Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016393245
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? NAGASE VIETNAM CO LTD Km1-0217-001101 # & Plastic Beads LCP / E5204L / B / BLACK (Polyester Polyester Plastic Sumikasuper E5204LB Plastic Material (AROMATIC Polyester) is primitive 1bao = 25kg);KM1-0217-001101#&Hạt nhựa màu LCP/E5204L/B/BLACK (Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER E5204LB PLASTIC MATERIAL (AROMATIC POLYESTER) dang nguyên sinh 1bao = 25kg)
JAPAN
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CT CANON VN QUE VO
1020
KG
1000
KGM
14000
USD
132100016492246
2021-11-11
390800 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM520004 # & Polybutylene plastic beads Terephthalate PBT Toraycon 7157G-A30B primary form;JM520004#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT Toraycon 7157G-A30B dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
9360
KG
800
KGM
2936
USD
132100017390763
2021-12-13
482191 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD A0101111 # & Sticker, KT: 83x110 (1500pc / r). 100% new goods / A0105677;A0101111#&Nhãn dán hàng, KT:83X110(1500PC/R). Hàng mới 100%/A0105677
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH KYOCERA VIET NAM
138
KG
60000
TAM
5880
USD
112100014086171
2021-07-21
480540 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM IDAKA VIETNAM CO LTD [300mmx100m [# 350]] Paper filtering workpieces in the washing machine, 300mm * 100m (uncoated, material from cellulose, roll form);[300MMX100M [#350]] Giấy lọc phôi trong máy rửa, kích thước 300mm*100m (chưa được tráng phủ, chất liệu từ xenlulo, dạng cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON QUANG MINH
CT DENSO VN
34
KG
4
PCE
279
USD
132200016431380
2022-04-18
840590 CTY TNHH C?NG NGHI?P BROTHER SàI GòN QES VIETNAM CO LTD Specialized set of components for full maintenance for Simplex HM6 Ni Machine (components of Phthalate testing machine). Code: S303220206 (Set = the pieces). 100% new products (used in factory);Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (linh kiện của máy kiểm tra phthalate). Mã: S303220206 (Bộ = cái). Hàng mới 100% (Sử dụng trong nhà máy)
JAPAN
VIETNAM
CTY QES VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
5
KG
1
SET
876
USD
132100016182948
2021-11-01
840590 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM QES VIETNAM CO LTD QES19 # & specialized components for full maintenance for simplex HM6 nitrogen generators (including: thin steel leaves, screws, Ron Causu, filters). New 100%;QES19#&Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (bao gồm: lá thép mỏng, ốc vít, ron caosu, miếng lọc). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY QES
CTY YUWA VN
6
KG
1
PCE
910
USD
132200013600994
2022-01-04
390710 C?NG TY C? PH?N SANTOMAS VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD R11-1200-0010 # & Pom Tenac-C HC750 Natural Plastic Beads (original plastic beads);R11-1200-0010#&Hạt nhựa POM TENAC-C HC750 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
JAPAN
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
3162
KG
100
KGM
249
USD
132200013606844
2022-01-04
390710 C?NG TY C? PH?N SANTOMAS VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD R11-1200-0021 # & Pom Tenac-H LA543 Natural Plastic Beads (original plastic beads);R11-1200-0021#&Hạt nhựa POM TENAC-H LA543 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
JAPAN
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
3060
KG
100
KGM
488
USD
112100014135252
2021-07-23
390320 C?NG TY TNHH MOLEX VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean SX plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN SX (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT MOLEX VN
230
KG
200
KGM
2798
USD
112200015324147
2022-03-10
390320 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean GL2 plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT CANON VN
767
KG
400
KGM
1840
USD
132100014910000
2021-09-01
852349 C?NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM KEYENCE VIETNAM CO LTD IM-H3EE # & Software Disk Measure Image Size - PC Software for Image Dimension Measuring System - IM-H3EE;IM-H3EE#&ĐĨA PHẦN MỀM HỆ THỐNG ĐO KÍCH THƯỚC HÌNH ẢNH - PC SOFTWARE FOR IMAGE DIMENSION MEASURING SYSTEM - IM-H3EE
JAPAN
VIETNAM
CTY KEYENCE
KHO CTY SMC MANUFACTURING
58
KG
1
PCE
1595
USD
132100017398375
2021-12-13
391190 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM530005 # & Polyphenylene plastic beads Sulfide PPS Torelina A575 W10B primary form;JM530005#&Hạt nhựa polyphenylene sulfide PPS Torelina A575 W10B dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
5460
KG
100
KGM
527
USD
132200017365678
2022-05-20
391190 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM530002 Polyphenylene Sulfide PPS Torelina A504x90 Natural;JM530002#&Hạt nhựa polyphenylene sulfide PPS TORELINA A504X90 NATURAL dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT HAMADEN VN
4690
KG
25
KGM
208
USD
112100016457858
2021-11-11
