Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
19 5303 6470
2021-10-04
846611 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T MARUICHI CUTTING TOOLS CO LTD The knife body (metal machining machine) C06J-Swubr06-07an. Kyocera Manufacturer, 100% new products.;Thân dao (của máy gia công kim loại) C06J-SWUBR06-07AN. Hãng sx KYOCERA,hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
13
KG
10
PCE
966
USD
170122OOLU4113689308
2022-01-28
600543 C?NG TY TNHH NAM QU?C VI?T YABE PRO CUTTING CO LTD 4 # & main fabric 100% polyester (k.170-175cm) - Vertical knitting fabric from different colored fibers.;4#&Vải chính 100%Polyester (K.170-175cm)- vải dẽt kim đan dọc từ các sợi có màu khác nhau.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG ICD PHUOCLONG 1
104
KG
263
MTR
571
USD
010721OOLU4112367708
2021-08-08
600543 C?NG TY TNHH NAM QU?C VI?T YABE PRO CUTTING CO LTD 4 # & 100% Polyester main fabric (K.170-175cm) - Vertical knitting fabric from different colored fibers.;4#&Vải chính 100%Polyester (K.170-175cm)- vải dẽt kim đan dọc từ các sợi có màu khác nhau.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG ICD PHUOCLONG 1
128
KG
316
MTR
718
USD
251020VNTJ755
2020-11-05
800301 C?NG TY TNHH ?I?N STANLEY VI?T NAM YAMAGEN MACHINE TOOLS CO LTD 9760882200 Tin wire form used as raw materials LED circuit board welding ECO-solder motorcycle RMA02 P3 M705 (Subs 0.8mm). New 100%.;9760882200 Thiếc dạng dây dùng làm nguyên liệu hàn bảng mạch đèn Led xe máy ECO-SOLDER RMA02 P3 M705 (Đk 0.8mm). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
328
KG
45
KGM
293393
USD
251020VNTJ755
2020-11-05
800301 C?NG TY TNHH ?I?N STANLEY VI?T NAM YAMAGEN MACHINE TOOLS CO LTD 0209697800 Tin wire types used as feedstock solder circuit board solder ECO LED Motorcycle RMA02 M705-0.65 P4 (Subs 0.65mm, 500g / roll). New 100%.;0209697800 Thiếc dạng dây dùng làm nguyên liệu hàn bảng mạch đèn Led xe máy ECO SOLDER RMA02 P4 M705-0.65 (Đk 0.65mm, 500g/cuộn). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
328
KG
3
KGM
22321
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD Pila SGLB - 27 x 3 / 4p (brand AMADA, 75m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa SGLB - 27 x 3/4p ( nhãn hiệu AMADA , 75m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
15
PCE
491864
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD Pila SGLB - 34 x 3 / 4p (brand AMADA, 75m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa SGLB - 34 x 3/4p ( nhãn hiệu AMADA , 75m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
15
PCE
575280
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD Pila SGLB - 67 x 1.1 / 1.5p (trademark AMADA, 38m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa SGLB - 67 x 1.1/1.5p ( nhãn hiệu AMADA , 38m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
5
PCE
249288
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD A saw blade - 13 x 0.64 x 8p (trademark AMADA, 30m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa A - 13 x 0.64 x 8p ( nhãn hiệu AMADA , 30m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
50
PCE
148614
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD GLB saw blade - 13 x 0.64 x 10p (trademark AMADA, 16m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa GLB - 13 x 0.64 x 10p ( nhãn hiệu AMADA , 16m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
5
PCE
38352
USD
UAHK2100381
2021-12-13
846620 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? VILINTEK LEEPORT TOOLS LIMITED Clamps for mechanical use (using a milling cutter in the lathe); Code: BT30-FMA25.4A-60; 100% new goods, Leeport Tools brand;Chuôi kẹp dao dùng trong cơ khí (dùng kẹp dao phay trong máy tiện);mã:BT30-FMA25.4A-60; hàng mới 100%, Hiệu LEEPORT TOOLS
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
56
KG
2
PCE
119
USD
UAHK2100381
2021-12-13
846620 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? VILINTEK LEEPORT TOOLS LIMITED Clamps for mechanical use (using a milling cutter in the lathe); Code: BT30-PHC20A-90; 100% new goods, Leeport Tools brand;Chuôi kẹp dao dùng trong cơ khí (dùng kẹp dao phay trong máy tiện);mã:BT30-PHC20A-90; hàng mới 100%, Hiệu LEEPORT TOOLS
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
56
KG
4
PCE
1238
USD
UAHK2100381
2021-12-13
846620 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? VILINTEK LEEPORT TOOLS LIMITED Clamps for mechanical use (using a milling cutter in the lathe); Code: BT30-PHC12A-90; 100% new goods, Leeport Tools brand;Chuôi kẹp dao dùng trong cơ khí (dùng kẹp dao phay trong máy tiện);mã:BT30-PHC12A-90; hàng mới 100%, Hiệu LEEPORT TOOLS
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
56
KG
1
PCE
305
USD
SEINE2009000607
2020-09-17
820150 KIM S NATURE TSUYOMITSU BONSAI TOOLS MFG CO BONSAI TOOLS, ALUMINUM WIRES, BONSAI TRAYS AND HANAGOKORO H.S. CODE : 8201.50 ACCEPTED BY NAGOYA CUSTOMS APPROVAL DATE 2020/8/25<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
401
KG
24
CTN
33
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD