Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20519742155
2021-02-02
284330 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD HC001-2016 # & Compound gold plated connectors-potassium cyanide - CTHH: Kau (CN) 2. CAS: 13967-50-5;HC001-2016#&Hợp chất mạ đầu nối-potassium gold cyanide - CTHH: KAu(CN)2. Số CAS: 13967-50-5
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1000
GRM
41910
USD
20512500725
2021-07-06
284330 C?NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD NPL171 # & Potassium Gold Plating (I) Cyanide (Kau (CN) 2) (100g / bottle) - Kqg Number: 323 (March 20, 2007);NPL171#&Chất xi mạ Potassium Gold (I) Cyanide (KAu(CN)2) (100g/bottle) - KQGĐ số:323(20/03/2007)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
3000
GRM
124625
USD
20517201240
2022-03-16
283719 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD A0100034 # & Kali Gold Xyanua / Potassium Gold Cyanide, K [AU (CN) 2];A0100034#&Kali vàng xyanua/ POTASSIUM GOLD CYANIDE, K[AU(CN)2]
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
42
KG
30000
GRM
1272600
USD
NUST4209844
2022-04-07
130219 C?NG TY TNHH BASEAFOOD 1 MATSUDA SANGYO CO LTD GLCE01 #& Gear -GEFER LIQUID (Food additives -Seafood Processing);GLCE01#&Dung dịch tạo vị -Geffer Liquid (Phụ gia thực phẩm-Dùng trong chế biến hải sản)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
178
KG
50
LTR
633
USD
TYOAF3149900
2020-12-19
030312 TRANG SEAFOOD PRODUCT PUBLIC CO LTD MATSUDA SANGYO CO LTD FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
JAPAN
THAILAND
TOMAKOMAI
SONGKHLA
30030
KG
1200
CT
0
USD
NNR31420989
2022-01-18
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81280
USD
NNR31429558
2022-06-01
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 #& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81980
USD
NNR31416620
2021-09-30
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
80180
USD
NNR31411115
2021-06-23
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
84980
USD
NNR-31403723
2020-12-25
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
82520
USD
NNR31426999
2022-04-19
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931#& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
4000
GRM
173560
USD
NNR31418017
2021-11-10
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), Powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
79300
USD
NNR31412629
2021-07-21
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
79680
USD
NNR31410115
2021-06-07
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
84520
USD
NNR31421921
2022-01-26
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81520
USD
NNR31426437
2022-04-01
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931#& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
87080
USD
NNR31420041
2021-12-17
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
79840
USD
NNR-31402829
2020-12-04
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
82200
USD
NNR31410982
2021-06-18
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
85300
USD
NNR31424559
2022-03-11
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
85420
USD
NNR31424903
2022-03-17
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
4000
GRM
173960
USD
NNR31426929
2022-04-14
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 #& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
85980
USD
NNR31429912
2022-06-07
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 #& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81340
