Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070721TYOBAP81246-01
2021-07-28
110430 C?NG TY C? PH?N MATSUMOTO KIYOSHI VI?T NAM MATSUMOTO KIYOSHI HOLDINGS CO LTD Matsukiyo Young Barley Grass Powder Powder (150g / pack) - Matsukiyo Young Barley Grass Powder 150g. New 100%;Bột mầm lúa mạch - matsukiyo YOUNG BARLEY GRASS POWDER (150g/gói) - matsukiyo YOUNG BARLEY GRASS POWDER 150g. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
6828
KG
150
BAG
839
USD
070721TYOBAP81246-01
2021-07-28
110430 C?NG TY C? PH?N MATSUMOTO KIYOSHI VI?T NAM MATSUMOTO KIYOSHI HOLDINGS CO LTD Supplement food: MK barley sprouts supplement enzymes and lactic acid (30 packs / boxes) - MK enzyme + lactic acid Young Barley Grass Powder 30 Pouches. New 100%;THỰC PHẨM BỔ SUNG: MK BỘT MẦM LÚA MẠCH BỔ SUNG ENZYME VÀ LACTIC ACID (30 gói/hộp) - mk ENZYME+LACTIC ACID YOUNG BARLEY GRASS POWDER 30 pouches. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
6828
KG
220
UNK
1846
USD
KBMNL00200220JP
2020-01-24
680430 KUYSEN ENTERPRISES INC MATSUMOTO CO LTD NTK BRAND HI-LAP POLISHING WHEEL FOR STONE 1
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
177
KG
2500
Piece
10345
USD
130322015CA02749
2022-04-02
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: spreading machines, sprinkling feces, CS2HP, no brand, production year 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân, cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
77
USD
300322015CA02764
2022-04-16
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: Spraying, sprinkling Yanmar, ISEKI, CS2HP, production year 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu YANMAR, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
154
USD
130322015CA02749
2022-04-02
846239 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: Amada, CS2HP metal stamping machine, year of production 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dập kim loại hiệu AMADA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
116
USD
030422YHHCM007/22
2022-04-13
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, raw materials used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100%new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9175
KG
80
KGM
1360
USD
120222YHHCM002/22
2022-02-24
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, Material used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100% new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5904
KG
32
KGM
544
USD
111221YHHCM013/21
2021-12-23
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, Material used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100% new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6344
KG
32
KGM
592
USD
120422YHHCM010/22
2022-04-28
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, raw materials used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100%new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
48
KGM
816
USD
TYO19694642
2021-12-06
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, Materials for Cosmetics Manufacturing, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100% new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sxản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
71
KG
64
KGM
1632
USD
030422YHHCM007/22
2022-04-13
391390 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Tremoist-TP, raw materials used in the cosmetic manufacturing industry, the ingredient Tremella Fucismis Polysaccharide (100%) CAS: 778577-37-0. New 100%. Packing 0.1 kg/me;Tremoist-TP, Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, thành phần TREMELLA FUCIFORMIS POLYSACCHARIDE (100%) Số CAS: 778577-37-0. Hàng mới 100%. Packing 0.1 kg/tui
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9175
KG
1
KGM
525
USD
EN145888345JP
2022-01-07
290713 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Raw materials used in cosmetic production, Fineneo EHS (sample order): Di-2-ethylhexyl sebacate (100%), CAS: 122-62-3, 100g / bottle, 100% liquid;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, FINENEO EHS (hàng mẫu): Chất làm mềm da Di-2-Ethylhexyl Sebacate (100%), CAS: 122-62-3, dạng lỏng 100g/lọ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
10
UNA
4
USD
EN133611317JP
2021-11-29
290713 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Raw materials used in cosmetic production, Fineneo EHS (sample order): Di-2-ethylhexyl sebacate (100%), CAS: 122-62-3, 100g / bottle;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, FINENEO EHS (hàng mẫu): Chất làm mềm da Di-2-Ethylhexyl Sebacate (100%), CAS:122-62-3, dạng lỏng 100g/chai
