Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241121COAU7185194830
2021-12-16
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Life of pigs and feathers (name KHoat: Susscrofadomesticus) Type A does not belong to CITES processed for cleaning and salting for preservation, stirring: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus) loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
37360
KG
7200
PCE
42480
USD
191220HASLJ03201100071
2021-01-22
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
52281
KG
7000
PCE
35000
USD
310122AMP0396860
2022-02-24
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
17680
USD
100422EKP0102764
2022-05-21
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
270322OOLU4115425501
2022-04-19
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
16640
USD
300122EKP0102430
2022-02-24
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
070921AMP0381719
2021-09-30
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (BOS Taurus), with an average weight of 29kgs, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 29kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
17550
KG
600
PCE
17400
USD
211121EKP0101586
2021-12-14
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
22080
USD
776773787628
2022-05-26
852550 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và C?NG NGH? OSB SPACECOM HOLDING PTE LTD The broadcast device has a frequency range from 13.75 GHz-14.5 GHz, signed the code: NJT8306UF, SX: NJRC.;Thiết bị phát sóng có dải tần hoạt động từ 13.75 GHz-14.5 GHz, ký mã hiệu: NJT8306UF, hãng sx: NJRC.Hàng dùng trong viễn thông, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CNZZZ
HA NOI
16
KG
10
PCE
6750
USD
7060284243
2021-10-04
851111 C?NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR HOLDING SPA Bugi NGK MAR9A-J (2-wheel motorbike parts, Ducati brand), codes for spare parts: 67040451a, 100% new goods;Bugi NGK MAR9A-J (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, hiệu Ducati), Mã Số Phụ Tùng : 67040451A, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
17
KG
20
PCE
189
USD
5460496101
2021-10-18
851110 C?NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR HOLDING SPA Spark plugs ngk dcpr8e, used for car scrambler 800, scrambler 1100 - two-wheel motorbike parts, ducati brand, code: 67040351a, 100% new;Bugi đánh lửa NGK DCPR8E, dùng cho xe Scrambler 800, Scrambler 1100 - Phụ tùng xe mô tô hai bánh, nhãn hiệu Ducati, mã số : 67040351A, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
3
KG
20
PCE
80
USD
130721NS21G1505
2021-07-26
844790 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U T?NG H?P áNH D??NG X PAN HOLDING PTE LTD Automatic electronic embroidery machine Tajima, Model: TMCP-V0920F (680x330) s, electrical operation, 380V / 50Hz voltage. Attach standard parts, without standard embroidery frames, 100% new;Máy thêu điện tử tự động hiệu Tajima, Model: TMCP-V0920F (680x330)S, hoạt động bằng điện, điện áp 380V/50Hz. kèm phụ tùng tiêu chuẩn, không kèm khung thêu tiêu chuẩn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG DINH VU - HP
3590
KG
1
SET
71600
USD
2021/201/C-2241187
2021-10-12
842952 PUNTOMAQ S A KOMATSU HOLDING SOUTH AMERICA LIMIT MAQUINARIA KOMATSU; Selfpropelled Bulldozers, Angledozers, Graders, Levellers, Scrapers, Mechanical Shovels, Excavators, Shovel Loaders, Tamping Machines And Road Rollers, Machines Whose Superstructure Can Rotate 360 ??°
JAPAN
BOLIVIA
MANZANILLO
VERDE
37735
KG
1
NO EMPACADO
215000
USD
2021/201/C-2054743
2021-03-28
842952 PUNTOMAQ S A KOMATSU HOLDING SOUTH AMERICA LIMIT MAQUINARIA KOMATSU; Selfpropelled Bulldozers, Angledozers, Graders, Levellers, Scrapers, Mechanical Shovels, Excavators, Shovel Loaders, Tamping Machines And Road Rollers, Machines Whose Superstructure Can Rotate 360 °
JAPAN
BOLIVIA
MANZANILLO
VERDE
37815
KG
1
NO EMPACADO
130955
USD
2021/201/C-2109124
2021-05-25
842952 PUNTOMAQ S A KOMATSU HOLDING SOUTH AMERICA LIMIT MAQUINARIA KOMATSU; Selfpropelled Bulldozers, Angledozers, Graders, Levellers, Scrapers, Mechanical Shovels, Excavators, Shovel Loaders, Tamping Machines And Road Rollers, Machines Whose Superstructure Can Rotate 360 °
JAPAN
BOLIVIA
MANZANILLO
VERDE
31610
KG
1
NO EMPACADO
190000
USD
ECUWOSALAX10014
2021-03-12
521224 PACIFIC BLUE DENIM IDEABLUE LIMITED COTTON PIECE DYE BAK SATIN AND ETC HS CODE 5212.24/5211.51 HS CODE 5209.42/5209.39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1404
KG
14
CTN
0
USD
TYO19695735
2021-12-14
847149 CHI NHáNH C?NG TY TNHH FUJITSU VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH FUJITSU LIMITED Fujitsu Py RX2540 M5 2.5 Hybrid Flash server (details according to the attached HYS file). 100% new (the item is not does not have a passing function as described PL II of ND No. 53/2018 / ND-CP);Máy chủ Fujitsu PY RX2540 M5 2.5 HYBRID FLASH (chi tiết theo file HYS đính kèm). Mới 100% (Hàng không có chức năng mật mã như mô tả PL II của NĐ số 53/2018/NĐ-CP)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
139
KG
1
SET
10856
USD
NGOA24301900
2020-12-28
846231 TRANSCONTAINER TCL PHILIPPINES INC TRANSCONTAINER LIMITED MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY FORGING, HAMMERING OR DIESTAMPING; MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY BENDING, FOLDING, STRAIGHTENING, FLATTENING, SHEARING, PU
JAPAN
PHILIPPINES
NAGOYA
MANILA
11580
KG
19
PK
0
USD
NGOA24301900
2020-12-28
846231 TRANSCONTAINER TCL PHILIPPINES INC TRANSCONTAINER LIMITED MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY FORGING, HAMMERING OR DIESTAMPING; MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY BENDING, FOLDING, STRAIGHTENING, FLATTENING, SHEARING, PU
JAPAN
PHILIPPINES
NAGOYA
MANILA
7210
KG
3
PK
0
USD
WWSUET015TYVA015
2021-10-28
160415 APO PRODUCTS LTD COOL LIMITED 1,550 CARTONS . CANNED MACKEREL H.S.CODE-1604.15 .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3006, EVERETT, WA
20119
KG
1550
CTN
0
USD