USD
NNR-31405794
2021-02-19
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
82800
USD
112200017708568
2022-06-02
841381 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG MATSUDA SANGYO CO LTD Magnetic pump, MD-30RZM-220N model, capacity of 32W, voltage of 220 ~ 240V, current 0.2A, used for PD recovery system, Iwaki brand, capacity of 900-1020 liters/h.;Bơm từ, model MD-30RZM-220N, công suất 32W, điện áp 220~240V, dòng điện 0.2A , sử dụng cho hệ thống thu hồi Pd, hiệu IWAKI, công suất 900-1020 lít/h.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CTY TNHH DIEN TU MEIKO TLONG
18
KG
1
PCE
730
USD
VHF20628984
2022-01-11
391400 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG MATSUDA SANGYO CO LTD 07050626 # & ion exchange, primary plastic, used for Paladium recovery system, MA-A type. New 100%;07050626#&Chất trao đổi ion, bằng nhựa nguyên sinh, sử dụng cho hệ thống thu hồi paladium, loại MA-A. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
90
KG
90
KGM
2345
USD
120422G7-0015
2022-04-27
220590 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 #& `Sweet wine used as a fever (Brewed Seasoning) 20lit (25.48kg)/Carton;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20Lit(25.48Kg)/Carton
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4576
KG
2100
LTR
6930
USD
030322NSSLKKHHC22Q0036
2022-04-05
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MATSUDA SANGYO CO LTD MD CHKDKNTMD #& Salmon (jar) whole -headless frozen organs;CHKDKNTMD#&Cá hồi (Chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
23678
KG
23100
KGM
60522
USD
NGTL6800484
2020-02-15
521224 J BRAND INC UNITIKA TRADE OFF-WHITE COTTON/LYOCELL MIXED WEFT STRETCH TWILLINDIGO YARN DYED COTTON/LINEN MIXED WEFT STRETCH DENIMHS CODE:521224<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4823
KG
152
ROL
96460
USD
NMCCDV073JAXY027
2021-11-24
870319 CARLOS MONETENEGRO TOKYO TRADE 1 UNIT(S) -USED VEHICLE(S) CHASSIS NO: K K3-214447 HS CODE:8703 SUBARU IMPREZA 19 95 329X139X137-<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1803, JACKSONVILLE, FL
650
KG
1
UNT
0
USD
SEINSOMTR22D1320
2022-06-14
540832 J P DOUMAK TEXTILES INC KEN TRADE TEXTILE PIECE GOODS DYED WOVEN FABRICS OF ACETATE FIBER HS CODE:5408.32 (UN)BLEACHED F/A, ACETATE FIBER HS CODE:5408.31<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
1413
KG
21
CTN
116
USD
SEINE2009000105
2020-09-17
540832 J P DOUMAK TEXTILE INC KEN TRADE TEXTILE PIECE GOODS BLEACHED F/A, ACETATE FIBER DYED WOVEN FABRICS OF ACETATE FIBER HS CODE: 5408.32<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
1032
KG
20
CTN
86
USD
ECUWUKBLAX08027
2020-04-13
540821 EPIC TEXTILES INC KEN TRADE TEXTILE HS CODE 5408.21 HS CODE 5407.61 HS CODE 5210.32 HS CODE 5209.32<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1912
KG
35
CTN
0
USD
ECUWTYOLAX09551
2021-02-11
540821 EPIC TEXTILES INC KEN TRADE TEXTILE PIECE GOODS HS CODE 5408.21/5208.33/5208.23<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1301
KG
25
CTN
0
USD
SEINSOLAX22E1403
2022-06-24
540821 EPIC TEXTILES INC KEN TRADE TEXTILE PIECE GOODS (UN)BLEACHED F/A,CUPRAMMONIUM FIB H.S CODE :5408.21 KNIT F/A(EX.WARP),COTTON,BLEACH H.S CODE :6006.21<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1732
KG
25
CTN
0
USD
ECUWUKBLAX10926
2021-06-16
540821 EPIC TEXTILES INC KEN TRADE (UN)BLEACHED F/A,CUPRAMMONIUM FIB. >=85% HS CODE 5408.21<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
