Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171220008AA58674
2020-12-25
721050 C?NG TY TNHH BAO Bì SAHA DHARAWAT METAL ONE CORPORATION Alloy steel plate not rolled flat cans chrome plated to a width greater than 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 855mm, less than 0.6% carbon by weight, 100% new. SL: 9758TNE, DG: 861USD;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng được mạ crom để làm lon có chiều rộng lớn hơn 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 855mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng, mới 100%. SL: 9758TNE, DG: 861USD
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
60302
KG
10
TNE
8197
USD
171220008AA58674
2020-12-25
721050 C?NG TY TNHH BAO Bì SAHA DHARAWAT METAL ONE CORPORATION Alloy steel plate not rolled flat cans chrome plated to a width greater than 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 756mm, less than 0.6% carbon by weight, 100% new. SL: 10.415NE, DG: 861USD;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng được mạ crom để làm lon có chiều rộng lớn hơn 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 756mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng, mới 100%. SL: 10.415NE, DG: 861USD
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
60302
KG
10
TNE
8756
USD
100921KBHW-0250-1881
2021-10-13
722593 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.5 mmx1219 mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0,5 mmx1219 mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
58420
KG
15635
KGM
22358
USD
100921KBHW-0250-1881
2021-10-13
722593 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.4mmx1219mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0.4mmx1219mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
58420
KG
9745
KGM
14150
USD
KKLUCV0219128
2020-01-17
203550 GUILLERMO CARLOS WOODWARD CRESPO PARGO METAL ONE CORP LAMINA DE ACERO GALVANIZADA, CINCADOS E ALEADOS POR DOS CARAS (GALVANNEALED STEEL SHEET INCOIL) (JAPANESE ORIGIN) ID NO. 90104010493 21 TAX ID NO. WOCG7104256R1 ZIP CODE 2 0355 TEL (01)449-910-9720 FAX (01)449-910-9730 PIC MS.SILVIA MARTINEZ TAX ID NO.NME
JAPAN
UNITED STATES
58803, FUKUYAMA
2709, LONG BEACH, CA
30960
KG
4
COL
2476800
USD
112200014888947
2022-02-24
901600 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Electronic scales 4 Number GR-200 (1-5670-02-30, Power source: AC100V, 50 / 60Hz, 11VA capacity, Size: 249 x 330 x 328 mm, Weight: 6.0kg, sensitivity 0, 01g). Import section 24 TK 104541907040 / C11 (February 21, 22);Cân điện tử 4 số GR-200 (1-5670-02-30, Nguồn điện: AC100V, 50 / 60Hz, công suất 11VA, Kích thước: 249 x 330 x 328 mm, Trọng lượng: 6.0kg, Độ nhạy 0,01g). Nhập mục 24 TK 104541907040/C11 (21/02/22)
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
119
KG
1
PCE
1066
USD
112200014888947
2022-02-24
481890 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Cleaning paper 61001 (J-130,6-6685-01, 50 pcs / bag, 24 bags / barrel, dusting paper for clean room tools, made from 100% pulp, 380mm x 330mm size). Import Section 48 TK 104427270030 / C11 (December 20, 22);Giấy lau 61001 (J-130,6-6685-01, 50 chiếc/túi, 24 túi/thùng, giấy lau bụi cho công cụ trong phòng sạch, làm từ 100% bột giấy, kích thước 380mm x 330mm). Nhập mục 48 TK 104427270030/C11 (20/12/22)
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
119
KG
1
UNK
61
USD
112200014888947
2022-02-24
811300 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Cups of SSA-H B2 (1-9786-02, 50ml capacity, metal ceramic material, using samples in the laboratory). Import section 22 TK 104541553060 / C11 (February 21, 22);Chén nung SSA-H B2 (1-9786-02, dung tích 50ml, chất liệu gốm kim loại, dùng nung mẫu trong phòng thí nghiệm). Nhập mục 22 TK 104541553060/C11 (21/02/22)
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
119
KG
30
PCE
365
USD
146015413251
2021-10-04
821195 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION Cutting tools (cutting blades) 2-066-12 (steel material, size 39x19,2mm; 200 pcs / box, used in laboratories and plants, installed into hand tools for cleaning molds plastic);Dụng cụ cắt gọt (lưỡi dao cắt) 2-066-12( chất liệu thép,kích thước 39x19,2mm; 200 chiếc/hộp, dùng trong phòng thí nghiệm và nhà máy, lắp vào dụng cụ cầm tay dùng để làm sạch khuôn nhựa)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
1
UNK
53
USD
112200017333543
2022-05-23
