Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
8301926371
2021-11-06
721240 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION Steel shapes used Metal co-production, SX: Meiwa Coporation (Japan), 100% new products;Miếng định hình bằng thép dùng sản xuất Co kim loại , Nhà sx: MEIWA COPORATION (JAPAN), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
662
PCE
66
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 45 # & Corrugated galvanized steel cover N-SP shaped aluminum rotors (41-89 * 55-112 * 147-350mm);45#&Tấm bìa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 6 # & cardboard steel propeller type P formation (41-89 * 55-112 * 147-350mm);6#&Tấm bìa bằng thép loại P hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
12000
PCE
852
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 20 # & panels between steel painted D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);20#&Tấm giữa bằng thép đã sơn hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
300
PCE
158
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 3 # & cardboard with steel blades (28-88 * 39-123 * 123-530mm);3#&Tấm bìa bằng thép hình cánh quạt(28-88*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
22400
PCE
5768
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 32 # & panels between steel type D-shaped N-P (12-30 * 38-71 * 147-325mm);32#&Tấm giữa bằng thép loại N-P hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
104600
PCE
8985
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 19 # & Sheet steel painted inside the ellipse (68-276 * 26-120 * 90-425mm);19#&Tấm bên bằng thép đã sơn hình elip (68-276*26-120*90-425mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
200
PCE
106
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 44 # & panels between galvanized aluminum type D-shaped N-SP (12-30 * 38-71 * 147-325mm);44#&Tấm giữa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
64200
PCE
5932
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 2 # & panels between steel D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);2#&Tấm giữa bằng thép hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
33600
PCE
8652
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & Corrugated aluminum coated steel side N-SP ellipse (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
260621RKE2106029
2021-07-09
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & aluminum-plated steel sheet with elliptical n-sp type (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22682
KG
52400
PCE
5025
USD
284921412348
2021-10-16
720510 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC 21-PM11 # & Ferrite Plate PCF-4532G / Ferrite plate semi-finished products;21-PM11#&Ferrite Plate PCF-4532G/Tấm Ferrite bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
HO CHI MINH
38
KG
299500
PCE
340
USD
774389090583
2021-07-30
720510 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Ferrite core thermostat in the furnace / Ferrite Plate PCC-4532;Lõi ferrite dùng thử nhiệt trong lò nung /Ferrite Plate PCC-4532
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
HO CHI MINH
6
KG
1
SET
0
USD
041221SYNHF03292-1
2021-12-13
282110 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC 12-pm73 # & Ferrite powder used electronic components / Ferrite Powder JRF41GS;12-PM73#&Bột ferrite dùng sản xuất linh kiện điện tử/ferrite powder JRF41GS
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
27375
KG
200000
GRM
3392
USD
041221SYNHF03292-2
2021-12-13
854470 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Connector cable of the Data Controller: PVC; T / D: 0.05mm, c. Install connector, K used in telecommunications / Cable 959149 (PM001675);Dây cáp nối của bộ điều khiển C liệu : PVC ; T/D: 0.05mm,c. lắp đầu nối ,k dùng trong viễn thông /Cable 959149(PM001675)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2010
KG
1
SOI
109
USD
291121SYNHF03291-1
2021-12-10
480259 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Filter core for water filter / filter dismic-03cp045an (PM000379);Lõi lọc dùng cho lưới lọc nước /Filter DISMIC-03CP045AN(PM000379)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
295
KG
2
PCE
110
USD
291121SYNHF03291-1
2021-12-10