941
KG
17
CTN
0
USD
ECUWUKBLAX07971
2020-03-26
520932 EPIC TEXTILES INC KEN TRADE TEXTILE HS CODE 5209.32<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
858
KG
15
CTN
0
USD
MAEU1KT129270
2021-06-26
400911 BERTS AUTO PARTS LTD AUTOLINE TRADE AUTO PARTS HS CODE - 4009 11 400911 400931 401031 401032 401039 401693 401699 401699 4 01699 482390 591190 700910 731 511 731816 731822 731829 84099 1 840991 840991 840991 841330 841459 841590 842123 842131 84 2139 842199 848120 848210 8482 20 848330 848350 848360 848410 848490 850110 851110 851130 8 51190 851220 853610 854430 870 810 870829 870830 870870 87088 0 870891 870893 870894 903289<br/>
JAPAN
UNITED STATES
71425, TANGER
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3257
KG
32
BOX
64629
USD
WLWHJP2122108
2021-05-06
840323 MR ELVIN MANDUJANO DAISHIN TRADE USED CAR TOYOTA MARK2 1993 GX90 0040283 TO YOTA MARK2 1994 GX90 6570785 HS CODE 8403.2 3 USED MARK II GX90 6570785<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2709, LONG BEACH, CA
2580
KG
2
VEH
0
USD
ECUWUKBLAX12158
2021-11-15
520922 EPIC TEXTILES INC KEN TRADE BLEACHED 3,4-THREAD TWILL,C>=85%,>200G HS CODE 5209.22<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1096
KG
18
CTN
0
USD
SEINSOLAX22C3541
2022-05-19
520922 EPIC TEXTILES INC KEN TRADE TEXTILE PIECE GOODS BLEACHED 3,4-THRED TWILL HS CODE: 5209.22<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
646
KG
11
CTN
0
USD
SHPT26841988
2021-09-14
520922 EPIC TEXTILES INC KEN TRADE WOVEN FABRICS OF COTTON HS CODE 520922<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
225
KG
5
CTN
225
USD
YUGLYLS22014101
2022-04-02
880710 TECHNO AIR INC JINWA TRADE CORP AIRCRAFT PARTS, HS CODE:880710<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2713, PORT HUENEME, CA
7202
KG
9
PKG
0
USD
YMLUI288063260
2021-12-21
721260 C?NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (240 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 240 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
409894
KG
2352
KGM
1458
USD
YMLUI288068111
2022-03-10
721260 C?NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (82 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 82 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
431399
KG
6059
KGM
3726
USD
WWSUVT122NGVA015
2022-05-04
721499 HONDA TRADE CANADA INC HONDA TRADE CORP 21 BUNDLES (422 PIECES) . STEEL BAR --------- S35C-SS1 46.00X5800 HS CODE NO-7214.99 I/V NO.RAD002029302 P/O NO.4500021248 . . . .<br/>21 BUNDLES (422 PIECES) . STEEL BAR --------- S35C-SS1 46.00X5800 HS CODE NO-7214.99 I/V NO.RAD002029302 P/O NO.4500021248 . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3006, EVERETT, WA
31733
KG
422
PCS
0
USD
WWSULY097NGVA012
2020-02-03
721499 HONDA TRADE CANADA INC HONDA TRADE CORP 43 BUNDLES (874 PCS) STEEL BAR --------- S35C-SS1 46.00X5,800 HS CODE NO.7214.99 I/V NO.04325D03281X P/O NO.HMUS0220 - WAY BILL -<br/>43 BUNDLES (874 PCS) STEEL BAR --------- S35C-SS1 46.00X5,800 HS CODE NO.7214.99 I/V NO.04325D03281X P/O NO.HMUS0220 - WA
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3006, EVERETT, WA
65563
KG
874
PCS
0
USD
EGLV022000170047
2020-10-21
870600 KOROSH KEYKA INTERNATIONAL CORP
K CAR TRADE USED 4CYL FE111E 501547 MITSUBISHI CANTER TRUCK CHASSY ASSY FITTED W DIESEL ENGINE W TM ENGINE DISPLACEMENT 3298CC
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
2500
KG
1
Piece
1045
USD
EGLV022000170047
2020-10-21