701790 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Cylinder (2-5636-25, 10ml, divided line 0.2ml, Boron silicate glass material, use solution, labor room). Enter section 25 TK 104713346360/C11 (May 16/22);Xy lanh (2-5636-25, 10mL, vạch chia 0.2ml, chất liệu Thủy tinh Boron silicate, dùng hút dung dịch, dùng trong phòng thí nghiệm). Nhập mục 25 TK 104713346360/C11 (16/05/22)
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
395
KG
20
PCE
140
USD
146015413251
2021-10-04
960391 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION Fur broom (7-5611-12, size 450x 75, Non 4mm, Material: Wool, Sanitary Tools, Laboratory tools);Chổi lông (7-5611-12, kích thước 450x 75,phi 4mm, chất liệu: len, dùng vệ sinh công cụ, dụng cụ trong phòng thí nghiệm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
10
PCE
16
USD
112000005235781
2020-01-14
680300 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Bộ chày cối (2-887-03, chất liệu đá kết tinh từ thạch anh, kích thước phi 55 x phi 70 x 13mm, dùng nghiền mẫu trong phòng thí nghiệm);Worked slate and articles of slate or of agglomerated slate;工作的板岩和板岩或块状石板的物品
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON QUANG MINH
CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
0
KG
1
SET
71
USD
112200014246193
2022-01-25
392321 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Plastic bags GB-10 (3-118-11, size 700x700mm, 10 pcs / bag, PE plastic material, accessories: PVC pipe clamp, used for samples in the laboratory);Túi nhựa lấy mẫu GB-10 (3-118-11, Kích thước 700x700mm, 10 cái/túi, chất liệu nhựa PE, Phụ kiện: Kẹp ống PVC, dùng đựng mẫu trong phòng thí nghiệm)
JAPAN
VIETNAM
ICD TRANSIMEX SG
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
20
KG
1
BAG
43
USD
146015413612
2021-11-08
390611 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION P-SE sanitary plastic (98-9110-75, 20kg / bag, made of PMMA plastic, primary plastic beads, non-dispersion, used to clean cylinders for casting machines in factories);Nhựa vệ sinh P-SE (98-9110-75, 20kg/túi, làm từ nhựa PMMA, dạng hạt nhựa dạng nguyên sinh, loại không phân tán, dùng để vệ sinh xy lanh cho máy đúc trong nhà xưởng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
194
KG
1
UNK
138
USD
090422YGLOSA005657
2022-04-19
482340 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION B9565AWKC paper (98-9031-93, cellulose paper material, sheet form, printed lines, used charts for self-recorded machine, used in laboratory, 10 sheets/box);Giấy B9565AWKC (98-9031-93, chất liệu giấy xenlulo, dạng tờ, đã in dòng kẻ, dùng in biểu đồ cho máy tự ghi, dùng trong phòng thí nghiệm, 10 tờ/hộp)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
3565
KG
2
UNK
165
USD
090422YGLOSA005657
2022-04-19
482340 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION Paper (5-3046-12, HE-12, size 100mm x 12m, 5 pieces/box, cellulose material, sheet form, printed lines, charts recorded temperature and humidity for self-recorded machine, used in the laboratory);Giấy (5-3046-12,HE-12, kích thước 100mm x 12m, 5 chiếc/hộp, chất liệu xenlulo, dạng tờ, đã in dòng kẻ, giấy biểu đồ ghi nhiệt độ và độ ẩm dùng cho máy tự ghi, dùng trong phòng thí nghiệm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
3565
KG
2
UNK
132
USD
146015424145
2022-06-28
901381 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Magnetic glass (2-217-02, PMMA plastic glass (acrylic), magnification: 2.5 times, lens diameter: phi76mm, used in laboratory), new goods 100%;Kính lúp (2-217-02, kính chất liệu nhựa PMMA (acrylic), Độ phóng đại: 2,5 lần, Đường kính ống kính: phi76mm, dùng trong phòng thí nghiệm), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
8
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD
301021W67023KSM003
2021-11-12
720838 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7860
KG
27040
KGM
25445
USD
TLYIMCTNKQ190046
2020-01-22
750712 QT TRADE LP AL JAZEERA STEEL PRODUCTS COMPANY PIPES<br/>PIPES<br/>PIPES<br/>PIPES<br/>PIPES<br/>PIPES<br/>PIPES<br/>PIPES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
52300, ALL OTHER OMAN PORTS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
203461
KG
216
BDL
0
USD
310322220309140125B
2022-04-25
720927 C?NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Steel cold rolled rolled with non-alloy rolled roller, unprocessed paint, content C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm X (1221-1248) mm x (1300-2778) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (1221-1248)mm x (1300-2778)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
