Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KBMNL00200220JP
2020-01-24
680430 KUYSEN ENTERPRISES INC MATSUMOTO CO LTD NTK BRAND HI-LAP POLISHING WHEEL FOR STONE 1
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
177
KG
2500
Piece
10345
USD
130322015CA02749
2022-04-02
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: spreading machines, sprinkling feces, CS2HP, no brand, production year 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân, cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
77
USD
300322015CA02764
2022-04-16
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: Spraying, sprinkling Yanmar, ISEKI, CS2HP, production year 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu YANMAR, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
154
USD
130322015CA02749
2022-04-02
846239 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: Amada, CS2HP metal stamping machine, year of production 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dập kim loại hiệu AMADA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
116
USD
030422YHHCM007/22
2022-04-13
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, raw materials used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100%new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9175
KG
80
KGM
1360
USD
120222YHHCM002/22
2022-02-24
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, Material used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100% new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5904
KG
32
KGM
544
USD
111221YHHCM013/21
2021-12-23
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, Material used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100% new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6344
KG
32
KGM
592
USD
120422YHHCM010/22
2022-04-28
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, raw materials used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100%new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
48
KGM
816
USD
TYO19694642
2021-12-06
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, Materials for Cosmetics Manufacturing, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100% new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sxản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
71
KG
64
KGM
1632
USD
030422YHHCM007/22
2022-04-13
391390 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Tremoist-TP, raw materials used in the cosmetic manufacturing industry, the ingredient Tremella Fucismis Polysaccharide (100%) CAS: 778577-37-0. New 100%. Packing 0.1 kg/me;Tremoist-TP, Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, thành phần TREMELLA FUCIFORMIS POLYSACCHARIDE (100%) Số CAS: 778577-37-0. Hàng mới 100%. Packing 0.1 kg/tui
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9175
KG
1
KGM
525
USD
EN145888345JP
2022-01-07
290713 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Raw materials used in cosmetic production, Fineneo EHS (sample order): Di-2-ethylhexyl sebacate (100%), CAS: 122-62-3, 100g / bottle, 100% liquid;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, FINENEO EHS (hàng mẫu): Chất làm mềm da Di-2-Ethylhexyl Sebacate (100%), CAS: 122-62-3, dạng lỏng 100g/lọ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
10
UNA
4
USD
EN133611317JP
2021-11-29
290713 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Raw materials used in cosmetic production, Fineneo EHS (sample order): Di-2-ethylhexyl sebacate (100%), CAS: 122-62-3, 100g / bottle;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, FINENEO EHS (hàng mẫu): Chất làm mềm da Di-2-Ethylhexyl Sebacate (100%), CAS:122-62-3, dạng lỏng 100g/chai
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
5
UNA
4
USD
111221YHHCM013/21
2021-12-23
290713 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Fineo-EHS, Ingredients: Di-2-ethylhexyl Sebacate (100%). Raw materials used in cosmetic manufacturing industry. New 100%. Number CAS: 122-62-3;Fineo-EHS, Thành phần: Di-2-ethylhexyl sebacate (100%). Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%. Số CAS: 122-62-3