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
5
UNA
4
USD
111221YHHCM013/21
2021-12-23
290713 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Fineo-EHS, Ingredients: Di-2-ethylhexyl Sebacate (100%). Raw materials used in cosmetic manufacturing industry. New 100%. Number CAS: 122-62-3;Fineo-EHS, Thành phần: Di-2-ethylhexyl sebacate (100%). Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%. Số CAS: 122-62-3
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6344
KG
15
KGM
107
USD
120222YHHCM002/22
2022-02-24
293890 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Pure Luce GK. NL used in cosmetic production. Ingredients: 100% dipotassium glycyrrhizinate. CAS: 68797-35-3. new 100%;PURE LUCE GK. NL dùng trong SX mỹ phẩm. thành phần: Dipotassium Glycyrrhizinate 100%. cas: 68797-35-3. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5904
KG
20
KGM
4180
USD
111221YHHCM013/21
2021-12-23
110820 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Inulin-SC, raw materials used in cosmetics, ingredients: inulin (100%) CAS: 9005-80-5, new goods;INULIN-SC, Nguyên liệu dùng trong sx mỹ phẩm, thành phần: Inulin (100%) CAS: 9005-80-5, hàng mới
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6344
KG
20
KGM
318
USD
EN145888345JP
2022-01-07
291719 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Material used in cosmetic production, IPMP (sample order): 3-methyl-4-isopropylphenol skin softener (95%), CAS: 3228-02-2.50g / bag, 100% new goods;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, IPMP (hàng mẫu): Chất làm mềm da 3-methyl-4-Isopropylphenol (95%), CAS:3228-02-2,50g/túi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
4
UNK
2
USD
6610833073
2020-01-08
340399 MESCO INC AMADA HOLDINGS CO LTD "AMADA" AML-46 20L AIRBLOW OIL 03 99967000
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
7
KG
1
Litre (1 dm3)
198
USD
774085161277
2021-10-28
950490 C?NG TY TNHH SHOWA BRAIN NAVI VI?T NAM WEDGE HOLDINGS CO LTD Battle Spirits All-Kira Booster Premium Diva Selection Set Flag Extension Battle Spirits All-Kira Booster Premium Diva Selection;BATTLE SPIRITS ALL-KIRA BOOSTER PREMIUM DIVA SELECTION BỘ CỜ MỞ RỘNG BATTLE SPIRITS ALL-KIRA BOOSTER PREMIUM DIVA SELECTION
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
42
KG
6
UNK
350
USD
20513712613
2022-03-16
740919 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ESTELLE VI?T NAM ESTELLE HOLDINGS CO LTD Copper (sheet, leaf, thick over 0.15mm), Code: 307, SX: Tokuriki Honten CO., LTD.;Đồng (dạng tấm, lá, dày trên 0.15mm), code: 307, nhà SX: TOKURIKI HONTEN CO., LTD.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
14
KG
2000
GRM
82
USD
EN176860299JP
2022-06-29
871421 C?NG TY TNHH MIKI CARETECH VI?T NAM MIKI HOLDINGS CO LTD Roller frame, used to assemble wheelchair, size: 160x80x38, aluminum, 100% new goods;Khung xe lăn, dùng để lắp ráp xe lăn, kích thước: 160x80x38, bằng nhôm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
12
KG
8
SET
118
USD
20517540902
2022-06-01
711011 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ESTELLE VI?T NAM ESTELLE HOLDINGS CO LTD E107-5 #& Platinum Pt999.5 (bar form, not processed), Code: 108, Manufacturer: Ishifuku Metal Industry Co., Ltd.;E107-5#&Bạch kim PT999.5 (dạng thanh, chưa gia công), code: 108, nhà SX: ISHIFUKU METAL INDUSTRY CO., LTD.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
16
KG
1000
GRM
29059
USD
20513712613
2022-03-16
901380 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ESTELLE VI?T NAM ESTELLE HOLDINGS CO LTD Magnifying glass for diamond stoneoscopy (100% new goods), Code: 13842, SX: Central Gem Laboratory CO., LTD.;Kính lúp để soi đá kim cương (hàng mới 100%), code: 13842, nhà SX: CENTRAL GEM LABORATORY CO., LTD.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
14
KG
45
PCE
151
USD
180322LVN-221959
2022-04-20
190420 C?NG TY TNHH TH MB PRO LABO HOLDINGS CO LTD Cereal porridge (brown rice) Fast Pro Rice - 11 Gran Grains, Fast Pro Rice -11 Gran Grains, 140g package, 12 packs/box. (1 unk = 1 box) .NSX: Pro Labo Holdings Co., Ltd., HSD: 06/04/2023;Cháo ăn liền từ ngũ cốc (vị gạo lứt) Fast Pro Rice - 11 Gran Grains, hiệu FAST PRO RICE -11 GRAN GRAINS, gói 140g, 12 gói/hộp. (1 unk= 1 hộp).NSX: Pro Labo Holdings Co., LTD., HSD:06/04/2023
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
587
KG
12
UNK
179
USD