390321 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean GL2 plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT CANON VN
1119
KG
400
KGM
1840
USD
132100017398375
2021-12-13
390799 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD 1158WB # & Polybutylene plastic beads Terephthalate PBT Toraycon 1158 WB primary form;1158WB#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate pbt toraycon 1158 wb dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
5460
KG
1000
KGM
4850
USD
132100013629192
2021-07-05
390799 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM520005 # & Polybutylene Plastic Beads Terephthalate PBT Duranex (R) 530AR ED3002 Black primary form;JM520005#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT duranex (R) 530AR ED3002 BLACK dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
4030
KG
200
KGM
1268
USD
112200013712351
2022-01-07
390799 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM INABATA VIETNAM CO LTD 19 / PBT 733LD PLTG94859SC Gray # & primitive plastic beads / PBT Resin Duranex 733LD PLTG94859SC Gray;19/PBT 733LD PLTG94859SC GRAY#&Hạt nhựa nguyên sinh/PBT RESIN DURANEX 733LD PLTG94859SC GRAY
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ SANKYU
DIEN TU IRISO VN
6248
KG
125
KGM
856
USD
132100016157906
2021-10-29
390810 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM570002 # & Polyamide Plastic Plastic Beads PA6 Amilan M030-T5441 Brown;JM570002#&Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA6 AMILAN M030-T5441 BROWN
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
4826
KG
10
KGM
214
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112100015913485
2021-11-19
845931 C?NG TY TNHH WILLTECH VINA SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM CO LTD 1500039210 Milling machine, used for metal molds, Model: V22, Voltage: 380V, 50 ~ 60Hz, capacity of 8.4 kW, numerical control, manufacturer: Makino (unit price: 1,295,895,000 VND / unit);1500039210 Máy phay, dùng cho công đoạn khuôn bằng kim loại, model: V22, Điện áp: 380V, 50~60Hz, công suất 8.4 Kw, điều khiển số, Nhà sản xuất: Makino (đơn giá: 1,295,895,000 VND/chiếc)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
CONG TY TNHH WILLTECH VINA
423943
KG
1
PCE
51836
USD
112200017718045
2022-06-01
721129 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD HB000022 #& iron non-alloy raw materials producing electric circuit breakers in strip T1.2*9.2 / SPCE-SD;HB000022#&Sắt không hợp kim nguyên liệu sản xuất cầu dao điện dạng dải R t1.2*9.2 / SPCE-SD
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
1770
KGM
3627
USD
112200017718045
2022-06-01
741300 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000065 #& braided wire for the production of electric breaker / culeadwire (0.04mm x 29mm x 7 fibers x 7 strings);SH000065#&Dây bện tao bằng đồng dùng cho sản xuất cầu dao điện / CULEADWIRE (0.04mm X 29mm X 7 sợi X 7 dây)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
79
KGM
3089
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D5229-00 Spinto C # & Fabrics black fleece, polyester material, size 1.4m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D5229-00#&Vải nỉ Spinto C màu đen, chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
836
MTR
2585
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D51DY-00 # & Fabrics SPINTO C (H1DY), material polyester, size 1.4m, weighing 0.3kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D51DY-00#&Vải SPINTO C (H1DY), chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
558
MTR
1779
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25SN0-F0215-00 # & Fabrics SORTE 0T (H215), material polyester, size 1.6m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25SN0-F0215-00#&Vải SORTE 0T (H215), chất liệu polyester, khổ 1.6m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
101
MTR
1098
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 117-X1E06-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.54m, L = 0.29m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;79117-X1E06-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.54m, L=0.29m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
600
PCE
73
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 977-X1C10-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.103m, L = 0.482m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;79977-X1C10-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.103m, L=0.482m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
500
PCE
208
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 117-X1E04-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.4m, L = 0.3m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;79117-X1E04-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.4m, L=0.3m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
250
PCE
42