870600 KOROSH KEYKA INTERNATIONAL CORP
K CAR TRADE USED 3CYL DA63T 903392 SUZUKI TRUCK CHASSY ASSY FITTED W GASOLINE ENGINE W TM ENGINE DISPLACEMENT 660CC
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
1500
KG
1
Piece
219
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
JAPTDENG20110176
2021-01-11
840734 JDM ENGINE WORLD INC NORTH PACIFIC TRADE OTHER RECIPROCATING ENGINES OVER 1000CC FOR OTHER VEHICLES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
23140
KG
163
PCS
462800
USD
EGLV020100277700
2021-07-27
030399 KIBUN FOODS USA KIBUN TRADE INC FROZEN YELLOWTAIL,ABALONE FROZEN JAPANESE FOODSTUFFS ========================== (FROZEN YELLOWTAIL,ABALONE) 1,200 BUNDLES 13203.000 40.000 (2,400 CARTONS) 1 CARTON HS CODE 030399,160557 REEFER CONTAINER<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
13203
KG
2401
CTN
0
USD
EGLV020100155329
2021-05-13
030399 KIBUN FOODS USA KIBUN TRADE INC FROZEN YELLOWTAIL FROZEN JAPANESE FOODSTUFFS ========================== (FROZEN YELLOWTAIL) 1,272 BUNDLES 13998.600 40.000 (2,544 CARTONS) 1 CARTON HS CODE 030399,030489 REEFER CONTAINER<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
13999
KG
2545
CTN
0
USD
EGLV022000212416
2021-01-14
840733 KOROSH KEYKA INTERNATIONAL CORP
K CAR TRADE USED ASSORTED MODEL SUZUKI SPARE GASOLINE ENGINE W TM ENGINE DISPLACEMENT 660CC (REPLACEMENT PARTS)
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
6400
KG
50
Piece
5253
USD
EGLV022000194019
2020-12-01
840733 KOROSH KEYKA INTERNATIONAL CORP
K CAR TRADE USED 3CYL ASSORTED MODEL SUZUKI SPARE GASOLINE ENGINE W TM ENGINE DISPLACEMENT 660CC (REPLACEMENT PARTS)
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
3500
KG
27
Piece
2082
USD
SITOSDT2106709
2021-06-11
840733 KOROSH KEYKA INTERNATIONAL CORP
K CAR TRADE USED 3CYL ASSORTED MODEL SUZUKI SPARE GASOLINE ENGINE W TM ENGINE DISPLACEMENT 660CC (REPLACEMENT PARTS)
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
5000
KG
50
Piece
3600
USD
SITOSDT2100155
2021-03-02
840733 KOROSH KEYKA INTERNATIONAL CORP
K CAR TRADE USED 3CYL ASSORTED MODEL SUZUKI SPARE GASOLINE ENGINE W TM ENGINE DISPLACEMENT 660CC (REPLACEMENT PARTS)
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
4300
KG
43
Piece
3107
USD
EGLV022000198995
2020-12-09
840733 KOROSH KEYKA INTERNATIONAL CORP
K CAR TRADE USED 3CYL ASSORTED MODEL SUZUKI SPARE GASOLINE ENGINE W TM, ENGINE DISPLACEMENT 660CC (REPLACEMENT PARTS)
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
1200
KG
8
Piece
617
USD
EGLV022000147690
2020-09-15
840733 KOROSH KEYKA INTERNATIONAL CORP
K CAR TRADE USED 3CYL ASSORTED MODEL SUZUKI SPARE GASOLINE ENGINE W TM ENGINE DISPLACEMENT 660CC (REPLACEMENT PARTS)
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
4000
KG
44
Piece
3333
USD
EGLV022000175715
2020-11-09
840733 KOROSH KEYKA INTERNATIONAL CORP
K CAR TRADE USED ASSORTED MODEL SUZUKI SPARE GASOLINE ENGINE W TM, ENGINE DISPLACEMENT (REPLACEMENT PARTS)
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
4050
KG
27
Piece
2069
USD
151121015BA14525
2021-12-13
720837 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, flattened flat, roll, excessive processing hot rolling, not: coated plated, paint; C <0.6%, type 2, 100% new. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (5.0- 8.0) mm x (600-1600) mm x c;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0- 8.0)mm x (600-1600)mm x C
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
53886
KG
18750
KGM
14438
USD