480259 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Filter core for water filter / Filter Paper No.5C 125 (PM000378);Lõi lọc dùng cho lưới lọc nước /Filter paper No.5C 125(PM000378)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
295
KG
2
PCE
37
USD
041221SYNHF03292-2
2021-12-13
480259 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Filter core for water purifier for SX / Filter SHF-25E (AG400L) (3pcs) (PM000077);Lõi lọc dùng cho máy lọc nước dùng cho SX /Filter SHF-25E(AG400L)(3pcs)(PM000077)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2010
KG
1
SET
353
USD
041221SYNHF03292-2
2021-12-13
841690 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Controller of the combustion chamber of C4-5B (PM003475);Bộ điều khiển của buồng đốt của lò nung /Controler C4-5B(PM003475)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2010
KG
1
PCE
208
USD
041221SYNHF03292-2
2021-12-13
283630 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Powder Banking Soda Using pH test of product wash water / sodium hydrogen carbonate NahCo3 (package = 500g);Bột banking soda dùng kiểm tra độ PH của nước rửa sản phẩm / Sodium hydrogen carbonate NAHCO3 ( gói =500 gam )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2010
KG
2
UNK
24
USD
281020SYNHF03156-1
2020-11-06
251991 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC 12-PM28 # & Bot magnesia / Magnesium oxide powder STARMAG-L KQGD: 0682 / TK 2727 4:06:12 N.15.2 N3.12TD N CAS Code: 1309-42-8 Mg (OH) 2;12-PM28#&Bot oxit magie/Magnesium oxit powder STARMAG-L KQGD : 0682/N3.12TD N 4.06.12 TK 2727 N.15.2 Mã CAS:1309-42-8 Mg ( OH ) 2
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
11905
KG
500000
GRM
118335
USD
130622SYNHF03352-2
2022-06-28
842442 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC The upper lid of the glue spray gun is used for a 1.0mm stamping/ Air Cap (PM000999);Nắp trên của súng phun keo dùng cho máy dập/ Air cap 1.0mm(PM000999)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2530
KG
4
PCE
74
USD
311020SYNHF03157-1
2020-11-25
284291 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Of nickel salt solution / Nickel aminosulfonate tetrahydrate solution (Boxes = 25 kg) KBHC: 2020- 0055899;Dung dịch muối của Niken/ Nickel aminosulfonate tetrahydrate solution (Thùng = 25 kg) KBHC :2020- 0055899
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
5520
KG
2
UNL
28850
USD
311020SYNHF03157-1
2020-11-25
284291 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Of nickel salt solution / Nickel aminosulfonate tetrahydrate solution (Boxes = 25 kg) KBHC: 2020- 0055899;Dung dịch muối của Niken/ Nickel aminosulfonate tetrahydrate solution (Thùng = 25 kg) KBHC :2020- 0055899
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
5520
KG
16
UNL
228072
USD
311020SYNHF03157-1
2020-11-25
284291 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Of nickel salt solution / Nickel aminosulfonate tetrahydrate solution (Boxes = 25 kg) KBHC: 2020- 0055899;Dung dịch muối của Niken/ Nickel aminosulfonate tetrahydrate solution (Thùng = 25 kg) KBHC :2020- 0055899
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
5520
KG
6
UNL
84497
USD
071120SYNHF03161-2
2020-11-17
800701 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Powder tin plating used products / Tin plating solution SN-2680CX (PM000304) (Boxes = 20 kg) Cas No.7440-31-5;Bột thiếc dùng mạ sản phẩm / Tin plating solution SN-2680CX(PM000304) (Thùng = 20 kg) Cas No.7440-31-5
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
3280
KG
6
UNL
258186
USD
5241985862
2021-12-15
841790 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Metal frame for silver kiln / Magazine for Silver Firing Furnace;Khung kim loại dùng cho lò nung bạc/Magazine for silver firing furnace
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
HO CHI MINH
74
KG
4
PCE
6
USD
041221SYNHF03292-2
2021-12-13
851629 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Resistors for SP / Carbon Film Resistor 2.2K 1 / 2W (PM004952);Điện trở dùng cho máy đo sp /Carbon film resistor 2.2K 1/2W(PM004952)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2010
KG
5
PCE
2
USD
041221SYNHF03292-1
2021-12-13
281123 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC 12-pm53 # & Bot Thach you use electronic components / silica Powder Silysia;12-PM53#&Bot thach anh dùng sản xuất linh kiện điện tử /Silica powder silysia