27
KG
413
KGM
318
USD
301120201109140000
2020-12-23
721049 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM NIPPON METAL CORPORATION LTD Galvanized coil by means of hot-dipped, flat rolled, not wavy, non-alloy, carbon content <0.6%, type 2, TC JIS G3302, SGCC, new 100% .Kich size (1.25-1.4) mmx600mm back lenxRoll;Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, cán phẳng,không lượn sóng,không hợp kim,hàm lượng C<0.6%,hàng loại 2,TC JIS G3302, SGCC, mới 100%.Kích thước(1.25-1.4)mmx600mm trở lênxcuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
105
KG
1400
KGM
630
USD
71021211009140000
2021-10-28
720854 C?NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel sheet steel plate, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new goods, KT: (1.6-2.3) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (1.6-2.3)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
49154
KGM
36866
USD
301120201109140000
2020-12-23
720838 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM NIPPON METAL CORPORATION LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not plated coating, no oil immersion pickling, type 2, TC JIS G3101 / SS400, new 100%, KT: (3.0-4.7) mm x 600 mm or more x roll;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT:(3.0-4.7) mm x 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
105
KG
50400
KGM
22680
USD
71021211009140000
2021-10-28
720853 C?NG TY C? PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel plates, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new products, KT: (3.2-4.5) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (3.2-4.5)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
31105
KGM
23329
USD
020122TNS211201744
2022-01-26
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chrome-plated non-alloy steel leaves, Facts, Thickness: 0.28mm, Suffering: 715mm x 875mm, Standard: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation, 100% new goods;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày:0.28mm, khổ: 715mm x 875mm, tiêu chuẩn: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx:Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
49826
KG
49
TNE
70038
USD
250921TNS210901511
2021-10-19
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromed non-alloy steel leaves, lawsuits, 0.22mm thickness, size: 836mm x 840mm, 100% new (JIS standard G3315, SPTFS, Mr T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation);Thép lá không hợp kim mạ crôm, dạng kiện, độ dày 0.22mm ,khổ: 836mm x 840mm, mới 100% (tiêu chuẩn JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx: Nippon Steel Corporation)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42736
KG
25
TNE
33989
USD
100122TNS211201820
2022-01-21
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chrome-plated non-alloy steel leaves, Facts, Thickness: 0.28mm, Suffering: 715mm x 875mm, Standard: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation, 100% new goods;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày:0.28mm, khổ: 715mm x 875mm, tiêu chuẩn: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx:Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
48144
KG
47
TNE
68933
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
141021NSSLHOSHP21Q0019
2021-11-02
720927 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U BKT NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Cold rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, un-coated or coated, category 2, KT: Thick (0.5 - 1.0) mm x wide (600-1200) mm x 600mm long or more. 100% new, manufactured according to TC JIS G3141 SPCC;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, KT: dày (0.5 - 1.0)mm x rộng (600-1200)mm x dài 600mm trở lên. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
50142
KG
2954
KGM
1831
USD
051221HSF-55709181
2021-12-14
521042 C?NG TY TNHH TH?I TRANG S B SAIGON NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NVC461 # & Main Fabric Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, Suffering 108/110cm / Cotton 71%, Silk 5% Regenerated Fiber (Cellulose) 24% Yarn Dyed Cord Cloth;NVC461#&Vải chính Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, khổ 108/110 cm / COTTON 71%, SILK 5% REGENERATED FIBER (CELLULOSE) 24% YARN DYED CORD CLOTH
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
677
KG
1224
MTR
3040
USD