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6344
KG
15
KGM
107
USD
120222YHHCM002/22
2022-02-24
293890 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Pure Luce GK. NL used in cosmetic production. Ingredients: 100% dipotassium glycyrrhizinate. CAS: 68797-35-3. new 100%;PURE LUCE GK. NL dùng trong SX mỹ phẩm. thành phần: Dipotassium Glycyrrhizinate 100%. cas: 68797-35-3. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5904
KG
20
KGM
4180
USD
111221YHHCM013/21
2021-12-23
110820 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Inulin-SC, raw materials used in cosmetics, ingredients: inulin (100%) CAS: 9005-80-5, new goods;INULIN-SC, Nguyên liệu dùng trong sx mỹ phẩm, thành phần: Inulin (100%) CAS: 9005-80-5, hàng mới
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6344
KG
20
KGM
318
USD
EN145888345JP
2022-01-07
291719 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Material used in cosmetic production, IPMP (sample order): 3-methyl-4-isopropylphenol skin softener (95%), CAS: 3228-02-2.50g / bag, 100% new goods;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, IPMP (hàng mẫu): Chất làm mềm da 3-methyl-4-Isopropylphenol (95%), CAS:3228-02-2,50g/túi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
4
UNK
2
USD
070721TYOBAP81246-01
2021-07-28
110430 C?NG TY C? PH?N MATSUMOTO KIYOSHI VI?T NAM MATSUMOTO KIYOSHI HOLDINGS CO LTD Matsukiyo Young Barley Grass Powder Powder (150g / pack) - Matsukiyo Young Barley Grass Powder 150g. New 100%;Bột mầm lúa mạch - matsukiyo YOUNG BARLEY GRASS POWDER (150g/gói) - matsukiyo YOUNG BARLEY GRASS POWDER 150g. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
6828
KG
150
BAG
839
USD
070721TYOBAP81246-01
2021-07-28
110430 C?NG TY C? PH?N MATSUMOTO KIYOSHI VI?T NAM MATSUMOTO KIYOSHI HOLDINGS CO LTD Supplement food: MK barley sprouts supplement enzymes and lactic acid (30 packs / boxes) - MK enzyme + lactic acid Young Barley Grass Powder 30 Pouches. New 100%;THỰC PHẨM BỔ SUNG: MK BỘT MẦM LÚA MẠCH BỔ SUNG ENZYME VÀ LACTIC ACID (30 gói/hộp) - mk ENZYME+LACTIC ACID YOUNG BARLEY GRASS POWDER 30 pouches. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
6828
KG
220
UNK
1846
USD
190721NYKS182034041
2021-08-30
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD RK160-3, Number of Engine: EW03-3072, Engine Number: EW03-3072, Diesel engine: 6d16-943127, diesel engine, production year: 2001;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK160-3, Số khung: EW03-3072, số động cơ: 6D16-943127, động cơ diesel, năm sản xuất: 2001
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
19120
KG
1
PCE
33622
USD
TSJLTCLJ1065766
2021-10-30
901841 RAITO INC RAITO KOGYO CO LTD CONSTRUCTION EQUIPMENT DRILL BIT, DRILL TOOLS.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2811, OAKLAND, CA
2678
KG
2
RCK
0
USD
TCLJ1067538-01
2021-10-04
721115 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA EBA KOGYO CO LTD E01 # & non-alloy steel plate, un-coated, unmatched excessive rolling abs hot ABREX400-182X182X36 51145313-B. New 100%;E01#&Thép tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, chưa được gia công quá mức cán nóng ABREX400-182x182x36 51145313-B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
22728
KG
32
KGM
245
USD
190322542030066000
2022-04-20
390730 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AICA ??NG NAI AICA KOGYO CO LTD Liquid Epoxide: Epiclon 1050-75BAC (2 Drum, 200 kg/drum), CAS: 123-86-4.25068-38-6;Nhựa Epoxit dạng lỏng : Epiclon 1050-75BAC (2 drum, 200 Kg/drum), CAS: 123-86-4,25068-38-6
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18730
KG
400
KGM
1553
USD
NSQPA201041785
2020-12-05
680400 DAIDO CORP DAIDO KOGYO CO LTD BALL MEDIA DNT 2MM REPLENISHMENT INVOICE NO.:Y/2366 HS CODE:6804 COUNTRY OF ORIGIN:JAPAN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
470
KG
1
CAS
0
USD
060121540120159001-01
2022-05-26