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
27375
KG
100000
GRM
1126
USD
041221SYNHF03292-1
2021-12-13
283650 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC 12-pm27 # & Bot calcium carbonate use electronic components / calcium carcing acid powder EC;12-PM27#&Bot canxi cacbonat dùng sản xuất linh kiện điện tử /Calcium carbonic acid powder EC
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
27375
KG
100000
GRM
69
USD
080221SYNHF03184-1
2021-02-18
281820 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC 12-PM13 # & Flour alumina / alumina powder KQGD: 0682 / N3.12.TD, at 19/04/12, TK 2727 / NSX;12-PM13#&Bột oxit nhôm / Alumina powder KQGD: 0682/N3.12.TD , ngay 19/04/12 , TK 2727/NSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
23226
KG
20000000
GRM
27746
USD
041221SYNHF03292-1
2021-12-13
281820 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC 12-PM13 # & Aluminum Oxide Powder Production Electronic Components / Alumina Powder WA # 80;12-PM13#&Bột oxit nhôm dùng sản xuất linh kiện điện tử / Alumina powder WA#80
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
27375
KG
1000000
GRM
1638
USD
774640463923
2021-08-27
910390 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Temperature adjustment for furnaces / Air Conditionner MTCTS; Đồng hồ chỉnh nhiệt độ cho lò nung /Air conditionner MTCTS
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
HO CHI MINH
3
KG
4
PCE
284
USD
774679620090
2021-09-01
901590 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Circuit breaker for SP / Switch press machine Z-15GW2280-B (PM001495);Công tắc ngắt mạch dùng cho máy ép sp /Switch Z-15GW2280-B(PM001495)
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
HO CHI MINH
21
KG
25
PCE
212
USD
311020SYNHF03157-1
2020-11-25
700240 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Test tubes used in clean room / Hole pipette 1-8570-21 (PM004243);Ống nghiệm dùng trong phòng sạch /Hole pipette 1-8570-21(PM004243)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
5520
KG
3
PCE
2405
USD
130622SYNHF03352-2
2022-06-28
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Nickel solution for plating for export product/ nickel plates Solution Ni-2226A (PM000301) (box = 20 liters) CAS NO. 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226A(PM000301) (Thùng = 20 lít) cas No. 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2530
KG
4
UNL
625
USD
141220SYNHF03171-1
2020-12-23
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Aqueous nickel plating for products xk / Nickel plating solution NI-2226B (PM000302) (Barrels = 5 liter) 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226B(PM000302) (Thùng = 5 lít) 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
3540
KG
4
UNL
42470
USD
141220SYNHF03171-1
2020-12-23
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Aqueous nickel plating for products xk / Nickel plating solution NI-2226A (PM000301) (Boxes = 20 liters) cas No. 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226A(PM000301) (Thùng = 20 lít) cas No. 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
3540
KG
10
UNL
205435
USD
210921SYNHF03267
2021-09-30
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Nickel with solution for plating products XK / Nickel Plating Solution NI-2226B (PM000302) (barrel = 5 liters) 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226B(PM000302) (Thùng = 5 lít) 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
6560
KG
3
UNL
288
USD
080221SYNHF03184-2
2021-02-18
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Aqueous nickel plating for products xk / Nickel plating solution NI-2226A (PM000301) (Boxes = 20 liters) cas No. 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226A(PM000301) (Thùng = 20 lít) cas No. 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
5030
KG
8
UNK
1592
USD
210921SYNHF03267
2021-09-30
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Nickel with solution for plating products XK / Nickel Plating Solution Ni-2226A (PM000301) (Barrel = 20 liters) CAS No. 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226A(PM000301) (Thùng = 20 lít) cas No. 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
6560
KG
6
UNL
1116
USD