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 977-X1E39-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.34m, L = 0.26m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;79977-X1E39-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.34m, L=0.26m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
1500
PCE
73
USD
112100016133433
2021-10-29
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 71723-X1B01-00 # & Fleece layer, polyester material, W = 0.46m, l = 0.26m - Using the production of automotive seats, 100% new;71723-X1B01-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.46m, L=0.26m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY TNHH AKIRA
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
12881
KG
500
PCE
123
USD
112200014928752
2022-02-24
290539 C?NG TY TNHH VINA MC INFONICS GK FINECHEM VIETNAM CO LTD KC560 chemicals used to cleans the chemical sinks in OPC blank production, Kasei Cleaner KC560, contains 82.5-84.5% 1.2-butanediols (200 kg / drum). Import according to item 1 of TTK KNQ104067449620 (June 4, 21);Hoá chất KC560 dùng để tẩy rửa bồn hóa chất trong công đoạn sản xuất trống OPC, KASEI CLEANER KC560, chứa 82,5-84,5% 1,2-Butanediols (200 kg/drum). Nhập theo mục 1 thuộcTK KNQ104067449620(04/06/21)
JAPAN
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN DRACO HUNG YEN
CONG TY TNHH VINA MC INFONICSKNOWN
2150
KG
2000
KGM
8619
USD
112100012835659
2021-06-08
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F02H9-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven material from staple polyester fiber, unattrumatically impregnated or coated with surface, suffering 1.1m - Using the production of automotive seats, 100% new;Y3HB6-F02H9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.1m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
579
KG
50
MTR
146
USD
112100013044300
2021-06-17
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C52L8-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C52L8-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
27385
KG
1050
MTR
2573
USD
112200014104019
2022-01-19
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F02L8-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven material from staple polyester fiber, unattrumatically impregnated or coated with surface (black), 1.53m - Using the production of automobile seats, new 100%;Y3HB6-F02L8-00#&Thảm dạ 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt ( màu đen), khổ 1.53m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY TNHH AKIRA
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15529
KG
786
MTR
2331
USD
112100015414837
2021-09-29
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD K7SJ6-E21K4-00 # & non-woven roll carpets, microcontrolled material from staple polyester fibers, unattrumatically impregnated or coated with surface, W = 1420mm - Using the production of automotive seats, 100% new;K7SJ6-E21K4-00#&Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, W=1420mm - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
11365
KG
40
MTR
207
USD
112100008980857
2021-01-19
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F04S9-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.53m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;Y3HB6-F04S9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.53m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
14048
KG
88
MTR
264
USD
112100013247649
2021-06-23
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C5140-00 # & non-woven roll mats, microcadow material from staple polyester fibers, unatuted or coated surface w = 1250mm), quantitative 300g / m2 - Using the production of automobile seats, new 100%;F3EA6-C5140-00#&Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt W=1250mm), định lượng 300g/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
17135
KG
850
MTR
1932
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C54S9-00 # & Carpets 2 yellow layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.33m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C54S9-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.33m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
100
MTR
244
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD C3WAA-F00K7-00 # & Carpets 2 yellow layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.5m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;C3WAA-F00K7-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.5m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
50
MTR
192
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C52L8-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C52L8-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
750
MTR
1825
USD
112200014930670
2022-02-24
293211 C?NG TY TNHH VINA MC INFONICS GK FINECHEM VIETNAM CO LTD Tetrahydrofuran; C4H8O, 180kg / barrel. 100% new goods. Improve item 1 of Account KNQ 104105224530 (June 23, 2021); Section 1 of Account KNQ 104162966940 (July 21, 2021).;Tetrahydrofuran; C4H8O, 180kg/thùng. Hàng mới 100%.Nhập theo mục 1 thuộc TK KNQ 104105224530(23/06/2021);mục 1 thuộc TK KNQ 104162966940(21/07/2021).
