295748-0260A#&Hợp kim đồng và thiếc C5191R(SM295748-0260A) dạng cuộn dày 0.64 mm (mạ thiếc) đã dập thô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
1704
KG
817
KGM
42256
USD
211021NGOBDW73285
2021-10-29
740931 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM MIE MIE METAL INDUSTRY CO LTD SM295748-0260A # & copper alloy and tin C5191R (SM295748-0260A) 0.64 mm thick coil (tin plated) coated;SM295748-0260A#&Hợp kim đồng và thiếc C5191R(SM295748-0260A) dạng cuộn dày 0.64 mm (mạ thiếc) đã dập thô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
1618
KG
760
KGM
39291
USD
140622SITMJHP2202192
2022-06-29
720919 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T SONE METAL INDUSTRY CO LTD Alloy steel, flat roller, roll, not overcurrent with cold rolling, not coated with paint, content C <= 0.1%, TC JIS G3141, Spcc, Products 2, 100%new. 0.15-0.49) mm x (660-1250) mm x rolls;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<= 0.1%,TC JIS G3141,SPCC,hàng loại 2,mới 100%.KT:(0.15-0.49)mm x (660-1250 )mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG DINH VU - HP
158
KG
2700
KGM
1944
USD
TYO19715538
2022-06-25
800701 C?NG TY TNHH INTEL PRODUCTS VI?T NAM SENJU METAL INDUSTRY CO LTD G26313-001 #& SDR-SPHR, FCMB, SENJU, SDR-SPHR, SENJU, 7MIL>;G26313-001#&SDR-SPHR,FCMB,SENJU,SDR-SPHR,SENJU,7MIL>
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1358
KG
360000
TH
1271
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100444 # & W-2K tungsten powder, used to create ink printing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
800
KGM
43428
USD
181220OSAAWE50896
2021-01-04
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD Tungsten & Powders A0100444 # W-2K, used to make ink publishing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2840
KG
1400
KGM
6537930
USD
010921OSABCN39266
2021-09-10
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100444 # & W-2K tungsten powder, used to create ink printing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2828
KG
2500
KGM
128036
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100444 # & W-2K tungsten powder, used to create ink printing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
2000
KGM
108569
USD
181220OSAAWE50896
2021-01-04
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD Tungsten & Powders A0100444 # W-2K, used to make ink publishing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2840
KG
1200
KGM
5603940
USD
181220OSAAWE50896
2021-01-04
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2840
KG
75
KGM
464130
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & Molypden Mo-HD (powder form), used to create print ink.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
60
KGM
4194
USD
251221OSABFG84043
2022-01-06
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & molypđen Mo-1KD (powder form), used to create ink printing. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3258
KG
200
KGM
17181
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & molypđen Mo-1KD (powder form), used to create ink printing. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
100
KGM
8338
USD
140721OSABBB70795
2021-07-27
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 # & molypdenum MO-3K (powder form), used to produce electronic components in the heating work. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3379
KG
90
KGM
6061
USD
120322OSABHK79755
2022-03-28
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & Molypden Mo-HD (powder form), used to create print ink.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2252
KG
30
KGM
2472
USD
160221OSAAXK47555
2021-02-26
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1601
KG
75
KGM
4559
USD
070422OSABJF03580
2022-04-19
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799#& molype Mo-HD (powder form), used to create ink in the editor.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2252
KG
30
KGM
2317
USD
160221OSAAXK47555
2021-02-26
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & Molybdenum MO-HD (powdered), used to create a publishing ink.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1601
KG
30
KGM
2217
USD
270522OSABKL48381
2022-06-07
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 #& molype Mo-3K (powder form), used to produce electronic components in the baked work. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2186
KG
60
KGM
4305
USD
NEC85510736
2021-02-22
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
337
KG
75
KGM
4671
USD
251221OSABFG84043
2022-01-06
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 # & Molypdenum Mo-3K (powder form), used to produce electronic components in the bakery. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3258
KG
60
KGM
4920
USD
120322OSABHK79755
2022-03-28
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 # & Molypdenum Mo-3K (powder form), used to produce electronic components in the bakery. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2252
KG
90
KGM
6951
USD
100621OSABAH70844
2021-06-23
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & molybdenum Mo-HD (powder form), used to create ink printing.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3380
KG
30
KGM
2127
USD
NEC85510736
2021-02-22
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
337
KG
150
KGM
9624
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721922 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
4635
KGM
10661
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721923 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
2196
KGM
5051
USD
MCGQTNS200801059
2020-08-20
188188 MONICO ALLOYS INC SANYO METAL CO LTD CP TI SLUB CUT SCRAP HS-188 SOLIDS SCRAP HS-188 TURNINGS SCRAP<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
19871
KG
263
PKG
0
USD
080422OOLU4110371200
2022-04-21
721932 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA YAMASAKI METAL AND CO LTD Stainless steel sheet (cold rolled rolls SUS430-JIS G4305, type 2 goods, heterogeneous size, thickness of 3.00mm, width (600-1219) mm, length (830-2438) mm, 5Ki, new goods 100 100 %, Japanese post);Thép tấm không gỉ (cán nguội SUS430-JIS G4305,hàng loại 2,kích thước không đồng nhất, độ dày 3.00mm,chiều rộng (600-1219)mm,chiều dài (830-2438)mm,5kiện,hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25057
KG
8782
KGM
10978
USD
070622KTY2202814
2022-06-29
721934 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Flat rolled stainless steel has not been overcurrent with cold rolling SUS 304 (JIS G4305). Type 2, NSX Sankei Metal Co. Size: 0.5mmx1219mmx2200mm/ plate. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng tấm SUS 304 (JIS G4305) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 0.5mmx1219mmx2200mm/ tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
22540
KG
3768
KGM
9420
USD
SHKK392913385030
2021-08-03
575000 ECHO INCORPORATED SANYO METAL WORKS CO LTD 1,918 SETS OF CUTTER,ASM AND CUTTER,ASM SHC AND 5,750 PCS OF CUTTER AND CLEARING SAW BLADE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4363
KG
469
PCS
0
USD