281830 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Aluminum hydrogen oxide (using laminate panels)/ Aluminum hydrogen oxide (B -316) - [DA K.Hoa TK So: 102501672014/ A12 on February 26, 2019] - 100% new;Nhôm Hydro Oxide (dùng sx tấm Laminate)/ Aluminium Hydro Oxide (B-316) - [DA K.HOA TK SO: 102501672014/ A12 NGAY 26/02/2019] - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
63638
KG
10000
KGM
5700
USD
060121540120159001-01
2022-05-26
281830 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Aluminum hydrogen oxide (using laminate panels)/ Aluminum hydrogen oxide (B -333L) - [DA K.Hoa Tk So: 102501672014/ A12 on February 26, 2019] - 100% new;Nhôm Hydro Oxide (dùng sx tấm Laminate)/ Aluminium Hydro Oxide (B-333L) - [DA K.HOA TK SO: 102501672014/ A12 NGAY 26/02/2019] - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
63638
KG
10000
KGM
5800
USD
NSQPA211088963
2021-12-02
730451 TOKUSEN USA TOKUSEN KOGYO CO LTD (JAPAN ORIGIN) WIRE,COLD DRAWN,ALLOY:7229.90.9000 ---------------------------------- INVOICE NO. MST-7644-3 CUST PO.NO.5500022021 TUI PO.NO. MST-7644<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
856
KG
2
PKG
0
USD
NSQPA220412981
2022-05-19
730451 TOKUSEN USA TOKUSEN KOGYO CO LTD (JAPAN ORIGIN) WIRE,COLD DRAWN,NON-ALLOY: 7217.10.7000 WIRE,COLD DRAWN,NON-ALLOY: 7217.10.9000 INVOICE NO. FMM-7896-1 CUST PO.NO.238569, 238564 TUI PO.NO.FMM-7895, FMM-7896<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1834
KG
4
PKG
0
USD
772008544848
2020-11-15
330611 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? OGINO KOGYO CO LTD Toothpaste, AquaClean brand, 50g / tube, personalized gifts expert use in the company, new products 100%;Kem đánh răng, hiệu AquaClean, 50g/tuýp, quà tặng cá nhân chuyên gia sử dụng trong công ty , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
10
KG
2
UNA
571
USD
220821541080000000
2021-09-06
320740 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Phosphate glass powder contains Silver Ion Million Guard PG-709; CTHH: 1 / 3AG2O. (P2O5.CAO) M.3 (B2O3.1 / 5ZNO) N (SX Tam Laminate) / PG-709 Antibacterial Agents - 100% KH: 103734664942 / A21 (December 21, 2020);Bột thủy tinh phosphat chứa ion bạc Million Guard PG-709; CTHH:1/3Ag2O.(P2O5.CaO)m.3(B2O3.1/5ZnO)n (dung sx tam Laminate)/ PG-709 Antibacterial agents - Moi 100% KH: 103734664942/A21 (21/12/2020)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
35174
KG
200
KGM
16378
USD
MOSJMK0H2111115
2022-01-29
084629 KATAYAMA AMERICAN CO INC KATAYAMA KOGYO CO LTD EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
12405
KG
20
CAS
0
USD
181220YGLTYO066112
2020-12-28
810419 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM NISSIN KOGYO CO LTD # LL91 unwrought magnesium (pigs, content 99%) LL91, 001-Y01-665, SX brake materials, new 100%;LL91# Magie chưa gia công ( dạng thỏi , hàm lượng 99%) LL91 , 001-Y01-665, nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
39330
KG
1000
CUC
610755
USD
181220YGLTYO066112
2020-12-28
720241 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM NISSIN KOGYO CO LTD A025 # ferro alloys and chromium, 25 kg / barrel, (powder, Fe: 20-30% chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR h3-250 A025, 001-Y01-830 , SX brake materials, new 100%;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830, nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
39330
KG
21
UNL
667229
USD
EJ148632551JP
2020-11-23
370200 C?NG TY TNHH RYOWA Hà N?I RYOWA KOGYO CO LTD Film the pictures Nickname: Electron-microscopic film.KT: 5.9 x 8.2cm.NSX: FUJIFILM.Hang new form 100%;Phim rửa ảnh Tên hiệu:Electron-microscopic film.KT:5.9 x 8.2cm.NSX:FUJIFILM.Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
24
KG
20
TAM
940
USD
6556679533
2021-12-13
960390 C?NG TY TNHH OGINO VI?T NAM T? S?N OGINO KOGYO CO LTD Bavian brush for products, for central metal processing machines (face milling, drilling holes, torsal) / 100 * 3p * 13, Nishijima manufacturer, 100% new;Chổi quét bavia cho sản phẩm, dùng cho máy gia công kim loại trung tâm (phay mặt, khoan lỗ, ta rô) / 100*3P*13, nhà sx NISHIJIMA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
22
KG
20
PCE
417
USD