JAPAN
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN DRACO HUNG YEN
CONG TY TNHH VINA MC INFONICSKNOWN
12331
KG
10800
KGM
38664
USD
112100017376050
2021-12-14
293211 C?NG TY TNHH VINA MC INFONICS GK FINECHEM VIETNAM CO LTD Tetrahydrofuran; C4H8O, 180kg / barrel (entered according to bonded warehouse declaration: 104105224530 in Section 01);Tetrahydrofuran; C4H8O, 180kg/thùng ( Nhập theo tờ khai kho ngoại quan: 104105224530 thuộc mục 01 )
JAPAN
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN DRACO HUNG YEN
CT VINA MC INFONICS VN
16624
KG
6300
KGM
23184
USD
112100016156954
2021-10-29
721710 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SWPB035 # & non-alloy steel wire (un-coated, covered, plated or painted, with carbon content> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWPB035#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
5777
KG
16
KGM
149
USD
112100016510850
2021-11-11
390611 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM MORIMURA BROS VIETNAM CO LTD YW-M378 # & POLYMETHYL MethacryLATC PUMMA / ACRYPET primitive plastic beads / VH / Natural / 001;YW-M378#&Hạt nhựa nguyên sinh polymethyl methacrylatc PMMA/ACRYPET/VH/NATURAL/001
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CTY TNHH YUWA VIET NAM
934
KG
250
KGM
1805
USD
112100017915100
2022-01-04
721730 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SwiCFSWPB035 # & non-alloy steel wire (nickel-coated, with carbon function> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWICFSWPB035#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng niken, có hàmlượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
9299
KG
16
KGM
250
USD
112100014037257
2021-07-19
540769 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Hands on and nach # & woven fabric cutting on and armpits (left + right), 100% polyester component, 100% new ,, KT: 0.081m2;Tay tren va nach#&Vải dệt thoi đã cắt làm tay trên và nách (trái+phải), thành phần 100% polyester, mới 100%, ,KT: 0.081m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
1807
KG
148
SET
27
USD
132200015507503
2022-03-16
283539 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM GK FINECHEM VIETNAM CO LTD FS-00553 # & trisodium phosphate 12-water NA3PO4.12H2O (Trinatri phosphate) (1can = 15kg);FS-00553#&Trisodium phosphate 12-water Na3PO4.12H2O (trinatri photphat) (1can = 15kg)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT HOYA GLASS DISK
7530
KG
180
KGM
1181
USD
112100017095653
2021-12-08
482341 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM TECHNO VIETNAM INDUSTRIES CO LTD Writing paper, moisture content used to record dollars, humidity for moisture heat meter 7210-00, including 55 sheets / bag, 7210-62 paper material 100% new 100%;Giấy ghi nhiêt độ, độ ẩm dùng để ghi nhiêt đô, độ ẩm cho máy đo nhiệt ẩm 7210-00, gồm 55 tờ /túi, chất liệu giấy 7210-62 hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CT MEIKO ELECTRONICS
104
KG
2
UNK
40
USD
112200017713904
2022-06-01
390610 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM MORIMURA BROS VIETNAM CO LTD YW-M378 #& Polymethyl methacrylatc pmma/acrypet/vh/001/001;YW-M378#&Hạt nhựa nguyên sinh polymethyl methacrylatc PMMA/ACRYPET/VH/NATURAL/001
JAPAN
VIETNAM
DRAGON LOGISTICS CO.,LTD
CTY TNHH YUWA VN
3397
KG
200
KGM
1396
USD
132100015234692
2021-09-20
850630 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM STANDARD UNITS SUPPLY VIETNAM CO LTD AB-7 battery (for resistance meter, 3.6V voltage, with mercury oxide, 100% new products);Pin AB-7(dùng cho máy đo điện trở, điện thế 3.6V, bằng Oxit thủy ngân, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS (VIET NAM)
CTY TNHH HAMADEN VN
4
KG
2
PCE
102
USD
132100013872786
2021-07-13
850630 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM STANDARD UNITS SUPPLY VIETNAM CO LTD AB-7 battery (for resistance meter, 3.6V voltage, with mercury oxide, 100% new products);Pin AB-7 (dùng cho máy đo điện trở, điện thế 3.6V, bằng Oxit thủy ngân, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS (VIET NAM)
CTY TNHH HAMADEN VN
14
KG
8
PCE
408
USD
132100013872786
2021-07-13
850630 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM STANDARD UNITS SUPPLY VIETNAM CO LTD AB-7 battery (for resistance meter, 3.6V voltage, with mercury oxide, 100% new products);Pin AB-7 (dùng cho máy đo điện trở, điện thế 3.6V, bằng Oxit thủy ngân, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS (VIET NAM)
CTY TNHH HAMADEN VN
14
KG
47
PCE
2397
USD
NSQPT210360916
2021-06-16
732393 KORIN INC KORIN CORP LTD KITCHEN WARE<br/>KITCHEN WARE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
25865
KG
1502
CTN
0
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
282735 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG JCU VIETNAM CORPORATION 07010130 # & chemical nickel chloride nicl2.6h2o (20kg / bag), 100% new;07010130#&Hóa chất Nickel Chloride NiCl2.6H2O (20Kg/Bag), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONGTY TNHH JCU VIET NAM
MEIKO ELECTRONICS THANG LONG CO,LTD
805
KG
100
KGM
835
USD
112100009688982
2021-02-19
284610 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG JCU VIETNAM CORPORATION 08206121 # & Tetra standard solution of ammonium cerium (IV) sulfate 0.1mol / l, Ce (NH4) 4 (SO4) 4.2H2O (0.5 l / bot), 5-10% solute, 90-95% water. New 100%;08206121#&Dung dịch chuẩn Tetra ammonium Cerium(IV) Sulfate 0.1mol/l, Ce(NH4)4(SO4)4.2H2O (0,5L/bot), 5-10% chất tan, 90-95% nước. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONGTY TNHH JCU VIET NAM
MEIKO ELECTRONICS THANG LONG CO,LTD
435
KG
2
UNA
206
USD
NSQPT211298408
2022-02-25
285000 TOKUYAMA AMERICA INC TOKUYAMA CORP ALUMINUM NITRIDE HS CODE:2850.00 NON HAZA CHEMICAL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
9892
KG
800
CAN
0
USD
NSQPT200314191
2020-03-30
285000 TOKUYAMA AMERICA INC TOKUYAMA CORP ALUMINUM NITRIDE NON HAZA CHEMICAL HS CODE:2850.00<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
2009
KG
160
CAN
0
USD
NSQPT201141990
2020-12-04
285000 TOKUYAMA AMERICA INC TOKUYAMA CORP ALUMINUM NITRIDE (NOT DANGEROUS GOODS) HS NO.2850.00(NITRIDES, OTHER) NON HAZA CHEMICAL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
2009
KG
160
CAN
0
USD
NSQPT210466612
2021-06-09
285000 TOKUYAMA AMERICA INC TOKUYAMA CORP ALUMINUM NITRIDE HS CODE:2850.00 NON-HAZA CHEMICAL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
4952
KG
400
CAN
0
USD